- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Chiến lược và chiến thuật thiết kế và định giá sản phẩm và dịch vụ cạnh tranh
Chiến lược và chiến thuật thiết kế và định giá sản phẩm và dịch vụ cạnh tranh/ Nguyễn Văn Dung. -- H.: Tài chính, 2009 278tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.816 -- dc 22Call no. : 658.816 N573-D916
8 p hcmute 19/04/2022 288 0
Từ khóa: 1. Chiến lược định giá. 2. Sản phẩm và dịch vụ -- Thiết kế giá.
Những điều bạn chưa biết về tiếp thị
Những điều bạn chưa biết về tiếp thị / Willem Burgers; Lê Tuyên dịch. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2007 193tr.; 20cm. Dewey Class no. : 658.83 -- dc 21Call no. : 658.83 B954
7 p hcmute 19/04/2022 267 0
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Quản trị phân phối. 3. Tiếp thị. I. Lê Tuyên, Dịch giả
Lắp đặt ống: T3: (kỹ thuật lắp đặt công nghiệp)
Lắp đặt ống: T3: (kỹ thuật lắp đặt công nghiệp)/ Jang Hyun Soon: Người dịch:Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thị Thanh Mai . -- Lần Thứ 1. -- H.: Lao động, 2001 58tr.; 28,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 696.2 -- dc 21Call no. : 696.2 J33 - S711
4 p hcmute 19/04/2022 413 2
Bill Gates con đường đến tương lai=The path to the future
Bill Gates con đường đến tương lai=The path to the future/ Jonathan Gatlin, Lê Hiền Thảo(Biên dịch). -- Tp. HCM.: Trẻ , 2004 230tr; 20cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 G263
5 p hcmute 19/04/2022 263 0
Từ khóa: 1. Danh nhân thế giới. 2. Quản trị doanh nghiệp. I. Bill Gates. II. Lê Hiền Thảo Dịch giả.
Phân tích quản trị tài chính/ Robert C.Higgin; Nguyễn Tấn Bình(dịch). -- Tp.HCM.: Đại học Quốc gia, 2002 Dewey Class no. : 658.152 -- dc 21Call no. : 658.152 H636
14 p hcmute 19/04/2022 282 1
Từ khóa: 1. Quản trị tài chính. I. Nguyễn Tấn Bình Dịch giả.
Kỹ thuật phay/ Ph. A. Barơbashop; Người dịch: GS. TS. Trần Văn Địch. -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Công nhân kỹ thuật, 1984 221tr.; 20,5cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21Call no. : 671.35 B264
7 p hcmute 19/04/2022 421 2
Từ khóa: 1. Gia công kim loại -- Kỹ thuật phay. 2. Phay kim loại. I. Trần Văn Địch, Dịch giả.
Kỹ thuật phay/ Ph. A. Barơbashop, người dịch: GS. TS. Trần Văn Địch. -- Lần Thứ 2. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1995 221tr.; 20,5cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21
6 p hcmute 19/04/2022 419 5
Từ khóa: 1. Gia công kim lạoi -- Kỹ thuật phay. 2. Phay kim loại. I. Trần Văn Địch, GS. TS., Dịch giả.
Kỹ thuật phay/ Ph. A . Barơbashop; người dịch:GS. TS. Trần Văn Địch. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Thanh Niên, 1999 221tr.; 20,5cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21Call no. : 671.35 B264
7 p hcmute 19/04/2022 288 3
Từ khóa: 1. Gia công kim loại -- Kỹ thuật phay. 2. Phay kim loại. I. Trần Văn Địch, Dịch giả.
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô, Lê Văn Khoa(Dịch giả), Lê Đức(Dịch giả), Vũ Ngọc Tuyên( Hiệu đính). -- Hà Nội: Nông nghiệp, 1975 308tr; 20cm Dewey Class no. : 631.403 -- dc 21Call no. : 631.403 T833
6 p hcmute 08/04/2022 364 0
Thiết kế túi ví cao cấp cho mọi người
Thiết kế túi ví cao cấp cho mọi người/ Ellen Goldstein Lynch, Sara Mullins, Nicole Malone; Phạm Cao Hoàn (dịch). -- H.: Mỹ thuật, 2004 95tr.; 27cm Dewey Class no. : 646.48 -- dc 21Call no. : 646.48 G624
4 p hcmute 24/03/2022 342 1
Từ khóa: 1. Công nghệ may. 2. Kỹ thuật trang trí. 3. Túi ví -- Thiết kế. I. Malone, Nicole. II. Mullins, Sara. III. Phạm Cao Hoàn, Dịch giả.
Sửa chữa động cơ diesel/ Han Sang Don; Lê Anh Tuấn, Lê Thượng Hiền (dịch); Trần Văn Địch (hiệu đính). -- H.: Lao động - Xã hội, 2001 190tr.; 29cm Dewey Class no. : 621.436 -- dc 21Call no. : 621.436 H233-D674
4 p hcmute 24/03/2022 445 2
Từ khóa: 1. Động cơ đốt trong -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Động cơ Diesel -- Bảo trì và sửa chữa. I. Lê Anh Tuấn, Dịch giả. II. Lê Thượng Hiền, Dịch giả. III. Trần Văn Địch, Hiệu đính.
Thiết bị đường ống/ Jang Hyun Sonn; Ngô Sĩ Lộc(dịch)/ Tập 1. -- H.: Lao động xã hội, 2001 317tr.; 28.5cm Dewey Class no. : 628.15 -- dc 21Call no. : 628.15 J34-S711
6 p hcmute 24/03/2022 465 1
Từ khóa: 1. Đường ống -- Thiết bị. 2. Hệ thống cấp thoát nước. 3. Thoát nước đô thị. I. Ngô Sĩ Lộc, Dịch giả.