- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Liệu pháp túc huyệt: Xoa bóp bàn chân người
Liệu pháp túc huyệt: Xoa bóp bàn chân người/ Kim Tuệ Minh; Trần Sinh (Dịch giả); Thúy Toàn (Hiệu đính). -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2000 239tr.; 19cm Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 618.1Call no. : 613.7046 K49-M664
13 p hcmute 09/03/2022 298 1
Từ khóa: 1. Khí công. 2. Vật lý trị liệu -- Bấm huyệt bàn chân. 3. Yoga. I. Thúy Toàn, Hiệu đính. II. Trần Sinh, Dịch giả.
1000 điều kiêng kỵ trong uống thuốc chữa bệnh
1000 điều kiêng kỵ trong uống thuốc chữa bệnh/ Lý Đại Nham, Lý Kiên Khay, Phạm Văn Tùng(Biên dịch), Minh Hùng(Hiệu đính). -- Xb. lần 1 . -- Hà Nội: Thanh niên, 2001 351tr; 19cm Dewey Class no. : 615.7 -- dc 21Call no. : 615.7 Đ132-N174
14 p hcmute 09/03/2022 312 0
Từ khóa: 1. Pharmacognosy -- China. 2. Thuốc và cách sử dụng. 3. Thuốc và cách sử dụng -- Trung Quốc. I. Lý Kiên Khay. II. Minh Hùng, Hiệu Đính. III. Phạm Văn Trung, Dịch giả.
Hệ thống thủy lực: T3= Hydraulic system
Hệ thống thủy lực: T3= Hydraulic system/ Yoo Byung Seok; Nguyễn Thị Xuân Thu (dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 62tr; 29cm Dewey Class no. : 621.26 -- dc 21Call no. : 621.26 Y59-S478
4 p hcmute 18/01/2022 424 3
Từ khóa: 1. Hệ thống thủy lực. 2. Thủy lực và máy thủy lực. I. Nguyễn Thị Xuân Thu Dịch giả.
Hệ thống thủy lực và khí nén/ Yoo Byung Seok; Nguyễn Thị Xuân Thu (dịch). -- H: Lao động- Xã hội, 2001 196tr; 28.5cm Dewey Class no. : 621.26 -- dc 21, 621.904Call no. : 621.26 Y59-S478
4 p hcmute 18/01/2022 853 18
Từ khóa: 1. Truyền động bằng khí nén. 2. Truyền động thủy lực. I. Nguyễn Thị Xuân Thu, Dịch giả.
Bài tập sức bền vật liệu / I.N.Mirôliubôp,X.A.Englalưtrep,N.Đ.Xerghiepxki,Ph.D Almametôp..; Vũ Đình Lai, Nguyễn Văn Nhậm(dịch). -- H: Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1988 381tr; 26cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 B152
5 p hcmute 18/01/2022 432 1
Từ khóa: 1. Sức bền vật liệu -- Bài tập. 2. . I. Nguyễn Văn Nhậm (dịch). II. Vũ Đình Lai (dịch).
100 quy luật bất biến để thành công trong kinh doanh: = The 100 absolutely unbreakable laws of business success/ Brian Tracy; Trần Bích Nga (dịch). -- Tái bản lần thứ 7. -- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành Phố Hồ Chí Minh, First News, 2019 287tr.; 21cm ISBN 9786045894019 Dewey Class no. : 650.1 -- dc 23Call no. : 650.1 T761
5 p hcmute 18/01/2022 292 1
Từ khóa: 1. Bí quyết thành công. 2. Kinh doanh. I. Trần Bích Nga, người dịch.
Dốc hết trái tim = Pour your heart into it: Cách Starbucks xây dựng công ty bằng từng tách cà phê
Dốc hết trái tim = Pour your heart into it: Cách Starbucks xây dựng công ty bằng từng tách cà phê/ Howard Schultz, Dori Jones Yang; Võ Công Hùng (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2019 484tr., 21cm ISBN 9786041139718 Dewey Class no. : 647.9573092 -- dc 23Call no. : 647.9573092 S387
5 p hcmute 18/01/2022 321 0
Từ khóa: 1. Công ty Starbucks Coffee. 2. Kinh doanh -- Mỹ. 3. Quản lí -- Mỹ. I. Võ Công Hùng, người dịch. II. Yang, Dori Jones .
Làm ra làm, chơi ra chơi: chấm dứt sự hời hợt trong công việc bằng cách áp dụng bí quyết chỉ có ở người thành công/ Cal Newport; Mai Anh (dịch). -- Tái bản lần thứ nhất, có chỉnh sửa. -- Hà Nội: Thanh Niên, Alphabooks, 2019 351tr.; 21cm ISBN 9786049866609 Dewey Class no. : 650.1 -- dc 23Call no. : 650.1 N532
11 p hcmute 18/01/2022 240 1
Từ khóa: 1. Kĩ năng. 2. Làm việc. 3. Thành công. I. Mai Anh, người dịch.
Nghiên cứu sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ 4G của Viettel Tại Thành phố Hồ Chí Minh
Nghiên cứu sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ 4G của Viettel Tại Thành phố Hồ Chí Minh: Báo cáo tổng kết đề tài NCKH cấp Trường trọng điểm- Mã số: T2020-52TĐ/ Nguyễn Phan Anh Huy, Nguyễn Hằng Hoa, Lê Thị Ngân. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020Call no. : ĐCT 658.8343 N573-H987
79 p hcmute 06/01/2022 350 2
Cẩm nang cơ khí tập 2: Nguyên lý thiết kế
Cẩm nang cơ khí tập 2: Nguyên lý thiết kế/ P. I. Orlov; Võ Trần Khúc Nhã (biên dịch). -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2003 597tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.81 -- dc 21Call no. : 621.81 O72
11 p hcmute 04/01/2022 534 7
Từ khóa: 1. Cơ khí chế tạo máy -- Cẩm nang, sổ tay. 2. Cơ khí -- Sổ tay. I. Võ Trần Khúc Nhã, Dịch giả.
Các máy điện và máy biến thế: Nguyên lý hoạt động và ứng dụng thực tiễn
Các máy điện và máy biến thế: Nguyên lý hoạt động và ứng dụng thực tiễn/ Peter F. Ruff, David Platnick và Joseph A. Karnas; Dịch giả: Lê Ngọc Cương . -- Tái bản lần thứ 4. -- Hà Nội: Thống kê, 2003 527tr.; 20cm. Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 R922
11 p hcmute 04/01/2022 368 0
Từ khóa: 1. Máy điện -- Cấu tạo. 2. Máy biến áp -- Cấu tạo. I. Lê Ngọc Cương, Dịch giả. II. Karnas, Joseph A. III. Platnick, David.
Máy công cụ: T2: (Kỹ thuật cơ khí)
Máy công cụ: T2: (Kỹ thuật cơ khí)/ Yoo Byung Seok; Hoàng Vĩnh Sinh(dịch). -- Lần Thứ 1. -- H.: Lao động và xã hội, 2001 170tr.; 28,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.9 -- dc 21Call no. : 621.9 Y59-S478
4 p hcmute 04/01/2022 275 1
Từ khóa: 1. Máy công cụ. 2. Máy gia công cơ khí. I. Hoàng Vĩnh Sinh Dịch giả.