- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Những bệnh truyền lan giữa người và gia sú
Những bệnh truyền lan giữa người và gia súc/ Võ Văn Ninh. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2001 87tr.; 19cm Dewey Class no. : 614.43 -- dc 21Call no. : 614.43 V872-N714
6 p hcmute 09/03/2022 197 0
Từ khóa: 1. Dịch tễ học -- Sự truyền bệnh. 2. Epidemiology. 3. Vector diseases.
Bàn tay với sức khỏe con người
Bàn tay với sức khỏe con người/ Trang Chấn Tây, Nguyễn An(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 1998 620tr.; 20cm Summary: Nội dung:: Bệnh tật, tính cách, đời người biểu hiện qua bàn tay Dewey Class no. : 612, 616.07 -- dc 21Call no. : 616.07 T772-T236
11 p hcmute 09/03/2022 241 0
Từ khóa: 1. Bệnh lý học -- Chẩn đoán. 2. Pathology, diagnosis. 3. Physiology, human. I. Nguyễn An, Dịch giả.
Chăm sóc giấc ngủ/ Thiên Ân(biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1998 73tr.; 19cm Dewey Class no. : 616.8 -- dc 21Call no. : 616.8 C442
5 p hcmute 09/03/2022 155 0
Từ khóa: 1. Neurophysiology. 2. Neuropsychiatry. 3. Sleep therapy. 4. Vệ sinh tâm thần. 5. Vệ sinh thần kinh. I. Thiên Ân, Biên dịch.
Chữa bệnh bằng tinh thần/ Stéfan Zweig, Phùng Đệ(Dịch giả), Trần Nam Lương, Giới thiệu. -- 1st ed. -- Hà Nội: Thế giới, 1999 469tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.7, 615.851 -- dc 21Call no. : 615.851 Z27
6 p hcmute 09/03/2022 216 0
Từ khóa: 1. Mental health education. 2. Mental health personnel. 3. Mental therapy. 4. Vệ sinh tâm thần. I. Phùng Đệ, Dịch giả. II. Trần Nam Lương, Giới thiệu.
Xoa bóp trị bệnh phụ khoa = Án ma liệu pháp
Xoa bóp trị bệnh phụ khoa = Án ma liệu pháp/ P. Kim Long (Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 219tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 618.1Call no. : 613.7046 X171
9 p hcmute 09/03/2022 210 0
Từ khóa: 1. Bệnh phụ khoa -- Điều trị -- Khí công. 2. Gynecology. 3. Khí công. 4. Vật lý trị liệu. 5. Vật lý trị liệu -- Khí công. 6. Yoga. I. ?Phạm Kim Long, Biên dịch. II. P. Kim Long, Biên dịch.
Hướng dẫn xoa bóp bấm huyệt chữa bệnh phụ nữ : bằng hình
Hướng dẫn xoa bóp bấm huyệt chữa bệnh phụ nữ : bằng hình/ Trương Chí Bân, Nguyễn Văn Đức(Dịch giả). -- 1st ed. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2000 196tr.; 20cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 618.1Call no. : 613.7046 T872-B199
8 p hcmute 09/03/2022 245 0
Từ khóa: 1. Bệnh phụ khoa -- Vật lý trị liệu -- Yoga. 2. Gynecology. 3. Khí công. 4. Phụ khoa. 5. Yoga. I. Nguyễn Văn Đức, Dịch giả.
Liệu pháp túc huyệt: Xoa bóp bàn chân người
Liệu pháp túc huyệt: Xoa bóp bàn chân người/ Kim Tuệ Minh; Trần Sinh (Dịch giả); Thúy Toàn (Hiệu đính). -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2000 239tr.; 19cm Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 618.1Call no. : 613.7046 K49-M664
13 p hcmute 09/03/2022 234 1
Từ khóa: 1. Khí công. 2. Vật lý trị liệu -- Bấm huyệt bàn chân. 3. Yoga. I. Thúy Toàn, Hiệu đính. II. Trần Sinh, Dịch giả.
Thuốc và món ăn chữa bách bệnh : 2000 phương thuốc ăn-uống chữa 951 bệnh
Thuốc và món ăn chữa bách bệnh : 2000 phương thuốc ăn-uống chữa 951 bệnh/ Nguyễn Quỳnh(Bên dịch(, Quỳnh Kha(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2000 527tr; 19cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 T536
10 p hcmute 09/03/2022 206 0
Từ khóa: 1. Món ăn bài thuốc . 2. Món ăn bài thuốc -- Trung Quốc. 3. Vegetarianism -- China. I. Nguyễn Quỳnh, Biên dịch. II. Quỳnh Kha, Biên dịch.
Giảm mập / Thiên Ân( Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội.: Phụ nữ, 1998 90tr; 19cm 1. Ăn kiêng. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Món ăn bài thuốc -- Hoa Kỳ. 4. Overweigh children. 5. Overweigh women. 6. Vegetarianism -- .S. I. Thiên Ân, Biên dịch. Dewey Class no. : 613.262 -- dc 21, 613.7Call no. : 613.262 G432
5 p hcmute 09/03/2022 215 0
Từ khóa: 1. Ăn kiêng. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Món ăn bài thuốc -- Hoa Kỳ. 4. Overweigh children. 5. Overweigh women. 6. Vegetarianism -- .S. I. Thiên Ân, Biên dịch.
1000 điều kiêng kỵ trong uống thuốc chữa bệnh
1000 điều kiêng kỵ trong uống thuốc chữa bệnh/ Lý Đại Nham, Lý Kiên Khay, Phạm Văn Tùng(Biên dịch), Minh Hùng(Hiệu đính). -- Xb. lần 1 . -- Hà Nội: Thanh niên, 2001 351tr; 19cm Dewey Class no. : 615.7 -- dc 21Call no. : 615.7 Đ132-N174
14 p hcmute 09/03/2022 240 0
Từ khóa: 1. Pharmacognosy -- China. 2. Thuốc và cách sử dụng. 3. Thuốc và cách sử dụng -- Trung Quốc. I. Lý Kiên Khay. II. Minh Hùng, Hiệu Đính. III. Phạm Văn Trung, Dịch giả.
Hệ thống thủy lực: T3= Hydraulic system
Hệ thống thủy lực: T3= Hydraulic system/ Yoo Byung Seok; Nguyễn Thị Xuân Thu (dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 62tr; 29cm Dewey Class no. : 621.26 -- dc 21Call no. : 621.26 Y59-S478
4 p hcmute 18/01/2022 339 3
Từ khóa: 1. Hệ thống thủy lực. 2. Thủy lực và máy thủy lực. I. Nguyễn Thị Xuân Thu Dịch giả.
Hệ thống thủy lực và khí nén/ Yoo Byung Seok; Nguyễn Thị Xuân Thu (dịch). -- H: Lao động- Xã hội, 2001 196tr; 28.5cm Dewey Class no. : 621.26 -- dc 21, 621.904Call no. : 621.26 Y59-S478
4 p hcmute 18/01/2022 672 14
Từ khóa: 1. Truyền động bằng khí nén. 2. Truyền động thủy lực. I. Nguyễn Thị Xuân Thu, Dịch giả.