- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Dịch vụ truy nhập Internet ADSL:Tiêu chuẩn chất lượng:TCN 68 - 227:2004: ADSL internet access service:Quality of service standard/ Bộ Bưu chính - Viễn thông. -- H : Bưu điện, 2004 34tr ; 30cm Dewey Class no. : 621.382 120 218 -- dc 22Call no. : 621.38212 D546
6 p hcmute 12/05/2022 292 1
Từ khóa: 1. Bưu chính viễn thông -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. 2. Dịch vụ Internet ADSL -- Giao thức kết nối -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. 3. Viễn thông -- Giao thức kết nối. 4. Viễn thông -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. 5. TCN 68 - 227: 2004 (Tiêu chuẩn ngành). I. Bộ Bưu chính, Viễn thông.
Quản lý bằng giá trị = Managing by values : Lam thế nào để đưa các giá trị vào quản lý để đạt được những thành công xuất sắc/ Ken Blanchard, Michael O'connor; Vũ Minh Tú dịch. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2006 147tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 B639
10 p hcmute 11/05/2022 170 0
Từ khóa: 1. Quản lý bằng giá trị. I. Michael O'connor. II. Vũ Minh Tú, dịch.
Hướng dẫn kinh doanh trên mạng net future
Hướng dẫn kinh doanh trên mạng net future/ Vũ Minh Hiền (dịch). -- Tp.HCM.: Trẻ, 2002 270tr.; 20.5cm. Dewey Class no. : 658.45 -- dc 21Call no. : 658.45 H987
4 p hcmute 11/05/2022 270 0
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Thương mại điện tử. I. Vũ Minh Hiền, Dịch giả.
167 mạch điện tử ứng dụng/ Hoàn Vũ (dịch). -- Tp.HCM.: Trẻ, 2002 223tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 621.381 5 -- dc 21Call no. : 621.3815 M917
7 p hcmute 09/05/2022 348 3
Từ khóa: 1. Điện tử dân dụng. 2. Điện tử học -- Lý thuyết mạch. 3. Mạch điện tử. I. Hoàn Vũ Dịch giả.
Căn bản điện tử và ứng dụng/ Hoàn Vũ(dịch). -- Tp.HCM.: Trẻ, 2003 191tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 C212
4 p hcmute 09/05/2022 51 0
.....Cách ứng xử trong quan hệ vợ chồng :[ Giáo dục giới tính]
Cách ứng xử trong quan hệ vợ chồng :[ Giáo dục giới tính]/ V. Vladin, D. Capustin, Phan Vũ(Dịch giả), Huyền Ly(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1998 245tr.; 20cm Summary: Ghi chú: Xb. 1991 với tựa đề: Bạn muốn có một gia đình hòa hợp Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21Call no. : 613.95 V866
6 p hcmute 09/05/2022 271 0
Từ khóa: 1. Giáo dục giới tính. 2. Physiology, human. 3. Sinh lý người. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Huyền Ly, Dịch giả. II. Phan Vũ, Dịch giả.
Bắt trẻ đồng xanh / J. D. Salinger ; Phùng Khánh dịch. -- Hà Nội : Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017 326.tr. ; 21cm ISBN 2183001005460 Dewey Class no. : 813 -- dc 23Call no. : 813 S165
3 p hcmute 04/05/2022 231 0
Từ khóa: 1. Mỹ. 2. Tiểu thuyết. 3. Văn học hiện đại. I. Phùng Khánh dịch. II. Thanh Vũ minh họa.
Giáo trình phương pháp định giá các sản phẩm hàng hóa và sản phẩm dịch vụ công cộng trong đô thị
Giáo trình phương pháp định giá các sản phẩm hàng hóa và sản phẩm dịch vụ công cộng trong đô thị/ Nguyễn Liên Hương, Bùi Văn Yêm. -- H.: Xây dựng, 2007. 90tr.; 27cm Dewey Class no. : 657.8 -- dc 22.Call no. : 657.8 N573-H957
7 p hcmute 29/04/2022 335 0
Từ khóa: Định giá sản phẩm, Dịch vụ công cộng. Kinh tế hàng hóa
Nhật ký nửa đêm: Cuộc chạy maratông của tổng thống
Nhật ký nửa đêm: Cuộc chạy maratông của tổng thống / B.N. Yeltsin; Vũ Đình Vị, Lê Đức Mẫn, Đỗ Xuân Duy (dịch). -- Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia, 2001 592tr.; 21cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21, 891.78Call no. : 923.2 Y43
9 p hcmute 22/04/2022 221 0
Từ khóa: 1. Các nhà chính trị. I. Đỗ Xuân Duy, Dịch giả. II. Lê Đức Mẫn, Dịch giả . III. Vũ Đình Vị, Dịch giả .
Chiến thắng trong kinh doanh dịch vụ: Bài học từ những người dẫn đầu ngành dịch vụ
Chiến thắng trong kinh doanh dịch vụ: Bài học từ những người dẫn đầu ngành dịch vụ/ Waldemar Schmidt, Gordon Adler, Els Van Weering, người dịch: Nguyễn Ngọc Nhã Thư. -- Tp.HCM.: Tổng hợp Tp.HCM, 2010 385tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.401 -- dc 22Call no. : 658.401 S349
10 p hcmute 20/04/2022 245 0
Phỏng vấn không hề đáng sợ/ Marky Stein; Vũ Thái Hà dịch. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2006 200tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.311 24 -- dc 21Call no. : 658.311 24 S819
9 p hcmute 20/04/2022 186 0
Từ khóa: 1. Phỏng vấn. 2. SPL. 3. Tâm lý học ứng dụng. I. Vũ Thái Hà, Dịch giả.
Tâm thế người chiến thắng : Thay đổi phương cách ứng xử với những người khó chịu và đạt lợi ích tối đa trong mọi tình huống = The winner's attitude/ Jeff Gee, Val Gee; Trần Phi Tuấn ( dịch ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008 174tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.812 -- dc 22Call no. : 658.812 G297
6 p hcmute 19/04/2022 203 0
Từ khóa: 1. Dịch vụ khách hàng. 2. Quan hệ cá nhân. 3. Quan hệ khách hàng. I. Gee, Val. II. Trần Phi Tuấn.