- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thể dục mặt/ Lê Thành(Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1999 117tr; 20cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 T374
7 p hcmute 13/05/2022 468 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Physical fitness. 3. Thể dục thẩm mỹ. I. Amara, Janine. II. Phan Mật, Biên dịch.
Courrèges/ Người dịch:Quốc Tuấn . -- Lần Thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Văn Nghệ, 2000 76tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 C861
3 p hcmute 13/05/2022 356 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang Courrèges. 3. Thời trang và Nghệ thuật. I. Quốc Tuấn Dịch giả.
Tư duy theo khổ giấy A3/ Sumie Ishii; Nguyễn Lương Hải Khôi. -- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2018 150tr., 21cm ISBN 9786045875889 Dewey Class no. : 650.1 -- dc 23Call no. : 650.1 S955
8 p hcmute 13/05/2022 276 0
Từ khóa: 1. Kinh doanh. 2. Tư duy. 3. Thành công. I. Nguyễn Lương Hải Khôi, người dịch.
Người thành công không bao giờ trì hoãn: 15 Bí quyết quản lý thời gian hiệu quả
Người thành công không bao giờ trì hoãn: 15 Bí quyết quản lý thời gian hiệu quả/ Kevin Krush; Lê Na (dịch). -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp. Hà Nội: Thế giới, 2019 257tr.; 21cm Nguyên bản: 15 secrets succsessful people know about time management ISBN 9786047767748 Dewey Class no. : 650.11 -- dc 23Call no. : 650.11 K946
8 p hcmute 13/05/2022 241 0
Từ khóa: 1. Bí quyết. 2. Quản lí. 3. Thời gian. I. Lê Na, người dịch.
Tuần làm việc 4 giờ: Làm viêc 4 giờ/tuần thay vì 48giờ/1 tuần và gia nhập nhóm New Rich
Tuần làm việc 4 giờ: Làm viêc 4 giờ/tuần thay vì 48giờ/1 tuần và gia nhập nhóm New Rich/ Timothy Ferriss; Thu Hương (dịch); Phương Thảo (hiệu đính). -- Tái bản lần thứ 23. -- Hà Nội: Lao động, 2020 342tr.; 24cm ISBN 9786049957857 Dewey Class no. : 650.1 -- dc 23Call no. : 650.1 F388
7 p hcmute 13/05/2022 187 0
Từ khóa: 1. Công việc. 2. Quản lí. 3. Thành công. 4. Thời gian. I. Phương Thảo, người hiệu đính. II. Thu Hương, người dịch.
Dịch vụ truy nhập Internet ADSL:Tiêu chuẩn chất lượng:TCN 68 - 227:2004: ADSL internet access service:Quality of service standard/ Bộ Bưu chính - Viễn thông. -- H : Bưu điện, 2004 34tr ; 30cm Dewey Class no. : 621.382 120 218 -- dc 22Call no. : 621.38212 D546
6 p hcmute 12/05/2022 377 1
Từ khóa: 1. Bưu chính viễn thông -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. 2. Dịch vụ Internet ADSL -- Giao thức kết nối -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. 3. Viễn thông -- Giao thức kết nối. 4. Viễn thông -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. 5. TCN 68 - 227: 2004 (Tiêu chuẩn ngành). I. Bộ Bưu chính, Viễn thông.
Kỹ thuật sửa chữa ô tô - T. 2: Sửa chữa Động cơ
Kỹ thuật sửa chữa ô tô - T. 2: Sửa chữa Động cơ/ Han Sang Don; Hoàng Vĩnh Sinh(dịch). -- H.: Lao động - Xã hội, 2001 183tr.; 29cm Dewey Class no. : 629.25 -- dc 22Call no. : 629.25 H233-D674
4 p hcmute 12/05/2022 561 9
Từ khóa: 1. Động cơ ô tô -- Kỹ thuật sửa chữa, bảo trì. 2. Ô tô -- Động cơ. 3. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. I. Hoàng Vĩnh Sinh, Dịch giả.
Kỹ thuật sửa chữa ô tô - T. 3: Kiểm tra ô tô
Kỹ thuật sửa chữa ô tô - T. 3: Kiểm tra ô tô/ Han Sang Don; Hoàng Vĩnh Sinh (dịch). -- H.: Lao động - Xã hội, 2001 43tr.; 29cm Dewey Class no. : 629.282 -- dc 22Call no. : 629.282 H233-D674
5 p hcmute 12/05/2022 467 7
Từ khóa: 1. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Ô tô -- Kỹ thuật kiểm tra. I. Hoàng Vĩnh Sinh, Dịch giả.
Chirstophe Colomb đô đốc đại dương
Chirstophe Colomb đô đốc đại dương / Samuel Eliot Morison, Hữu Chi(Dịch giả), Hoàng Vân (Dịch giả). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 143tr.; 20m Dewey Class no. : 923.9 -- dc 21Call no. : 923.9 M861
4 p hcmute 12/05/2022 207 0
Từ khóa: 1. Chiristophe Colomb -- Tiểu sử. 2. Tiểu thuyết phiêu lưu Anh . I. Hữu Chí, Dịch giả. II. Hoàng Vân, Dịch giả.
Bill Clinton chặng đường cơ hàn và thành đạt
Bill Clinton chặng đường cơ hàn và thành đạt / Tái Bản Vọng, Vương Tiêu Báu; Nguyễn Khắc Khoái (biên dịch). -- TP.HCM: Công An Nhân Dân, 2001 359tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 T129-V946
4 p hcmute 12/05/2022 155 0
Từ khóa: 1. Các nhà chính trị. 2. Clinton, Bill. 3. Tổng thống Hoa Kỳ. I. Nguyễn Khắc Khoái, Biên dịch. II. Vương Tiêu Báu.
Diana công nương xứ wales / Andrew Morton; Văn Hòa, Kim Thúy (biên dịch). -- Hà Nội: Lao Động, 1994 245tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.6 -- dc 21Call no. : 923.6 M891
3 p hcmute 12/05/2022 318 0
Từ khóa: 1. Các nhà từ thiện. I. Kim Thúy (biên dịch). II. Văn Hòa (biên dịch).
V. Putin câu chuyện cuộc đời / Oleg blotski; Lê Văn Thắng (dịch), Ngô Văn Đệ (hiệu đính). -- TP.HCM: Công An Nhân Dân, 2002 222tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 B656
12 p hcmute 12/05/2022 279 0
Từ khóa: 1. Các nhà chính trị. I. Lê Văn Thắng (dịch). II. Ngô Văn Đệ (hiệu đính).