- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bill Gates con đường đến tương lai=The path to the future
Bill Gates con đường đến tương lai=The path to the future/ Jonathan Gatlin, Lê Hiền Thảo(Biên dịch). -- Tp. HCM.: Trẻ , 2004 230tr; 20cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 G263
5 p hcmute 19/04/2022 275 0
Từ khóa: 1. Danh nhân thế giới. 2. Quản trị doanh nghiệp. I. Bill Gates. II. Lê Hiền Thảo Dịch giả.
Tư duy sáng tạo= Thinking Creatively: Cẩm nang quản lý
Tư duy sáng tạo= Thinking Creatively: Cẩm nang quản lý/ George P. Boulden, Ngô Đức Hiếu, Đỗ Mạnh Cương biên dịch; Nguyễn Văn Quì hiệu đính. -- Tp.HCM.: Tổng hợp Tp.HCM, 2004 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.409 -- dc 22Call no. : 658.409 B763
5 p hcmute 19/04/2022 408 0
Từ khóa: 1. Quá trình trí tuệ -- Tư duy sáng tạo. I. Đỗ Mạnh Cương. II. Ngô Đức Hiếu, Biên dịch. III. Nguyễn Văn Qùy, Hiệu đính.
Định vị thương hiệu = Brand Positioning
Định vị thương hiệu = Brand Positioning / Jack Trout, Steven Rivkin; biên dịch: Trương Ngọc Dũng, Phan Đình Quyền. -- Hà Nội : Thống kê, 2004 271tr : 21cm Dewey Class no. : 658.827 -- dc 21Call no. : 658.827 T861
22 p hcmute 19/04/2022 341 0
Từ khóa: 1. Nhãn hiệu. 2. Thương hiệu. I. Phan Đình Quyền, Biên dịch. II. Rivkin, Steve. III. Trương Ngọc Dũng, Biên dịch.
Phân tích quản trị tài chính/ Robert C.Higgin; Nguyễn Tấn Bình(dịch). -- Tp.HCM.: Đại học Quốc gia, 2002 Dewey Class no. : 658.152 -- dc 21Call no. : 658.152 H636
14 p hcmute 19/04/2022 296 1
Từ khóa: 1. Quản trị tài chính. I. Nguyễn Tấn Bình Dịch giả.
Siêu thủ lĩnh: Phương pháp hướng dẫn người để họ tự lực = Superleadership
Siêu thủ lĩnh: Phương pháp hướng dẫn người để họ tự lực = Superleadership/ Charles C. Manz, Henry P. Sims, Lưu Văn Hy(Biên dịch) . -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2002 258tr.; 20cm. Dewey Class no. : 658.314 -- dc 21, 158.2, 158.4Call no. : 658.314 M296
11 p hcmute 19/04/2022 334 0
Từ khóa: 1. Quản lý nhân sự. 2. Tâm lý học lãnh đạo. I. Lưu Văn Hy, Biên dịch. II. Sims, Henry P..
Kỹ thuật phay/ Ph. A. Barơbashop; Người dịch: GS. TS. Trần Văn Địch. -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Công nhân kỹ thuật, 1984 221tr.; 20,5cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21Call no. : 671.35 B264
7 p hcmute 19/04/2022 441 2
Từ khóa: 1. Gia công kim loại -- Kỹ thuật phay. 2. Phay kim loại. I. Trần Văn Địch, Dịch giả.
Kỹ thuật phay/ Ph. A. Barơbashop, người dịch: GS. TS. Trần Văn Địch. -- Lần Thứ 2. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1995 221tr.; 20,5cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21
6 p hcmute 19/04/2022 439 5
Từ khóa: 1. Gia công kim lạoi -- Kỹ thuật phay. 2. Phay kim loại. I. Trần Văn Địch, GS. TS., Dịch giả.
5 điểm chết trong teamwork: Câu chuyện bất ngờ về thuật lãnh đạo
5 điểm chết trong teamwork: Câu chuyện bất ngờ về thuật lãnh đạo/ Patrick Lencioni; Nguyễn Vũ Tú Uyên, Trần Thu (dịch ). -- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, First New, 2018 253tr., 21cm Nguyên bản: The five dysfunctions of a team: A leadership fable ISBN 9786045881927 Dewey Class no. : 658.4036 -- dc 23 Call no. : 658.4036 L563
5 p hcmute 19/04/2022 364 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật lãnh đạo. 2. Nhóm làm việc. I. Nguyễn Vũ Tú Uyên, người dịch. II. Trần Thu Lê, người dịch.
Kỹ thuật phay/ Ph. A . Barơbashop; người dịch:GS. TS. Trần Văn Địch. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Thanh Niên, 1999 221tr.; 20,5cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21Call no. : 671.35 B264
7 p hcmute 19/04/2022 301 3
Từ khóa: 1. Gia công kim loại -- Kỹ thuật phay. 2. Phay kim loại. I. Trần Văn Địch, Dịch giả.
Tại sao Việt Nam ?: Why Vietnam
Tại sao Việt Nam ?: Why Vietnam / Archimedes L.A. Patti; Lê Trọng Nghĩa (dịch). -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2001 998tr.; 21cm . Dewey Class no. : 959.707 -- dc 21Call no. : 959.707 P321
15 p hcmute 18/04/2022 275 0
Những kiệt tác nghệ thuật Trung Quốc
Những kiệt tác nghệ thuật Trung Quốc / Tưởng Phủ Thuận; Trần Văn Huân (biên dịch). -- TP.HCM: Mỹ Thuật, 2000 189tr.; 27cm Dewey Class no. : 709.51 -- dc 21Call no. : 709.51 T972-T532
9 p hcmute 08/04/2022 159 0
Từ khóa: . 1. Nghệ thuật Trung Quốc. I. Trần Văn Huân biên dịch.
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô, Lê Văn Khoa(Dịch giả), Lê Đức(Dịch giả), Vũ Ngọc Tuyên( Hiệu đính). -- Hà Nội: Nông nghiệp, 1975 308tr; 20cm Dewey Class no. : 631.403 -- dc 21Call no. : 631.403 T833
6 p hcmute 08/04/2022 376 0