- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cửa sắt hoa văn trang trí và thẩm mỹ kiến trúc
Cửa sắt hoa văn trang trí và thẩm mỹ kiến trúc/ Phong Đảo(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2000 122tr.; 27cm Dewey Class no. : 721.8 -- dc 21Call no. : 721.8 C961
5 p hcmute 22/04/2022 233 0
Từ khóa: 1. Hoa văn cửa sắt. 2. Mỹ thuật kiến trúc. I. Phong Đảo, Biên dịch.
Sài Gòn Gia Định xưa : Tập ký họa đầu thế kỷ 20
Sài Gòn Gia Định xưa : Tập ký họa đầu thế kỷ 20/ Huỳnh Ngọc Trảng và Nguyễn Đại Phúc( sưu tập) . -- 1st ed. -- Tp. HCM. Nxb. Tp. HCM., [san an.] 37tr.; 24cm Dewey Class no. : 740 -- dc 21Call no. : 740 S132
5 p hcmute 22/04/2022 157 0
Từ khóa: 1. Hội họa. I. Hà Thiện Thuyên, Biên dịch.
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết: Tập 2
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết: Tập 2 / Alexandra Ripley; Khắc Thành, Thanh Bình, Anh Việt (dịch), Lê Trí Viễn, Huỳnh Lý (hiệu đính). -- Hà Nội: Văn Học, 2002 506tr.; 19cm Dewey Class no. : 813 -- dc 21Call no. : 813 R589
5 p hcmute 22/04/2022 253 0
Từ khóa: 1. Tiếu thuyết Mỹ. 2. Văn học Mỹ. I. Anh Việt, Dịch giả. II. Huỳnh Lý, Hiệu đính. III. Khắc Thành, Dịch giả. IV. Lê Trí Viễn, Hiệu đính. V. Thanh Bình, Dịch giả.
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết- tập 1
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết / Alexandra Ripley; Khắc Thành, Thanh Bình, Anh Việt (dịch), Lê Trí Viễn, Huỳnh Lý (hiệu đính)/ T1. -- Hà Nội: Văn Học, 2002 515tr.; 19cm Dewey Class no. : 813 -- dc 21Call no. : 813 R589
7 p hcmute 22/04/2022 256 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết Mỹ. 2. Văn học Mỹ. I. Anh Việt, Dịch giả. II. Huỳnh Lý, Hiệu đính. III. Khắc Thành, Dịch giả. IV. Lê Trí Viễn, Hiệu đính. V. Thanh Bình, Dịch giả.
Sống với đống tiền / Michael Reynard; Ngọc Lan (biên dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 2000 105tr.; 20cm Dewey Class no. : 923.3 -- dc 21Call no. : 923.3 R459
8 p hcmute 22/04/2022 229 0
Từ khóa: 1. Các nhà kinh tế. 2. Các phú gia. I. Ngọc Lan (biên dịch).
Đức Giáo Hoàng John Paul 2 và lịch sử bị che đậy trong thời đại chúng ta = His holiness John Paul II and the hidden history of our time / Carl Bernstein, Marco Politi; Nguyễn Bá Long, Trần Qúy Thắng (dịch), Hàn Thanh Huyền (hiệu đính). -- Hà Nội: Công An Nhân Dân 2002 715tr.; 21cm Class no. : 922 -- dc 21Call no. : 922 B531
3 p hcmute 22/04/2022 406 0
Đêvit Copơphin: T2/Charler Dickens Nhữ Thành (dịch) . -- Đà Nẵng: Nxb, Đà Nẵng, 2001 640tr.; 19cm Dewey Class no. : 823 -- dc 21Call no. : 823 D548
3 p hcmute 22/04/2022 142 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết Anh. 2. Văn học Anh. I. Nhữ Thành (dịch).
Hàm cá mập: Tiểu thuyết / Peter Benchly; Nguyễn Việt Long (dịch). -- Tái bản. -- Hà Nội: Hội Nhà Văn, 1998 421tr.; 19cm Dewey Class no. : 813 -- dc 21Call no. : 813 B457
3 p hcmute 22/04/2022 162 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết Mỹ. 2. Văn học Mỹ. I. Nguyễn Việt Long (dịch).
Nelson Mandela người tù thế kỷ
Nelson Mandela người tù thế kỷ / Trần Nhu (biên dịch). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 1998 382tr.; 20cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 N428
6 p hcmute 22/04/2022 160 0
Lý Quang Diệu ông là ai ? / Thái Nguyễn Bạch Liên (biên dịch). -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 1997 205tr.; 21cm. Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 L981
12 p hcmute 22/04/2022 249 0
Đặng Tiểu Bình giữa đời thường
Đặng Tiểu Bình giữa đời thường / Nhiếp Nguyệt Nham; Lê Khánh Trường (dịch). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 2001 553tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21, 951Call no. : 923.2 N582-N577
6 p hcmute 22/04/2022 188 0
Từ khóa: 1. Đặng Tiểu Bình. 2. Các nhà chính trị. 3. Trung Quốc -- Lịch sử. I. Lê Khánh Trường (dịch).
Gia thế Mao Trạch Đông / Lý Tương Văn (chủ biên); Thái Hoàng, Ngô Văn Tuyển (dịch). -- Hà Nội: Thanh Niên, 2000 575tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 L981-V217
5 p hcmute 22/04/2022 251 0