- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cẩm nang thiết bị đóng cắt / Gerd Balzer,...; Lê Văn Doanh (dịch). -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1998 864tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 C172
4 p hcmute 21/03/2022 388 0
Từ khóa: 1. Cầu dao điện. 2. Thiết bị đóng ngắt điện. 3. Thiết bị điện. I. Lê Văn Doanh (dịch).
Dụng cụ điện / Choi Yong Sik; Cao Tô Linh, Nguyễn Tài Vượng, Phạm Kim Ngọc, Nguyễn Kim Dung (dịch). -- Hà Nội: Lao Động Xã Hội, 2001 295tr.; 29cm. Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 C545 - S579
4 p hcmute 21/03/2022 294 0
Từ khóa: 1. Thiết bị điện. I. Cao Tô Linh, Dịch giả. II. Nguyễn Kim Dung, Dịch giả. III. Nguyễn Tài Vượng, Dịch giả. IV. Phạm Kim Ngọc, Dịch giả.
Dụng cụ thí nghiệm các mạch logic WST-15: (Kỹ Thuật Điện)
Dụng cụ thí nghiệm các mạch logic WST-15: (Kỹ Thuật Điện) / Phạm Kim Ngọc (dịch). -- Hà Nội: Lao Động Xã Hội, 2001 127tr.; 29cmDewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 D916
3 p hcmute 21/03/2022 241 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuât điện -- Mạch logic. I. Phạm Kim Ngọc, Dịch giả.
Nguyên lý 80/20: Bí quyết làm ít được nhiều
Nguyên lý 80/20: Bí quyết làm ít được nhiều/ Richard Koch; Lê Nguyễn Minh Thọ, Trương Hớn Huy (dịch). -- Thành phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 2018 435 tr.: hình vẽ, sơ đồ; 21cm ISBN 9786041108448 Dewey Class no. : 650.1 -- dc 23Call no. : 650.1 K76
5 p hcmute 21/03/2022 286 0
Từ khóa: 1. Bí quyết thành công. 2. Kinh doanh. I. Lê Nguyễn Minh Thọ, người dịch. II. Trương Hớn Huy, người dịch.
Mật mã Tây Tạng - Tập 2: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng/ Hà Mã, Lục hương (dịch). -- H.: nxb. Hội nhà văn; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2011 574tr.; 20cm Dewey Class no. : 895.1 -- dc 23Call no. : 895.1 H111-M111
4 p hcmute 18/03/2022 303 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết -- Trung Quốc. 2. Văn học hiện đại -- Trung Quốc. I. Lục Hương, người dịch.
Mật mã Tây Tạng - Tập 6: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng/ Hà Mã; Lục Hương (dịch). -- H.: nxb. Hội nhà văn; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2011 609tr.; 20cm Dewey Class no. : 895.1 -- dc 23Call no. : 895.1 H111-M111
4 p hcmute 18/03/2022 273 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết -- Trung Quốc. 2. Văn học hiện đại -- Trung Quốc. I. Lục Hương, người dịch.
Mật mã Tây Tạng - Tập 7: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng/ Hà Mã; Lục Hương (dịch). -- H.: nxb. Hội nhà văn; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2011 600tr.; 20cm Dewey Class no. : 895.1 -- dc 23Call no. : 895.1 H111-M111
4 p hcmute 18/03/2022 288 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết -- Trung Quốc. 2. Văn học hiện đại -- Trung Quốc. I. Lục Hương, người dịch.
Cấm cung diễm sử : Tiếu thuyết lịch sử Trung Quốc
Cấm cung diễm sử : Tiếu thuyết lịch sử Trung Quốc/ Diệp Hách, Nhan Trát Nghi Dân, Ông Văn Tùng(Dịch giả). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Văn nghệ Tp. HCM., 2002 479tr; 20cm. Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21, 895.13081Call no. : 895.13 D562-D167
6 p hcmute 18/03/2022 372 0
Từ khóa: 1. Từ Hy Thái Hậu trong văn học. 2. Tiểu thuyết lịch sử -- Trung Quốc. 3. Văn học Trung Quốc -- Tiểu thuyết . 4. Văn học Trung Quốc -- Tiểu thuyết lịch sử. I. Ông Văn Tùng, Dịch giả . II. Hoàng Nghĩa Quán, Dịch giả . III. Nhan Trát Nghi Dân.
Khổng tử truyện / Khúc Xuân Lễ, Ông Văn Tùng(Dịch giả)/ T1. -- Tp. HCM.: Văn nghệ Tp. HCM., 2002 478tr.; 19cm Dewey Class no. : 181.112, 895.13 -- dc 21, 895.13081Call no. : 895.13 K45-L433
6 p hcmute 18/03/2022 247 0
Từ khóa: 1. Khổng tử. 2. Tiểu thuyết lịch sử -- Trung Quốc. 3. Triết gia Trung Quốc. I. Ông Văn Tùng, Dịch giả.
Đông Chu Liệt Quốc - T. 2: Phùng Mộng Long; Nguyễn Đỗ Mục (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Tp. Hồ Chí Minh, 2000 927tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21, 895.13081Call no. : 895.13 P577-L848
9 p hcmute 18/03/2022 292 0
Đông Chu Liệt Quốc - T. 1/ Phùng Mộng Long; Nguyễn Đỗ Mục (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Tp. Hồ Chí Minh, 2000 749tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21, 895.13081Call no. : 895.13 P577-L848
8 p hcmute 18/03/2022 261 0
Các tổng đài đa dịch vụ trên mạng viễn thông thế hệ sau
Các tổng đài đa dịch vụ trên mạng viễn thông thế hệ sau / Lê Ngọc Giao, Trần Hạo Bửu, Phan Hà Trung. -- Tái bản lần 1. -- Hà Nội: Bưu điện, 2007 402tr ; 21cm Dewey Class no. : 621.38216 -- dc 21Call no. : 621.38216 L433-G434
11 p hcmute 18/03/2022 304 0
Từ khóa: 1. Tổng đài đa dịch vụ. 2. Viễn thông. I. Phan Hà Trung. II. Trần Hạo Bửu.