- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Những cuộc phiêu lưu của Sherlock Holmes
Những cuộc phiêu lưu của Sherlock Holmes / A. Conan Doyle, Clare west (kể lại), Phạm Thùy Hương (dịch và hiệu đính). -- Hà Nội: Công An Nhân dân, 2000 131tr.; 19cm Dewey Class no. : 823 -- dc 21Call no. : 823 D754
4 p hcmute 22/04/2022 272 0
V. Putin ông là ai ? Lê Khánh Trường (biên dịch). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 2000 447tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 V866
12 p hcmute 22/04/2022 259 0
Từ khóa: 1. Các nhà chính trị. I. Lê Khánh Trường (biên dịch).
Thằng gù Nhà thờ Đức Bà: Victo Hugo; Nhị Ca (dịch)/ T1. -- Hà Nội: Văn Học, 2002 388tr.; 19cm Dewey Class no. : 843 -- dc 21Call no. : 843 H987
5 p hcmute 22/04/2022 152 0
Từ khóa: 1. Văn học Pháp. I. Nhị Ca (dịch).
Phương pháp tập tạ / Battista; Hàng Thanh (biên dịch). -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 1997 151tr.; 19cm Dewey Class no. : 796.406 -- dc 21Call no. : 796.406 B336
4 p hcmute 22/04/2022 136 0
Cờ tướng - T. 1: Những ván cờ hay của các đại kiện tướng
Cờ tướng - T. 1: Những ván cờ hay của các đại kiện tướng/ Dương Điển; Đặng Bình (dịch). -- H.: Thể dục Thể thao, 1998 422tr.; 21cm Dewey Class no. : 794.1 -- dc 21Call no. : 794.1 D928-Đ562
6 p hcmute 22/04/2022 167 0
Từ khóa: 1. Cờ tướng. I. Đặng Bình (dịch).
Cờ thế giang hồ đặc sắc / Chu Hạc Châu; Đặng Bình (dịch). -- Hà Nội: Thể Dục Thể Thao, 2001 303tr.; 19cm Summary: cd 1. cd -- cd -- cd -- cd. 2. cd. I. Đặng Bình (dịch). Dewey Class no. : 794.1 -- dc 21Call no. : 794.1 C559-C496
5 p hcmute 22/04/2022 143 0
Từ khóa: 1. cd -- cd -- cd -- cd. 2. cd. I. Đặng Bình (dịch).
Huấn luyện bơi lội / Bùi Thị Xuân, Đỗ Trọng Thịnh (biên dịch). -- Hà Nội: Thể Dục Thể Thao, 1999 415tr.; 21cm Dewey Class no. : 797.2 -- dc 21Call no. : 797.2 B696
4 p hcmute 22/04/2022 383 2
Từ khóa: 1. Bơi lội. I. Đỗ Trọng Thịnh (biên dịch). II. Bùi Thị Xuân (biên dịch).
Tôn Dật Tiên người giải phóng Trung Hoa
Tôn Dật Tiên người giải phóng Trung Hoa / Henry Bond Restarick; Nguyễn Sinh Duy (dịch). -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2000 211tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 R436
9 p hcmute 22/04/2022 253 0
Từ khóa: 1. Danh nhân chính trị. 2. Tôn Trung Sơn. 3. Trung Quốc -- Lịch sử. I. Nguyễn Sinh Duy (dịch). 1
Những mẩu chuyện lịch sử nổi tiếng của Trung Quốc - T. 1
Những mẩu chuyện lịch sử nổi tiếng của Trung Quốc - T. 1/ Văn Hùng, Phạm Khắc Chương, Tạ Văn Doanh (dịch). -- H.: Thanh niên, 1998 218tr.; 19cm Dewey Class no. : 951 -- dc 21Call no. : 951 N576
5 p hcmute 22/04/2022 390 0
Từ khóa: 1. Trung Quốc -- Lịch sử. I. Phạm Khắc Chương dịch. II. Tạ Văn Doanh dịch. III. Văn Hùng dịch.
Điều kỳ diệu / R.J. Palacio ; Sao Mai dịch. -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2017 462tr.; 20cm ISBN 9786041030299 Dewey Class no. : 808.83 -- dc 23Call no. : 808.83 P153
8 p hcmute 22/04/2022 260 0
Năm 2062 - Thời đại của trí thông minh nhân tạo
Năm 2062 - Thời đại của trí thông minh nhân tạo/ Toby Walsh; Đỗ Tôn Minh Khoa dịch . -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020 263tr.: biểu đồ; 24cm Tên sách tiếng Anh: 2062: The world that AI made Thư mục: tr. 247-249 Summary: Trình bày những nghiên cứu của tác giả về tác động của trí thông minh nhân tạo lên công ăn việc làm,...
8 p hcmute 22/04/2022 621 13
Từ khóa: 1. Dự báo. 2. Tư tưởng. 3. Tư tưởng Hồ Chí Minh. 4. Trí tuệ nhân tạo. I. Đỗ Tôn Minh Khoa, người dịch.
21 kỹ năng trí thông minh nội tâm: = SQ21: The twenty-one skills of spiritual intelligence
21 kỹ năng trí thông minh nội tâm: = SQ21: The twenty-one skills of spiritual intelligence/ Cindy Wigglesworth; Nguyễn Huy Cường dịch. -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020 292tr.: hình vẽ, bảng; 24cm Phụ lục: tr. 274-281 Summary: Cung cấp những kiến thức cơ bản về trí thông minh nội tâm. Trình bày 21 kỹ năng được chia làm 4 nhóm: Hiểu mình,...
18 p hcmute 22/04/2022 328 3
Từ khóa: 1. Kĩ năng. 2. Nội tâm. 3. Tôn giáo. 4. Trí thông minh. I. Nguyễn Huy Cường; người dịch.