- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tây Du Ký: Ngô Thừa Ân; Thụy Đình (dịch), Chu Thiên (hiệu đính)/ T2. -- Tái bản. -- TP.HCM: Văn Nghệ, 2000 900tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 N569-A532
8 p hcmute 03/06/2022 319 0
Tam quốc diễn nghĩa -T. 1: La Quán Trung; Phan Kế Bính (dịch), Bùi Kỷ (hiệu đính), Lê Huy Tiêu, Lê Đức Niệm (sửa chữa và giới thiệu). -- Tp. Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 935tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 , 895.13081 Call no. : 895.13 L111-T871
8 p hcmute 03/06/2022 385 0
Tam quốc diễn nghĩa - T. 2/ La Quán Trung; Phan Kế Bính (dịch), Bùi Kỷ (hiệu đính), Lê Huy Tiêu, Lê Đức Niệm (sửa chữa và giới thiệu). -- Tp. Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 829tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 , 895.13081 Call no. : 895.13 L111-T871
6 p hcmute 03/06/2022 383 0
Đàm đạo với Khổng tử / Hồ Văn Phi; Vũ Ngọc Quỳnh (dịch). -- Hà Nội: Văn Học, 2000 399tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 H678-P543
7 p hcmute 03/06/2022 253 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết hiện thực kỳ ảo. 2. Văn học Trung Quốc. I. Vũ Ngọc Quỳnh (dịch).
Tình sử Từ Hy Thái Hậu: Đàn Lâm; Nguyễn Khắc Khoái (biên dịch)/ T1. -- TP.HCM: Phụ Nữ, 2001 291tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 Đ167-L213
3 p hcmute 03/06/2022 305 0
Từ khóa: 1. Truyện lịch sử -- Trung Quốc. 2. Văn học Trung Quốc. I. Nguyễn Khắc Khoái (biên dịch).
Hướng dẫn tập vẽ/ Hà Thiện Thuyên(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 233tr.; 20cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21 Call no. : 741.01 H957
8 p hcmute 02/06/2022 367 4
Từ khóa: 1. Hội họa. I. Hà Thiện Thuyên, Biên dịch.
Cuốn theo chiều gió = Gone with the wind/ Margaret Mitchell
Cuốn theo chiều gió = Gone with the wind/ Margaret Mitchell; Vũ Kim Thư (dịch)/ T1. -- Hà Nội: Văn Học, 1997 755tr.; 19cm Dewey Class no. : 813 -- dc 21 Call no. : 813 M682
3 p hcmute 01/06/2022 333 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết Mỹ. 2. Văn học Mỹ. I. Vũ Kim Thư (dịch).
Thị trường tài chính và thị trường chứng khoán
Thị trường tài chính và thị trường chứng khoán / Ngô Hướng (dịch và biên soạn). -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 1995 205tr.; 20cm Dewey Class no. : 332.642 -- dc 21 Call no. : 332.642 T422
6 p hcmute 01/06/2022 387 1
Hướng dẫn đầu tư vào thị trường chứng khoán
Hướng dẫn đầu tư vào thị trường chứng khoán / Christine Stopp; Minh Đức, Hồ Kim Chung (biên dịch). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 1999 368tr.; 21cm Dewey Class no. : 332.642 -- dc 21 Call no. : 332.642 S883
7 p hcmute 01/06/2022 373 1
Từ khóa: 1. Thị trường chứng khoán. I. Hồ Kim Chung (biên dịch). II. Minh Đức (biên dịch).
Lược sử nước Mỹ / Vương Kính Chi (biên soạn), Phong Đảo (biên dịch). -- TP.HCM: Nxb. Thành Phố Hồ Chí Minh, 2000 202tr.; 19cm Dewey Class no. : 305.8973 -- dc 21 Call no. : 305.8973 V994-C532
6 p hcmute 01/06/2022 373 0
Từ khóa: 1. Văn hóa Mỹ. I. Phong Đảo biên dịch. II. Vương Kính Chi biên soạn.
Bách vật diễn giải: Bách khoa thư về máy móc = How things work T2
Bách vật diễn giải: Bách khoa thư về máy móc = How things work T2/ Lê Mạnh Chiến( Dịch ). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 281tr; 20cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 B118
6 p hcmute 01/06/2022 507 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Technology -- Dictionaries. I. Lê Mạnh Chiến Dich giả.
Dự án thành lập và phát triển trạm dịch vụ ô tô: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô
Dự án thành lập và phát triển trạm dịch vụ ô tô: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô/ Võ Văn Tiên, Nguyễn Trung Kiên; Nguyễn Văn Long Giang (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2021 156tr.: bảng, hình ảnh ; 01 file mềm Không có bản giấy Dewey Class no. : 629.286 -- dc 23...
156 p hcmute 31/05/2022 487 11
Từ khóa: Ô tô, Trạm dịch vụ, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Văn Long Giang