- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Mật mã Tây Tạng: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng
Mật mã Tây Tạng: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng/ Hà Mã; Lục Hương (dịch). -- H.: nxb. Hội nhà văn; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2011 481tr.; 20cm ISBN Dewey Class no. : 895.1 -- dc 23 Call no. : 895.1 H111-M111
4 p hcmute 16/05/2022 309 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết -- Trung Quốc. 2. Văn học hiện đại -- Trung Quốc. I. Lục Hương, người dịch .
Mật mã Tây Tạng - Tập 9: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng
Hà Mã Mật mã Tây Tạng - Tập 9: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng/ Hà Mã, Lục Hương (dịch). -- H.: nxb. Hội nhà văn; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2012 704tr.; 20cm 1. Tiểu thuyết -- Trung Quốc . 2. Văn học hiện đại -- Trung Quốc . I. Lục Hương, người dịch. Dewey Class no. : 895.1 -- dc 23 Call no. : 895.1 H111-M111
4 p hcmute 16/05/2022 301 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết -- Trung Quốc . 2. Văn học hiện đại -- Trung Quốc . I. Lục Hương, người dịch.
Trà dư tửu hậu/ Phan Tự Tổ; Dương Thu Ái dịch. -- Hà Nội: Công an Nhân dân, 2007 319tr.; 20cm 1. Văn học Trung Quốc. I. Dương Thu Ái, dịch. Dewey Class no. : 895.109 -- dc 22 Call no. : 895.109 P535-H678
10 p hcmute 16/05/2022 165 0
Từ khóa: 1. Văn học Trung Quốc. I. Dương Thu Ái, dịch.
Triệu Phi Yến(Thập đại mỹ nhân Trung Hoa) : Tiếu thuyết lịch sử Trung Quốc
Triệu Phi Yến(Thập đại mỹ nhân Trung Hoa) : Tiếu thuyết lịch sử Trung Quốc/ Nam Cung Bác, Trần Đăng Thao(Dịch giả), Ông Văn Tùng(Dịch giả). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Văn nghệ Tp. HCM., 2002 406tr; 20cm. Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 N174-B116
5 p hcmute 16/05/2022 426 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết lịch sử. 2. Tiểu thuyết trắng. 3. Văn học Trung Quốc ( Đài Loan ). 4. Văn học Trung Quốc -- Tiểu thuyết . 5. Văn học Trung Quốc -- Tiểu thuyết lịch sử. I. Ông Văn Tùng, Dịch giả . II. Trần Đăng Thao, Dịch giả .
Khổng tử truyện; T2 / Khúc Xuân Lễ, Ông Văn Tùng(Dịch giả). -- Tp. HCM.: Văn nghệ Tp. HCM., 2002 499tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 , 895.13081 Call no. : 895.13 K45-L433
3 p hcmute 16/05/2022 315 0
Từ khóa: 1. Khổng tử. 2. Tiểu thuyết lịch sử -- Trung Quốc. 3. Triết gia Trung Quốc. 4. Văn học Trung Quốc. I. Ông Văn Tùng, Dịch giả.
Sáu giấc mộng: Tập truyện / Quỳnh Dao; Nguyễn Nguyên Bình (dịch). -- Hà Nội: Phụ Nữ, 1998 371tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 Q178-D211
9 p hcmute 16/05/2022 332 0
Xóm vắng / Quỳnh Dao; Ngọc Linh (dịch). -- Hà Nội: Hội Nhà Văn, 1999 483tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 Q178-D211
3 p hcmute 16/05/2022 271 0
Tình sử Từ Hy Thái Hậu: Đàn Lâm; Nguyễn Khắc Khoái (biên dịch)/ T1. -- TP.HCM: Phụ Nữ, 2001 291tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 Đ167-L213
3 p hcmute 16/05/2022 359 0
Từ khóa: 1. Truyện lịch sử -- Trung Quốc. 2. Văn học Trung Quốc. I. Nguyễn Khắc Khoái (biên dịch).
Cắt kim loại / E.M. Trent; Biên dịch: Võ Khúc Trần Nhã . -- Lần thứ 1. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2003 277tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 T795
9 p hcmute 13/05/2022 423 1
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại. 2. Máy cắt kim loại. 3. Metal-cutting tools. I. Võ Khúc Trần Nhã Dịch giả.
Thợ tiện doa/ .V.K.Xmirnốp; Võ Trần Khúc Nhã(dịch). -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2002 366tr.; 19cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 X7
8 p hcmute 13/05/2022 322 2
Từ khóa: 1. Gia công kim loại -- Kỹ thuật tiện. 2. Kỹ thuật tiện. I. Võ Trần Khúc Nhã, Dịch giả.
Kỹ thuật hàn đặc biệt : T3: (Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp)
Kỹ thuật hàn đặc biệt : T3: (Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp)/ Jang Hyun Soon; Người dịch: Phạm Minh Hải. -- Lần Thứ 1. -- H.: Lao động -xã hội, 2001 47tr.; 28,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 J33 - S711
4 p hcmute 13/05/2022 315 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật hàn. 2. Welding. I. Phạm Minh Hải Dịch giả.
Hàn đại cương/ Jang Hyun Soon: Người dịch: Nguyễn Tiến Dũng . -- Lần Thứ 1. -- H.: Lao động xã hội, 2002 363tr.; 28,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 J33- S711
4 p hcmute 13/05/2022 330 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật hàn. 2. Welding. I. Nguyễn Tiến Dũng Dịch giả.