- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sống với đống tiền / Michael Reynard; Ngọc Lan (biên dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 2000 105tr.; 20cm Dewey Class no. : 923.3 -- dc 21Call no. : 923.3 R459
8 p hcmute 22/04/2022 320 0
Từ khóa: 1. Các nhà kinh tế. 2. Các phú gia. I. Ngọc Lan (biên dịch).
Đêvit Copơphin: T2/Charler Dickens Nhữ Thành (dịch) . -- Đà Nẵng: Nxb, Đà Nẵng, 2001 640tr.; 19cm Dewey Class no. : 823 -- dc 21Call no. : 823 D548
3 p hcmute 22/04/2022 207 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết Anh. 2. Văn học Anh. I. Nhữ Thành (dịch).
Hàm cá mập: Tiểu thuyết / Peter Benchly; Nguyễn Việt Long (dịch). -- Tái bản. -- Hà Nội: Hội Nhà Văn, 1998 421tr.; 19cm Dewey Class no. : 813 -- dc 21Call no. : 813 B457
3 p hcmute 22/04/2022 251 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết Mỹ. 2. Văn học Mỹ. I. Nguyễn Việt Long (dịch).
Gia thế Mao Trạch Đông / Lý Tương Văn (chủ biên); Thái Hoàng, Ngô Văn Tuyển (dịch). -- Hà Nội: Thanh Niên, 2000 575tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 L981-V217
5 p hcmute 22/04/2022 340 0
Những mẫu chuyện lịch sử nổi tiếng Trung Quốc: Mười đại thừa tướng Trung Quốc
Những mẫu chuyện lịch sử nổi tiếng Trung Quốc: Mười đại thừa tướng Trung Quốc/ Lưu Kiệt (ch.b.); Phong Đảo (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Thanh niên, 1999 962tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2051 -- dc 21, 895.13, 951Call no. : 923.2051 L975-K47
8 p hcmute 22/04/2022 354 0
Tống Mỹ Linh một đời tài hoa/ Lưu Cự Tài; Nguyễn Khắc Khoái (biên dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Phụ Nữ, 1998 351tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 L975-T129
3 p hcmute 22/04/2022 357 0
Từ khóa: 1. Các nhà chính trị. I. Nguyễn Khắc Khoái (biên dịch).
Lã Thị Xuân Thu / Lã Bất Vi; Phan Văn Các (dịch). -- Hà Nội: Văn Học, 1999 212tr.; 19cm Dewey Class no. : 951 -- dc 21Call no. : 951 L111-V598
6 p hcmute 22/04/2022 351 0
Từ khóa: 1. Trung Quốc -- Lịch sử. 2. Văn hóa Trung Quốc. I. Phan Văn Các (dịch).
Những người thích đùa: Tuyển chọn chuyện ngắn
Những người thích đùa: Tuyển chọn chuyện ngắn/ Azit Nêxin; Thái Hà, Đức Mẫn, Ngọc Bằng (dịch). -- Tái bản lần thứ 5. -- H.: Hội Nhà Văn, 1998 273tr.; 19cm Dewey Class no. : 894 -- dc 21Call no. : 894 N567
10 p hcmute 22/04/2022 267 0
Tặng vật = Lover's Gift / Rabindranath Tagore; Đỗ Khánh Hoan (dịch). -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2001 69tr.; 19cm Dewey Class no. : 891.11 -- dc 21Call no. : 891.11 T128
4 p hcmute 22/04/2022 216 0
Từ khóa: 1. Thơ Ấn Độ. 2. Văn học Ấn Độ. I. Đỗ Khánh Hoan (dịch).
1001 chuyện kỳ lạ: 1001 chuyện ma
1001 chuyện kỳ lạ: 1001 chuyện ma / Alexandre Dumas; Trịnh Xuân Hoành (dịch). -- In lần thứ ba, có sửa chữa. -- Hà Nội: Lao Động, 1998 218tr.; 19cm Dewey Class no. : 843 -- dc 21Call no. : 843 D886
3 p hcmute 22/04/2022 275 0
Những cuộc phiêu lưu của Thám tử Sherlock Holmes
Những cuộc phiêu lưu của Thám tử Sherlock Holmes / A. Conan Doyle, Lê Khánh, Đỗ Tư Nghĩa, Vương Thảo (dịch),... -- Hà Nội:: Công An Nhân Dân, 1999 695tr.; 19cm Dewey Class no. : 823 -- dc 21Call no. : 823 D754
4 p hcmute 22/04/2022 373 0
Thám tử Sherlock Holmes: A. Conan Doyle, Lê Khánh, Đỗ Tư Nghĩa, Vương Thảo (dịch),.../ T2. -- Tái bản có sửa chữa. -- TP.HCM: Văn Nghệ, 1998 612tr.; 19cm Dewey Class no. : 823 -- dc 21Call no. : 823 D754
4 p hcmute 22/04/2022 270 0