- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Chiến thắng trong kinh doanh dịch vụ: Bài học từ những người dẫn đầu ngành dịch vụ
Chiến thắng trong kinh doanh dịch vụ: Bài học từ những người dẫn đầu ngành dịch vụ/ Waldemar Schmidt, Gordon Adler, Els Van Weering, người dịch: Nguyễn Ngọc Nhã Thư. -- Tp.HCM.: Tổng hợp Tp.HCM, 2010 385tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.401 -- dc 22Call no. : 658.401 S349
10 p hcmute 20/04/2022 252 0
Phỏng vấn không hề đáng sợ/ Marky Stein; Vũ Thái Hà dịch. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2006 200tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.311 24 -- dc 21Call no. : 658.311 24 S819
9 p hcmute 20/04/2022 190 0
Từ khóa: 1. Phỏng vấn. 2. SPL. 3. Tâm lý học ứng dụng. I. Vũ Thái Hà, Dịch giả.
Tâm thế người chiến thắng : Thay đổi phương cách ứng xử với những người khó chịu và đạt lợi ích tối đa trong mọi tình huống = The winner's attitude/ Jeff Gee, Val Gee; Trần Phi Tuấn ( dịch ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008 174tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.812 -- dc 22Call no. : 658.812 G297
6 p hcmute 19/04/2022 210 0
Từ khóa: 1. Dịch vụ khách hàng. 2. Quan hệ cá nhân. 3. Quan hệ khách hàng. I. Gee, Val. II. Trần Phi Tuấn.
Chiến lược và chiến thuật thiết kế và định giá sản phẩm và dịch vụ cạnh tranh
Chiến lược và chiến thuật thiết kế và định giá sản phẩm và dịch vụ cạnh tranh/ Nguyễn Văn Dung. -- H.: Tài chính, 2009 278tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.816 -- dc 22Call no. : 658.816 N573-D916
8 p hcmute 19/04/2022 236 0
Từ khóa: 1. Chiến lược định giá. 2. Sản phẩm và dịch vụ -- Thiết kế giá.
5 điểm chết trong teamwork: Câu chuyện bất ngờ về thuật lãnh đạo
5 điểm chết trong teamwork: Câu chuyện bất ngờ về thuật lãnh đạo/ Patrick Lencioni; Nguyễn Vũ Tú Uyên, Trần Thu (dịch ). -- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, First New, 2018 253tr., 21cm Nguyên bản: The five dysfunctions of a team: A leadership fable ISBN 9786045881927 Dewey Class no. : 658.4036 -- dc 23 Call no. : 658.4036 L563
5 p hcmute 19/04/2022 265 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật lãnh đạo. 2. Nhóm làm việc. I. Nguyễn Vũ Tú Uyên, người dịch. II. Trần Thu Lê, người dịch.
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô, Lê Văn Khoa(Dịch giả), Lê Đức(Dịch giả), Vũ Ngọc Tuyên( Hiệu đính). -- Hà Nội: Nông nghiệp, 1975 308tr; 20cm Dewey Class no. : 631.403 -- dc 21Call no. : 631.403 T833
6 p hcmute 08/04/2022 288 0
Tự trị bệnh bằng y học dân gian
Tự trị bệnh bằng y học dân gian/ Trương Chí Hóa, Vu Tuấn, Đinh Thị Hòa(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1997 265tr.; 20cm Dewey Class no. : 615.882 -- dc 21Call no. : 615.882 T872-H678
15 p hcmute 24/03/2022 304 0
Từ khóa: 1. Folk medicine -- China. 2. Hành-tỏi-gừng(dược thảo). 3. Y học cổ truyền. I. Đinh Thị Hòa, Biên dịch. II. Vu Tuấn.
Nghìn lời giải đáp về phụ nữ và cơ thể nữ giới
Nghìn lời giải đáp về phụ nữ và cơ thể nữ giới/ David Elia, Geneviè Doucet, Vũ Đình Phòng(Dịch giả), Hoàng Hải(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 1995 247tr.; 20cm . Dewey Class no. : 613.95, 613.954 -- dc 21Call no. : 613.95 N567
7 p hcmute 22/03/2022 254 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Hoàng Hải, Dịch giả. II. Vũ Đình Phòng, Dịch giả. III. Doucet, Geneviève
Phương pháp chữa trị cận thị bằng khí công và bấm huyệt
Phương pháp chữa trị cận thị bằng khí công và bấm huyệt/ Vương Vũ Sinh Khanh, Cúc Hoa(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 95tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 617.8Call no. : 613.7046 V994-K45
6 p hcmute 22/03/2022 281 0
Từ khóa: 1. Bệnh mắt -- Vật lý trị liệu -- Yoga. 2. Nhãn khoa. 3. Ophthalmology. 4. Vật lý trị liệu -- Khí công. 5. Yoga. I. Nguyễn Quang, Dịch giả. II. Vũ Khắc Minh, Dịch giả.
Các tổng đài đa dịch vụ trên mạng viễn thông thế hệ sau
Các tổng đài đa dịch vụ trên mạng viễn thông thế hệ sau / Lê Ngọc Giao, Trần Hạo Bửu, Phan Hà Trung. -- Tái bản lần 1. -- Hà Nội: Bưu điện, 2007 402tr ; 21cm Dewey Class no. : 621.38216 -- dc 21Call no. : 621.38216 L433-G434
11 p hcmute 18/03/2022 224 0
Từ khóa: 1. Tổng đài đa dịch vụ. 2. Viễn thông. I. Phan Hà Trung. II. Trần Hạo Bửu.
Kinh doanh khách sạn/ Hồng Vân, Công Mỹ, Minh Ninh. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Trẻ, 2007 249tr.; 24cm Dewey Class no. : 647.94 -- dc 21Call no. : 647.94 H772-V217
6 p hcmute 17/03/2022 207 0
Từ khóa: 1. Kinh doanh khách sạn. 2. Dịch vụ khách sạn. I. Công Mỹ. II. Minh Ninh.
Nghiên cứu sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ 4G của Viettel Tại Thành phố Hồ Chí Minh
Nghiên cứu sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ 4G của Viettel Tại Thành phố Hồ Chí Minh: Báo cáo tổng kết đề tài NCKH cấp Trường trọng điểm- Mã số: T2020-52TĐ/ Nguyễn Phan Anh Huy, Nguyễn Hằng Hoa, Lê Thị Ngân. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020 77tr.: sơ đồ, bảng; 01 file Không có bản giấyDewey Class no. :...
79 p hcmute 15/03/2022 377 4