- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Điện và điện cơ/ Ngọc Tuấn (dịch). -- Tp.HCM.: Đại học quốc gia, 2003 205tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 Đ562
6 p hcmute 24/03/2022 269 0
Từ khóa: 1. Điện cơ. 2. Điện học. 3. Kỹ thuật điện. I. Ngọc Tuấn, Dịch giả.
Địa chất thủy văn ứng dụng tập 1
Địa chất thủy văn ứng dụng: C.W.Fetter; Phạm Thanh Hiền(dịch) tập 1/. -- Hà Nội: Giáo dục, 2000 308tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.106 -- dc 21Call no. : 620.106 F421
6 p hcmute 24/03/2022 346 0
Từ khóa: 1. Hydrogeology. 2. Thủy văn công trình. I. Phạm Thanh Hiền Dịch giả.
Những bài toán ứng dụng thực tế kỹ thuật điện: Gia dụng và công nghiệp
Những bài toán ứng dụng thực tế kỹ thuật điện: Gia dụng và công nghiệp/ G.Meludin; Võ Trần Khúc Nhã (dịch). -- Hải phòng: Nxb. Hải phòng, 2002 363tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 M529
7 p hcmute 24/03/2022 366 4
Từ khóa: 1. Điện công nghiệp. 2. Điện gia dụng. I. Võ Trần Khúc Nhã, Dịch giả.
Kỹ thuật nền móng/ Ralph B.Peck,Walter E. Hanson, Thomas H. Thornburn; Trịnh Văn Cương, Nguyễn Công Mẫn..(dịch). -- H.: Giáo dục, 1999 516tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.151 -- dc 21Call no. : 624.151 P367
4 p hcmute 24/03/2022 355 0
Từ khóa: 1. Cơ học xây dựng. 2. Nền và móng. I. Nguyễn Công Mẫn, Dịch giả. II. Trịnh Văn Cương, Dịch giả. III. Hanson, Walter E. . IV. Thornburn, Thomas H. .
Kỹ thuật nền móng: Tập 2/ Ralph B.Peck,Walter E. Hanson, Thomas H. Thornburn; Trịnh Văn Cương, Nguyễn Công Mẫn..(dịch). -- H.: Giáo dục, 1998 231tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.151 -- dc 21Call no. : 624.151 P366
6 p hcmute 24/03/2022 343 0
Từ khóa: 1. Cơ học xây dựng. 2. Nền và móng. I. Nguyễn Công Mẫn, Dịch giả. II. Trịnh Văn Cương, Dịch giả. III. Hanson, Walter E. . IV. Thornburn, Thomas H. .
Liệu pháp trị bệnh bằng giấm trứng
Liệu pháp trị bệnh bằng giấm trứng/ Nguyễn Khắc Khoái(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 242tr; 19cm Dewey Class no. : 615.882 -- dc 21Call no. : 615.882 L721
10 p hcmute 24/03/2022 265 0
Từ khóa: 1. Giấm trứng (bài thuốc). 2. Trang điểm. 3. Y học cổ truyền -- Điều trị. I. Nguyễn Khắc Khoái, Dịch giả.
Kiến thức nuôi con/ Bành Ước Trí, Hà Kim Sinh(Dịch giả), Phan Quốc Bảo(dịch giả), Phạm Đình Sửu(Hiệu đính). -- 1st ed. -- Hà Nội: Y học, 2000 510tr; 20cm . Dewey Class no. : 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 B217-T819
12 p hcmute 24/03/2022 335 0
Từ khóa: 1. Child development. 2. ChildrenVHealth and hygiene. 3. Nuôi dạy trẻ. I. Hà Kim Sinh, Dịch giả. II. Phạm Đình Sửu, Hiệu đính. III. Phan Quốc Bảo, Dịch giả
Món ăn giúp trẻ khỏe mạnh và thông minh
Món ăn giúp trẻ khỏe mạnh và thông minh/ Diệp Liên Hải, Hách Thục Tú, Nguyễn Hữu Thăng(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1998 135tr; 20cm. Dewey Class no. : 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 D563-H149
5 p hcmute 22/03/2022 321 0
Từ khóa: 1. Child development. 2. Children -- Health and hygiene. 3. Dưỡng nhi. 4. Nuôi dạy trẻ. I. Nguyễn Hữu Thăng, Dịch giả. II. Hách Thục Tú.
Nghìn lời giải đáp về phụ nữ và cơ thể nữ giới
Nghìn lời giải đáp về phụ nữ và cơ thể nữ giới/ David Elia, Geneviè Doucet, Vũ Đình Phòng(Dịch giả), Hoàng Hải(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 1995 247tr.; 20cm . Dewey Class no. : 613.95, 613.954 -- dc 21Call no. : 613.95 N567
7 p hcmute 22/03/2022 307 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Hoàng Hải, Dịch giả. II. Vũ Đình Phòng, Dịch giả. III. Doucet, Geneviève
Chuyện thầm kín của con trai = Nam tính tư phòng thoại
Chuyện thầm kín của con trai = Nam tính tư phòng thoại/ Ngô Quí Như, Duyên Hồng(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 141tr.; 19cm Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21, 617.8Call no. : 613.95 N569-N585
7 p hcmute 22/03/2022 297 0
Từ khóa: 1. Sinh lý học sinh sản. 2. Sinh lý người. 3. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Duyên Hồng, Dịch giả.
Phương pháp chữa trị cận thị bằng khí công và bấm huyệt
Phương pháp chữa trị cận thị bằng khí công và bấm huyệt/ Vương Vũ Sinh Khanh, Cúc Hoa(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 95tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 617.8Call no. : 613.7046 V994-K45
6 p hcmute 22/03/2022 344 0
Từ khóa: 1. Bệnh mắt -- Vật lý trị liệu -- Yoga. 2. Nhãn khoa. 3. Ophthalmology. 4. Vật lý trị liệu -- Khí công. 5. Yoga. I. Nguyễn Quang, Dịch giả. II. Vũ Khắc Minh, Dịch giả.
Đau vai: Triệu chứng-Chẩn đoán-Biện pháp điều trị
Đau vai: Triệu chứng-Chẩn đoán-Biện pháp điều trị/ Rene Cailliet, Lê Vinh(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Y học, 2001 229tr.; 19cm Dewey Class no. : 616.7 -- dc 21Call no. : 616.7 C134
7 p hcmute 22/03/2022 253 0
Từ khóa: 1. Bệnh cơ quan vận động. 2. Bệnh xương khớp. 3. Lão khoa -- Bệnh xương khớp. I. Lê Vinh, Dịch giả.