- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển hệ thống điện và kỹ thuật năng lượng Anh-Việt, Việt-Anh = Dictionary of power engineering and power system English - Vietnamese, Vietnamese - English / Nguyễn Hanh. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2002 467tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.303 -- dc 21Call no. : 621.303 N573 - H239
5 p hcmute 22/03/2022 357 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Sửa chữa những hư hỏng thông thường các máy điện gia dụng
Sửa chữa những hư hỏng thông thường các máy điện gia dụng/ Vân Anh (dịch). -- Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2001 177tr; 19cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31 S939
4 p hcmute 21/03/2022 340 0
Từ khóa: 1. Điện gia dụng. 2. Kỹ thuật điện. 3. 1. I. Vân Anh.
Sửa chữa những hư hỏng thông thường các máy điện gia dụng
Sửa chữa những hư hỏng thông thường các máy điện gia dụng/ Vân Anh (dịch). -- Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2001 177tr; 19cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31 S939
4 p hcmute 21/03/2022 260 1
Từ khóa: 1. Điện gia dụng. 2. Kỹ thuật điện. 3. 1. I. Vân Anh.
Nhà máy nhiệt điện: T1 / Nguyễn Công Hân, Nguyễn Quốc Trung, Đỗ Anh Tuấn. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2002 312tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.31243 -- dc 21Call no. : 621.31243 N573 - H233
9 p hcmute 21/03/2022 700 10
Từ khóa: 1. Nhà máy nhiệt điện . 2. Nhiệt điện. I. Đỗ Anh Tuấn. II. Nguyễn Quốc Trung.
Trang bị điện - Điện tử máy công nghiệp dùng chung
Trang bị điện - Điện tử máy công nghiệp dùng chung / Vũ Quang Hồi, Nguyễn Văn Chất, Nguyễn Thị Liên Anh. -- Tái bản lần thứ sáu. -- H.: Giáo dục, 2007 199tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 V986-H719
7 p hcmute 17/03/2022 895 17
Bài tập lý thuyết mạch/ Đỗ Huy Giác (ch.b), Phan Trọng Hanh, Nguyễn Hoài Anh, Đoàn Minh Định. -- Tái bản. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 215tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.31076 -- dc 22Call no. : 621.31076 Đ631-G429
5 p hcmute 17/03/2022 642 2
Từ điển bách khoa xây dựng kiến trúc
Từ điển bách khoa xây dựng kiến trúc/ Đoàn Định Kiến, Nguyễn Huy Côn, Trần Hùng, Đoàn Như Kim, Lê Kiều. -- H.: Xây dựng, 2003 496tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 Đ631-K47
4 p hcmute 16/03/2022 451 1
Nghiên cứu phương pháp cải tiến sa thải phụ tải trong hệ thống điện
Nghiên cứu phương pháp cải tiến sa thải phụ tải trong hệ thống điện: Luận án tiến sĩ ngành Kỹ thuật điện/ Lê Trọng Nghĩa; Quyền Huy Ánh, Phan Thị Thanh Bình (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020, xix, 159tr.; 30cm + 1 CD Dewey Class no. : 621.319 1 -- dc 23Call no. : 9520201 621.3191 L433-N576
182 p hcmute 16/03/2022 439 9
Từ khóa: 1. Hệ thống điện. 2. Sa thải phụ tải. I. Phan Thị Thanh Bình, giảng viên hướng dẫn. II. Quyền Huy Ánh, giảng viên hướng dẫn.
Từ điển kỹ thuật xây dựng Anh - Việt
Từ điển kỹ thuật xây dựng Anh - Việt= English - Vietnamese dictionary of civil engineering:Khoảng 42.000 thuật ngữ/ Nguyễn Văn Bình. -- Tái bản lần thứ nhất. -- TP.HCM.: Trường Đại học Quốc gia, 2006 1021tr.; 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 N573-B613
4 p hcmute 16/03/2022 301 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Móng cọc tháp/ Lê Đức Thắng. -- Hà Nội : Khoa Học Kỹ Thuật, 1977 123tr.; 19cm. Dewey Class no. : -- dc 21Call no. : 624.154 L433-T367
5 p hcmute 15/03/2022 246 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.
Sổ tay tiếng Anh kỹ thuật/ Quang Hùng,Nguyễn Ngọc Ánh. -- H.: Thanh niên, 2003 698tr.; 19cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 Q124-H936
5 p hcmute 15/03/2022 372 1
Từ điển kỹ thuật cơ khí Anh-Việt
Từ điển kỹ thuật cơ khí Anh-Việt (phiên âm - minh họa - giải thích) = Mechnical engineering dictionary English - Vietnam with pronunciation - illustration - explanation / Phan Văn Đáo. -- Hà Nội: Giao Thông vận Tải, 2003 397tr. : 21cm. Dewey Class no. : 621.803 -- dc 21Call no. : 621.803 P535-Đ211
10 p hcmute 15/03/2022 562 2
Từ khóa: 1. Cơ khí -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Cơ khí.