- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Khổng tử truyện / Khúc Xuân Lễ, Ông Văn Tùng(Dịch giả)/ T1. -- Tp. HCM.: Văn nghệ Tp. HCM., 2002 478tr.; 19cm Dewey Class no. : 181.112, 895.13 -- dc 21, 895.13081Call no. : 895.13 K45-L433
6 p hcmute 18/03/2022 284 0
Từ khóa: 1. Khổng tử. 2. Tiểu thuyết lịch sử -- Trung Quốc. 3. Triết gia Trung Quốc. I. Ông Văn Tùng, Dịch giả.
Các tổng đài đa dịch vụ trên mạng viễn thông thế hệ sau
Các tổng đài đa dịch vụ trên mạng viễn thông thế hệ sau / Lê Ngọc Giao, Trần Hạo Bửu, Phan Hà Trung. -- Tái bản lần 1. -- Hà Nội: Bưu điện, 2007 402tr ; 21cm Dewey Class no. : 621.38216 -- dc 21Call no. : 621.38216 L433-G434
11 p hcmute 18/03/2022 334 0
Từ khóa: 1. Tổng đài đa dịch vụ. 2. Viễn thông. I. Phan Hà Trung. II. Trần Hạo Bửu.
Mật mã Tây Tạng - Tập 4: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng
Mật mã Tây Tạng - Tập 4: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng/ Hà Mã; Lục Hương (dịch). -- H.: nxb. Hội nhà văn; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2012. - 602tr.; 20cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 895.1 H111-M111
4 p hcmute 18/03/2022 253 0
Từ khóa: Lục Hương, người dịch, Tiểu thuyết, Trung Quốc.
Hạnh phúc gối chăn/ Mã Hiếu Niên. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2006 363tr.; 19cm Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21Call no. : 613.95 M111
5 p hcmute 17/03/2022 207 0
Từ khóa: 1. Sex hygiene. 2. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Trương Huyền, Dịch giả.
Bệnh do chất độc ở gia súc, gia cầm, chó, mèo, và thú cảnh
Bệnh do chất độc ở gia súc, gia cầm, chó, mèo, và thú cảnh/ Đậu Ngọc Hào. -- H.: Nông nghiệp, 2007 136tr; 19cm Dewey Class no. : 614.3 -- dc 22Call no. : 614.3 Đ235-H252
6 p hcmute 17/03/2022 340 0
Từ khóa: 1. Dịch tễ học -- Sự truyền bệnh.
Biện pháp phòng chống các bệnh do virut từ động vật lây sang người
Biện pháp phòng chống các bệnh do virut từ động vật lây sang người/ Bùi Quý Huy. -- Tái bản. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 2005 99tr.; 21cm Dewey Class no. : -- dc 22Call no. : 614.43 B932-H987
8 p hcmute 17/03/2022 240 0
Từ khóa: 1. Dịch tể học. 2. Vật truyền bệnh.
Kinh doanh khách sạn/ Hồng Vân, Công Mỹ, Minh Ninh. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Trẻ, 2007 249tr.; 24cm Dewey Class no. : 647.94 -- dc 21Call no. : 647.94 H772-V217
6 p hcmute 17/03/2022 287 0
Từ khóa: 1. Kinh doanh khách sạn. 2. Dịch vụ khách sạn. I. Công Mỹ. II. Minh Ninh.
Kiến trúc màn cửa trong thế kỷ 21
Kiến trúc màn cửa trong thế kỷ 21 / Vân Lỗi (biên soạn); Nhất Như, Phạm Cao Hoàn (dịch). -- Xb, lần 1. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2003 112tr.; 27cm Dewey Class no. : 747 -- dc 21, 721.8Call no. : 747 V217-L834
3 p hcmute 16/03/2022 318 0
Từ khóa: 1. Curtain walls. 2. Dormitories -- Furniture, equipment, etc... 3. Màn cửa. 4. Trang trí nội thất. I. Nhất Như Dịch giả. II. Phạm Cao Hoàn Dịch giả.
Hệ thống ống nước : Lắp đặt - sữa chữa - bảo trì
Hệ thống ống nước : Lắp đặt - sữa chữa - bảo trì / Phạm Cao Hoàn dịch. -- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2004 194tr : 21cm Dewey Class no. : 628.15 -- dc 21Call no. : 628.15 H432
6 p hcmute 15/03/2022 320 0
Từ khóa: 1. Cấp nước. 2. Hệ thống ống nước. I. Phạm Cao Hoàn, Dịch giả.
Gia cố nền và móng khi sửa chữa nhà
Gia cố nền và móng khi sửa chữa nhà/ V.A.Dưrơnatgiư; Đặng Trần Chính (dịch). -- H.: Xây dựng, 2001 132tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 624.151 -- dc 21Call no. : 624.151 D964
6 p hcmute 15/03/2022 338 0
Từ khóa: 1. Nền và móng -- Xử lý. I. Đặng Trần Chính, Dịch giả.
Địa chất thủy văn ứng dụng: C.W.Fetter; Phạm Thanh Hiền(dịch) tập 1/. -- Hà Nội: Giáo dục, 2000 308tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.106 -- dc 21Call no. : 620.106 F421
10 p hcmute 15/03/2022 330 0
Từ khóa: 1. Hydrogeology. 2. Thủy văn công trình. I. Phạm Thanh Hiền Dịch giả.
Những bài toán ứng dụng thực tế kỹ thuật điện: Gia dụng và công nghiệp
Những bài toán ứng dụng thực tế kỹ thuật điện: Gia dụng và công nghiệp/ G.Meludin; Võ Trần Khúc Nhã (dịch). -- Hải phòng: Nxb. Hải phòng, 2002 363tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 M529
7 p hcmute 15/03/2022 291 1
Từ khóa: 1. Điện công nghiệp. 2. Điện gia dụng. I. Võ Trần Khúc Nhã, Dịch giả.