- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giải pháp cho đổi mới và sáng tạo = những chiến lược thiết lập và duy trì tăng trưởng thành công
Giải pháp cho đổi mới và sáng tạo = những chiến lược thiết lập và duy trì tăng trưởng thành công/ Clayton M. Christensen, Michael E. Raynor , Hoàng Ngọc Bích (dịch). -- H. : Đại Học Kinh Tế Quốc Dân, 2012. 482tr. ; 21cm ISBN 8936037747811 Dewey Class no. : 658.4063 -- dc 22 Call no. : 658.4063 C554
5 p hcmute 26/05/2022 213 0
Từ khóa: 1. Dịch vụ khách hàng.
Công nghệ chăm sóc khách hàng: 100 giải pháp ứng xử dịch vụ khách hàng
Công nghệ chăm sóc khách hàng: 100 giải pháp ứng xử dịch vụ khách hàng/Trung tâm thông tin và tư vấn doanh nghiệp. - H.: Lao động - Xã hội, 2009. 401tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.812 -- dc 22 Call no. : 658.812 C749
15 p hcmute 26/05/2022 412 2
Từ khóa: 1. Dịch vụ khách hàng. 2. Quan hệ cá nhân. 3. Quan hệ khách hàng.
Kiến trúc màn cửa trong thế kỷ 21
Kiến trúc màn cửa trong thế kỷ 21 / Vân Lỗi (biên soạn); Nhất Như, Phạm Cao Hoàn (dịch). -- Xb, lần 1. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2003 112tr.; 27cm Dewey Class no. : 747 -- dc 21 , 721.8 Call no. : 747 V217-L834
3 p hcmute 23/05/2022 381 0
Từ khóa: 1. Curtain walls. 2. Dormitories -- Furniture, equipment, etc... 3. Màn cửa. 4. Trang trí nội thất. I. Nhất Như Dịch giả. II. Phạm Cao Hoàn Dịch giả.
Nghệ thuật gói quà/ Nguyễn Hồng Trang, Tố Nhu, Ngọc Mai (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Mỹ Thuật, 1995 63tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.54 -- dc 21 Call no. : 745.54 N576
3 p hcmute 23/05/2022 352 1
Từ khóa: 1. Gói quà. I. Ngọc Mai (dịch). II. Nguyễn Hồng Trang (dịch). III. Tố Nhu (dịch).
Lịch sử văn minh nhân loại thế kỷ 20
Lịch sử văn minh nhân loại thế kỷ 20 / Caroline F. Ware, K.M.Panikar, M.Eomein; Nguyễn Trọng Định (dịch). -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 1999 1065tr.; 27cm Dewey Class no. : 909 -- dc 21 Call no. : 909 L699
5 p hcmute 23/05/2022 421 2
Từ khóa: 1. Văn minh nhân loại. I. J.M.Eomein. II. K.M.Panikkar. III. Nguyễn Trọng Định dịch.
Cắm hoa : Tìm hiểu tác phẩm và kỹ nghệ cắm hoa Trung Quốc
Cắm hoa : Tìm hiểu tác phẩm và kỹ nghệ cắm hoa Trung Quốc/ Thái Tuấn Khanh ; người dịch: Diên Khánh . -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Nông Nghiệp, 1995 134tr.; 26cm. Dewey Class no. : 745.92 -- dc 21 Call no. : 745.92 T364 - T367
6 p hcmute 23/05/2022 365 1
50 ý tưởng tối ưu để giữ lấy khách hàng: Nhà doanh nghiệp cần biết
50 ý tưởng tối ưu để giữ lấy khách hàng: Nhà doanh nghiệp cần biết/ Paul R. Timm ; Nhân Văn (biên dịch). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2007 126tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.812 -- dc 22 Call no. : 658.812 T584
6 p hcmute 19/05/2022 339 0
Quản lý bằng giá trị = Managing by values : Lam thế nào để đưa các giá trị vào quản lý để đạt được những thành công xuất sắc/ Ken Blanchard, Michael O'connor; Vũ Minh Tú dịch. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2006 147tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 B639
10 p hcmute 19/05/2022 264 0
Từ khóa: 1. Quản lý bằng giá trị. I. Michael O'connor. II. Vũ Minh Tú, dịch.
Bill Gates speaks= Bill Gates đã nói
Bill Gates speaks= Bill Gates đã nói/ Bill Gates;Lê Hiền Thảo, Vũ Tài Hoa,Nguyễn Văn Phước tổng hợp và biên soạn. -- Tp.HCM.: Trẻ , 2006 287tr; 21cm Summary: Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 B596
3 p hcmute 19/05/2022 317 0
Giáo trình kế toán thương mại dịch vụ: Dùng trong các trường THCN
Giáo trình kế toán thương mại dịch vụ: Dùng trong các trường THCN/ Hà Thị Ngọc Mai (ch.b.), Nguyễn Thị Lợi, Nguyễn Kim Thúy, Phan Thị Thanh Hà. -- H.: Nxb. Hà Nội, 2006 646tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.839 -- dc 22 Call no. : 657.839 H111-M217
9 p hcmute 19/05/2022 463 2
Quản lý toàn cầu= Managing Globally:Cẩm nang quản lý
Quản lý toàn cầu= Managing Globally:Cẩm nang quản lý/ Terence Brake;Lê Ngọc Phương Anh biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiệu đính. -- TP.HCM.: Tổng hợp TP.HCM, 2005 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 B814
5 p hcmute 19/05/2022 346 0
Từ khóa: 1. Thuật quản lý -- Quản lý toàn cầu. I. Lê Ngọc Phương Anh. II. Lê Ngọc phương Anh, Biên dịch. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.
Kiến thức về kế toán= Undeerstanding Accounts: Cẩm nang quản lý
Kiến thức về kế toán= Undeerstanding Accounts: Cẩm nang quản lý/ obert Heller, Kim Phượng, Lê Ngọc Phương biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiện đính. -- TP.HCM.: Tổng hợp TP.HCM, 2004 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.1 -- dc 22 Call no. : 658.1 H477
4 p hcmute 19/05/2022 343 0
Từ khóa: 1. Quản lý tài chính -- Kế toán. I. Kim Phượng, Biên dịch. II. Lê Ngọc Phương. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.