- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình phương pháp định giá các sản phẩm hàng hóa và sản phẩm dịch vụ công cộng trong đô thị
Giáo trình phương pháp định giá các sản phẩm hàng hóa và sản phẩm dịch vụ công cộng trong đô thị/ Nguyễn Liên Hương, Bùi Văn Yêm. -- H.: Xây dựng, 2007 90tr.; 27cm Dewey Class no. : 657.8 -- dc 22 Call no. : 657.8 N573-H957
7 p hcmute 27/05/2022 382 0
Từ khóa: 1. Định giá sản phẩm. 2. Dịch vụ công cộng. 3. Kinh tế hàng hóa. I. Bùi Văn Yêm.
Sổ tay thiết kế khuôn dập tấm / V. L. Martrenco, L. I Ruman; Vũ Trần Khúc Nhã (dịch). -- Hải Phòng: Nxb Hải Phòng, 2005 519tr.; 21cm. Dewey Class no. : 671.33 -- dc 21 Call no. : 671.33 M837
7 p hcmute 26/05/2022 1722 65
Từ khóa: 1. Công nghệ kim loại -- Khuôn dập. 2. Gia công kim loại. 3. Khuôn dập kim loại -- Thiết kế. I. Ruman, L. I. II. Vũ Trần Khúc Nhã (dịch).
Hoàn thiện công tác tuyển dụng tại Công ty TNHH thương mại dịch vụ thông tin BTC
Hoàn thiện công tác tuyển dụng tại Công ty TNHH thương mại dịch vụ thông tin BTC: Đồ án tốt nghiệp ngành Quản lý công nghiệp/ Nguyễn Thị Xuân Hiệp; Nguyễn Thị Thanh Vân (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2021 ix, 80tr.: minh họa; 30cm + 1 đĩa CD Dewey Class no. : 658.311 -- dc 23 Call no. : QCN-24 658.311...
82 p hcmute 26/05/2022 616 26
Từ khóa: Công tác nhân sự, Công tác tuyển dụng, Công ty TNHH thương mại dịch vụ thông tin BTC, Nhân sự, Nguyễn Thị Thanh Vân
Khách hàng là số 1 : Không bao giờ là quá muộn để xây dựng một công ty biết hướng đến khách hàng
Khách hàng là số 1 : Không bao giờ là quá muộn để xây dựng một công ty biết hướng đến khách hàng / Ken Blanchard, Jim Ballard, Fred Finch ; Hạo Nhiên, Nguyễn Nghệ biên dịch. -- Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2014 250tr. : Hình vẽ ; 21cm Dewey Class no. : 658.812 -- dc 22 Call no. : 658.812 B639
5 p hcmute 26/05/2022 340 0
Từ khóa: 1. Dịch vụ khách hàng -- Quản lý. I. Fred Finch. II. Title: Ken Blanchard, Jim Ballard, Fred Finch ; Hạo Nhiên, Nguyễn Nghệ biên dịch. III. Title: Bí quyết tạo cơn sốt bán hàng.
Giải pháp cho đổi mới và sáng tạo = những chiến lược thiết lập và duy trì tăng trưởng thành công
Giải pháp cho đổi mới và sáng tạo = những chiến lược thiết lập và duy trì tăng trưởng thành công/ Clayton M. Christensen, Michael E. Raynor , Hoàng Ngọc Bích (dịch). -- H. : Đại Học Kinh Tế Quốc Dân, 2012. 482tr. ; 21cm ISBN 8936037747811 Dewey Class no. : 658.4063 -- dc 22 Call no. : 658.4063 C554
5 p hcmute 26/05/2022 207 0
Từ khóa: 1. Dịch vụ khách hàng.
Công nghệ chăm sóc khách hàng: 100 giải pháp ứng xử dịch vụ khách hàng
Công nghệ chăm sóc khách hàng: 100 giải pháp ứng xử dịch vụ khách hàng/Trung tâm thông tin và tư vấn doanh nghiệp. - H.: Lao động - Xã hội, 2009. 401tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.812 -- dc 22 Call no. : 658.812 C749
15 p hcmute 26/05/2022 394 2
Từ khóa: 1. Dịch vụ khách hàng. 2. Quan hệ cá nhân. 3. Quan hệ khách hàng.
50 ý tưởng tối ưu để giữ lấy khách hàng: Nhà doanh nghiệp cần biết
50 ý tưởng tối ưu để giữ lấy khách hàng: Nhà doanh nghiệp cần biết/ Paul R. Timm ; Nhân Văn (biên dịch). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2007 126tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.812 -- dc 22 Call no. : 658.812 T584
6 p hcmute 19/05/2022 327 0
Quản lý bằng giá trị = Managing by values : Lam thế nào để đưa các giá trị vào quản lý để đạt được những thành công xuất sắc/ Ken Blanchard, Michael O'connor; Vũ Minh Tú dịch. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2006 147tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 B639
10 p hcmute 19/05/2022 258 0
Từ khóa: 1. Quản lý bằng giá trị. I. Michael O'connor. II. Vũ Minh Tú, dịch.
Giáo trình kế toán thương mại dịch vụ: Dùng trong các trường THCN
Giáo trình kế toán thương mại dịch vụ: Dùng trong các trường THCN/ Hà Thị Ngọc Mai (ch.b.), Nguyễn Thị Lợi, Nguyễn Kim Thúy, Phan Thị Thanh Hà. -- H.: Nxb. Hà Nội, 2006 646tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.839 -- dc 22 Call no. : 657.839 H111-M217
9 p hcmute 19/05/2022 450 2
Hướng dẫn kinh doanh trên mạng net future
Hướng dẫn kinh doanh trên mạng net future/ Vũ Minh Hiền (dịch). -- Tp.HCM.: Trẻ, 2002 270tr.; 20.5cm. Dewey Class no. : 658.45 -- dc 21 Call no. : 658.45 H987
4 p hcmute 19/05/2022 310 0
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Thương mại điện tử. I. Vũ Minh Hiền, Dịch giả.
Dịch vụ truy nhập Internet ADSL:Tiêu chuẩn chất lượng:TCN 68 - 227:2004: ADSL internet access service:Quality of service standard/ Bộ Bưu chính - Viễn thông. -- H : Bưu điện, 2004 34tr ; 30cm Dewey Class no. : 621.382 120 218 -- dc 22Call no. : 621.38212 D546
6 p hcmute 12/05/2022 360 1
Từ khóa: 1. Bưu chính viễn thông -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. 2. Dịch vụ Internet ADSL -- Giao thức kết nối -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. 3. Viễn thông -- Giao thức kết nối. 4. Viễn thông -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. 5. TCN 68 - 227: 2004 (Tiêu chuẩn ngành). I. Bộ Bưu chính, Viễn thông.
Quản lý bằng giá trị = Managing by values : Lam thế nào để đưa các giá trị vào quản lý để đạt được những thành công xuất sắc/ Ken Blanchard, Michael O'connor; Vũ Minh Tú dịch. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2006 147tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 B639
10 p hcmute 11/05/2022 229 0
Từ khóa: 1. Quản lý bằng giá trị. I. Michael O'connor. II. Vũ Minh Tú, dịch.