- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bệnh đau đầu: Bí thuật Trung Hoa bấm huyệt chữa bệnh bằng hình ảnh
Bệnh đau đầu: Bí thuật Trung Hoa bấm huyệt chữa bệnh bằng hình ảnh/ Chu Chí Kiệt, Phùng Lực Sinh, Kim Dao(Dịch giải,), Kim Dao(Chú giải). -- 1st ed. -- Hà Nội: Y học, 1998 178tr; 19cm Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 616.8Call no. : 613.7046 C556-K47
6 p hcmute 09/03/2022 310 0
Từ khóa: 1. Bệnh đau đầu -- Vật lý trị liệu. 2. Bệnh đau đầu -- Vật lý trị liệu -- Yoga. 3. Mental disorders. 4. Physical fitness. 5. Vật lý trị liệu. 6. Yoga. I. Kim Dao, Chú giải. II. Kim Dao, Dịch giả. III. Phùng Lực Sinh.
Mùi cơ thể : Phương pháp phòng ngừa và trị liệu
Mùi cơ thể : Phương pháp phòng ngừa và trị liệu / Leon Chaitow, Phạm Quí Điểm(dịch giả), Thanh Thủy(Dịch giả). -- 1st ed. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2000 103tr; 19cm Dewey Class no. : 616.5 -- dc 21Call no. : 616.5 C435
5 p hcmute 09/03/2022 165 0
Từ khóa: 1. Dematopharmacology. 2. Dermatology. 3. Skin -- Care and hygiene. I. hạm Quí Điểm, Dịch giả. II. hanh Thủy, Dịch giả.
Phòng và điều trị các bệnh lây qua đường tình dục
Phòng và điều trị các bệnh lây qua đường tình dục / Nguyễn Đức Thịnh. -- Nghệ An: Nxb. Nghệ An, [ san an.] 128tr; 19cm Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21, 616.995 -- dc 21Call no. : 613.95 N573-T444
5 p hcmute 09/03/2022 220 0
Từ khóa: 1. Bệnh AIDS -- Dịch tễ học. 2. Bệnh hoa liễu -- Dịch tễ học. 3. Bệnh phong tình.
Những bệnh truyền lan giữa người và gia sú
Những bệnh truyền lan giữa người và gia súc/ Võ Văn Ninh. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2001 87tr.; 19cm Dewey Class no. : 614.43 -- dc 21Call no. : 614.43 V872-N714
6 p hcmute 09/03/2022 254 0
Từ khóa: 1. Dịch tễ học -- Sự truyền bệnh. 2. Epidemiology. 3. Vector diseases.
Bàn tay với sức khỏe con người
Bàn tay với sức khỏe con người/ Trang Chấn Tây, Nguyễn An(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 1998 620tr.; 20cm Summary: Nội dung:: Bệnh tật, tính cách, đời người biểu hiện qua bàn tay Dewey Class no. : 612, 616.07 -- dc 21Call no. : 616.07 T772-T236
11 p hcmute 09/03/2022 304 0
Từ khóa: 1. Bệnh lý học -- Chẩn đoán. 2. Pathology, diagnosis. 3. Physiology, human. I. Nguyễn An, Dịch giả.
Chăm sóc giấc ngủ/ Thiên Ân(biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1998 73tr.; 19cm Dewey Class no. : 616.8 -- dc 21Call no. : 616.8 C442
5 p hcmute 09/03/2022 217 0
Từ khóa: 1. Neurophysiology. 2. Neuropsychiatry. 3. Sleep therapy. 4. Vệ sinh tâm thần. 5. Vệ sinh thần kinh. I. Thiên Ân, Biên dịch.
Chữa bệnh bằng tinh thần/ Stéfan Zweig, Phùng Đệ(Dịch giả), Trần Nam Lương, Giới thiệu. -- 1st ed. -- Hà Nội: Thế giới, 1999 469tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.7, 615.851 -- dc 21Call no. : 615.851 Z27
6 p hcmute 09/03/2022 280 0
Từ khóa: 1. Mental health education. 2. Mental health personnel. 3. Mental therapy. 4. Vệ sinh tâm thần. I. Phùng Đệ, Dịch giả. II. Trần Nam Lương, Giới thiệu.
Xoa bóp trị bệnh phụ khoa = Án ma liệu pháp
Xoa bóp trị bệnh phụ khoa = Án ma liệu pháp/ P. Kim Long (Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 219tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 618.1Call no. : 613.7046 X171
9 p hcmute 09/03/2022 281 0
Từ khóa: 1. Bệnh phụ khoa -- Điều trị -- Khí công. 2. Gynecology. 3. Khí công. 4. Vật lý trị liệu. 5. Vật lý trị liệu -- Khí công. 6. Yoga. I. ?Phạm Kim Long, Biên dịch. II. P. Kim Long, Biên dịch.
Hướng dẫn xoa bóp bấm huyệt chữa bệnh phụ nữ : bằng hình
Hướng dẫn xoa bóp bấm huyệt chữa bệnh phụ nữ : bằng hình/ Trương Chí Bân, Nguyễn Văn Đức(Dịch giả). -- 1st ed. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2000 196tr.; 20cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 618.1Call no. : 613.7046 T872-B199
8 p hcmute 09/03/2022 307 0
Từ khóa: 1. Bệnh phụ khoa -- Vật lý trị liệu -- Yoga. 2. Gynecology. 3. Khí công. 4. Phụ khoa. 5. Yoga. I. Nguyễn Văn Đức, Dịch giả.
Day bấm huyệt trị bệnh trong gia đình
Day bấm huyệt trị bệnh trong gia đình/ Lý Ngọc Điền, Nguyễn Sinh(Dịch giả), Ngọc Minh(Dịch giả). -- 1st ed. -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2000 168tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21Call no. : 613.7046 L981-Đ562
8 p hcmute 09/03/2022 263 0
Từ khóa: 1. Khí công. 2. Yoga. 3. ật lý trị liệu -- Bấm huyệt bàn chân. I. Ngọc Minh, Dịch giả. II. Nguyễn Sinh, Dịch giả.
Thuốc và món ăn chữa bách bệnh : 2000 phương thuốc ăn-uống chữa 951 bệnh
Thuốc và món ăn chữa bách bệnh : 2000 phương thuốc ăn-uống chữa 951 bệnh/ Nguyễn Quỳnh(Bên dịch(, Quỳnh Kha(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2000 527tr; 19cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 T536
10 p hcmute 09/03/2022 268 0
Từ khóa: 1. Món ăn bài thuốc . 2. Món ăn bài thuốc -- Trung Quốc. 3. Vegetarianism -- China. I. Nguyễn Quỳnh, Biên dịch. II. Quỳnh Kha, Biên dịch.
Giảm mập / Thiên Ân( Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội.: Phụ nữ, 1998 90tr; 19cm 1. Ăn kiêng. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Món ăn bài thuốc -- Hoa Kỳ. 4. Overweigh children. 5. Overweigh women. 6. Vegetarianism -- .S. I. Thiên Ân, Biên dịch. Dewey Class no. : 613.262 -- dc 21, 613.7Call no. : 613.262 G432
5 p hcmute 09/03/2022 272 0
Từ khóa: 1. Ăn kiêng. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Món ăn bài thuốc -- Hoa Kỳ. 4. Overweigh children. 5. Overweigh women. 6. Vegetarianism -- .S. I. Thiên Ân, Biên dịch.