- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Hướng dẫn thiết kế nội thất/ Trịnh Thự Dương, Trần Sảng (b.s.); Kim Dân, Cộng Sự (dịch). -- H.: Mỹ thuật, 2003 75tr.; 27cm Dewey Class no. : 747 -- dc 21Call no. : 747 T833-D928
5 p hcmute 22/04/2022 352 1
Phòng ngủ, phòng đọc sách và phòng trẻ em
Phòng ngủ, phòng đọc sách và phòng trẻ em/ Lý Minh Minh (b.s.); Nhất Như, Phạm Cao Hoàn (dịch). -- H.: Mỹ thuật, 2003 80tr.; 27cm Dewey Class no. : 747 -- dc 21Call no. : 747 L981-M664
3 p hcmute 22/04/2022 155 0
Học đệm Guitar/ V.A. Minilov, Phan Xuân Tâm(Dịch giả). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Âm nhạc, 2001 143tr.; 28cm Dewey Class no. : 787.87 -- dc 21Call no. : 787.87 M277
5 p hcmute 22/04/2022 209 0
Từ khóa: 1. Guitars. 2. Nhạc cụ. I. Phan Xuân Tâm, Dịch giả.
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết: Tập 2
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết: Tập 2 / Alexandra Ripley; Khắc Thành, Thanh Bình, Anh Việt (dịch), Lê Trí Viễn, Huỳnh Lý (hiệu đính). -- Hà Nội: Văn Học, 2002 506tr.; 19cm Dewey Class no. : 813 -- dc 21Call no. : 813 R589
5 p hcmute 22/04/2022 253 0
Từ khóa: 1. Tiếu thuyết Mỹ. 2. Văn học Mỹ. I. Anh Việt, Dịch giả. II. Huỳnh Lý, Hiệu đính. III. Khắc Thành, Dịch giả. IV. Lê Trí Viễn, Hiệu đính. V. Thanh Bình, Dịch giả.
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết- tập 1
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết / Alexandra Ripley; Khắc Thành, Thanh Bình, Anh Việt (dịch), Lê Trí Viễn, Huỳnh Lý (hiệu đính)/ T1. -- Hà Nội: Văn Học, 2002 515tr.; 19cm Dewey Class no. : 813 -- dc 21Call no. : 813 R589
7 p hcmute 22/04/2022 256 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết Mỹ. 2. Văn học Mỹ. I. Anh Việt, Dịch giả. II. Huỳnh Lý, Hiệu đính. III. Khắc Thành, Dịch giả. IV. Lê Trí Viễn, Hiệu đính. V. Thanh Bình, Dịch giả.
Sống với đống tiền / Michael Reynard; Ngọc Lan (biên dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 2000 105tr.; 20cm Dewey Class no. : 923.3 -- dc 21Call no. : 923.3 R459
8 p hcmute 22/04/2022 229 0
Từ khóa: 1. Các nhà kinh tế. 2. Các phú gia. I. Ngọc Lan (biên dịch).
Nhật ký nửa đêm: Cuộc chạy maratông của tổng thống
Nhật ký nửa đêm: Cuộc chạy maratông của tổng thống / B.N. Yeltsin; Vũ Đình Vị, Lê Đức Mẫn, Đỗ Xuân Duy (dịch). -- Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia, 2001 592tr.; 21cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21, 891.78Call no. : 923.2 Y43
9 p hcmute 22/04/2022 229 0
Từ khóa: 1. Các nhà chính trị. I. Đỗ Xuân Duy, Dịch giả. II. Lê Đức Mẫn, Dịch giả . III. Vũ Đình Vị, Dịch giả .
Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh - T. 1: Những kiến thức cơ bản về nuôi trồng hoa và cây cảnh/ Jiang Qing Hai; Trần văn Mão (biên dịch). -- Tái bản lần thứ 4. -- H.: Nông nghiệp, 2007 116tr.; 21cm Dewey Class no. : 635.9 -- dc 21Call no. : 635.9 J611-H149
9 p hcmute 22/04/2022 255 0
Từ khóa: 1. Cây cảnh -- Kỹ thuật trồng. 2. Hoa cảnh -- Kỹ thuật trồng. 3. Kỹ thuật trồng hoa. I. Trần Văn Mão, Dịch giả.
Charlot-Chaplin ý thức về một huyền thoại
Charlot-Chaplin ý thức về một huyền thoại/ Catherine Saint-Martin, Trần Thanh Quang(Dịch giả) . -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 111tr; 20cm. Dewey Class no. : 791.43092, 927 -- dc 21Call no. : 927 M383
5 p hcmute 20/04/2022 215 0
Từ khóa: 1. Charlie Spencer Chaplin, 1886-1977. 2. Danh nhân nghệ thuật. I. Trần Thanh Quang, Dịch giả .
Tuổi thơ khốn khổ của vua hề Charlot : Hồi ký của Charlot
Tuổi thơ khốn khổ của vua hề Charlot : Hồi ký của Charlot/ Charles Chaplin, Vũ Hạnh(Dịch giả) . -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 111tr; 20cm. 1. #0 -- Charlie Spencer Chaplin, 1886-1977 -- LCSH. 2. Điện ảnh -- Lịch sử . 3. Danh nhân nghệ thuật. I. Trần Thanh Quang, Dịch giả . Dewey Class no. : 791.43092, 927 -- dc 21Call no. : 927 C464
5 p hcmute 20/04/2022 264 0
Từ khóa: 1. #0 -- Charlie Spencer Chaplin, 1886-1977 -- LCSH. 2. Điện ảnh -- Lịch sử . 3. Danh nhân nghệ thuật. I. Trần Thanh Quang, Dịch giả .
Tại sao bán hàng không được ? / Ibuki taku; Trần Quang Tuệ (dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 1998 190tr.; 20cm. Dewey Class no. : 658.8 -- dc 21Call no. : 658.8 I14
9 p hcmute 20/04/2022 213 0
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Quản trị khách hàng. 3. Quản trị phân phối. 4. Quản trị tiếp thị. I. Trần Quang Tuệ, Dịch giả.
Tỏi: khoa học và tác dụng chữa bệnh = Garlic: The science and therapeutic application of allium sativium/ Heinrich P. Koch, Larrry D. Lawson, Trần Tất Thắng(Dịch giả). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Y học, 2001 1137tr; 24cm. Dewey Class no. : 633.88 -- dc 21Call no. : 633.88 K76
10 p hcmute 20/04/2022 199 0
Từ khóa: 1. Hành-gừng-tỏi(dược liệu). 2. Tỏi (dược liệu). 3. Dược liệu Việt Nam. 4. Garlic -- LCSH. I. Trần Tất Thắng, Dịch giả. II. Lawson, Larry D.