- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bàn tay với sức khỏe con người
Bàn tay với sức khỏe con người/ Trang Chấn Tây, Nguyễn An(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 1998 620tr.; 20cm Summary: Nội dung:: Bệnh tật, tính cách, đời người biểu hiện qua bàn tay Dewey Class no. : 612, 616.07 -- dc 21Call no. : 616.07 T772-T236
11 p hcmute 09/03/2022 241 0
Từ khóa: 1. Bệnh lý học -- Chẩn đoán. 2. Pathology, diagnosis. 3. Physiology, human. I. Nguyễn An, Dịch giả.
Chữa bệnh bằng tinh thần/ Stéfan Zweig, Phùng Đệ(Dịch giả), Trần Nam Lương, Giới thiệu. -- 1st ed. -- Hà Nội: Thế giới, 1999 469tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.7, 615.851 -- dc 21Call no. : 615.851 Z27
6 p hcmute 09/03/2022 216 0
Từ khóa: 1. Mental health education. 2. Mental health personnel. 3. Mental therapy. 4. Vệ sinh tâm thần. I. Phùng Đệ, Dịch giả. II. Trần Nam Lương, Giới thiệu.
Hướng dẫn xoa bóp bấm huyệt chữa bệnh phụ nữ : bằng hình
Hướng dẫn xoa bóp bấm huyệt chữa bệnh phụ nữ : bằng hình/ Trương Chí Bân, Nguyễn Văn Đức(Dịch giả). -- 1st ed. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2000 196tr.; 20cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 618.1Call no. : 613.7046 T872-B199
8 p hcmute 09/03/2022 245 0
Từ khóa: 1. Bệnh phụ khoa -- Vật lý trị liệu -- Yoga. 2. Gynecology. 3. Khí công. 4. Phụ khoa. 5. Yoga. I. Nguyễn Văn Đức, Dịch giả.
Day bấm huyệt trị bệnh trong gia đình
Day bấm huyệt trị bệnh trong gia đình/ Lý Ngọc Điền, Nguyễn Sinh(Dịch giả), Ngọc Minh(Dịch giả). -- 1st ed. -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2000 168tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21Call no. : 613.7046 L981-Đ562
8 p hcmute 09/03/2022 200 0
Từ khóa: 1. Khí công. 2. Yoga. 3. ật lý trị liệu -- Bấm huyệt bàn chân. I. Ngọc Minh, Dịch giả. II. Nguyễn Sinh, Dịch giả.
Liệu pháp túc huyệt: Xoa bóp bàn chân người
Liệu pháp túc huyệt: Xoa bóp bàn chân người/ Kim Tuệ Minh; Trần Sinh (Dịch giả); Thúy Toàn (Hiệu đính). -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2000 239tr.; 19cm Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 618.1Call no. : 613.7046 K49-M664
13 p hcmute 09/03/2022 234 1
Từ khóa: 1. Khí công. 2. Vật lý trị liệu -- Bấm huyệt bàn chân. 3. Yoga. I. Thúy Toàn, Hiệu đính. II. Trần Sinh, Dịch giả.
1000 điều kiêng kỵ trong uống thuốc chữa bệnh
1000 điều kiêng kỵ trong uống thuốc chữa bệnh/ Lý Đại Nham, Lý Kiên Khay, Phạm Văn Tùng(Biên dịch), Minh Hùng(Hiệu đính). -- Xb. lần 1 . -- Hà Nội: Thanh niên, 2001 351tr; 19cm Dewey Class no. : 615.7 -- dc 21Call no. : 615.7 Đ132-N174
14 p hcmute 09/03/2022 239 0
Từ khóa: 1. Pharmacognosy -- China. 2. Thuốc và cách sử dụng. 3. Thuốc và cách sử dụng -- Trung Quốc. I. Lý Kiên Khay. II. Minh Hùng, Hiệu Đính. III. Phạm Văn Trung, Dịch giả.
Hệ thống thủy lực: T3= Hydraulic system
Hệ thống thủy lực: T3= Hydraulic system/ Yoo Byung Seok; Nguyễn Thị Xuân Thu (dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 62tr; 29cm Dewey Class no. : 621.26 -- dc 21Call no. : 621.26 Y59-S478
4 p hcmute 18/01/2022 339 3
Từ khóa: 1. Hệ thống thủy lực. 2. Thủy lực và máy thủy lực. I. Nguyễn Thị Xuân Thu Dịch giả.
Hệ thống thủy lực và khí nén/ Yoo Byung Seok; Nguyễn Thị Xuân Thu (dịch). -- H: Lao động- Xã hội, 2001 196tr; 28.5cm Dewey Class no. : 621.26 -- dc 21, 621.904Call no. : 621.26 Y59-S478
4 p hcmute 18/01/2022 672 14
Từ khóa: 1. Truyền động bằng khí nén. 2. Truyền động thủy lực. I. Nguyễn Thị Xuân Thu, Dịch giả.
Cẩm nang cơ khí tập 2: Nguyên lý thiết kế
Cẩm nang cơ khí tập 2: Nguyên lý thiết kế/ P. I. Orlov; Võ Trần Khúc Nhã (biên dịch). -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2003 597tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.81 -- dc 21Call no. : 621.81 O72
11 p hcmute 04/01/2022 392 5
Từ khóa: 1. Cơ khí chế tạo máy -- Cẩm nang, sổ tay. 2. Cơ khí -- Sổ tay. I. Võ Trần Khúc Nhã, Dịch giả.
Các máy điện và máy biến thế: Nguyên lý hoạt động và ứng dụng thực tiễn
Các máy điện và máy biến thế: Nguyên lý hoạt động và ứng dụng thực tiễn/ Peter F. Ruff, David Platnick và Joseph A. Karnas; Dịch giả: Lê Ngọc Cương . -- Tái bản lần thứ 4. -- Hà Nội: Thống kê, 2003 527tr.; 20cm. Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 R922
11 p hcmute 04/01/2022 281 0
Từ khóa: 1. Máy điện -- Cấu tạo. 2. Máy biến áp -- Cấu tạo. I. Lê Ngọc Cương, Dịch giả. II. Karnas, Joseph A. III. Platnick, David.
Máy công cụ: T2: (Kỹ thuật cơ khí)
Máy công cụ: T2: (Kỹ thuật cơ khí)/ Yoo Byung Seok; Hoàng Vĩnh Sinh(dịch). -- Lần Thứ 1. -- H.: Lao động và xã hội, 2001 170tr.; 28,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.9 -- dc 21Call no. : 621.9 Y59-S478
4 p hcmute 04/01/2022 198 1
Từ khóa: 1. Máy công cụ. 2. Máy gia công cơ khí. I. Hoàng Vĩnh Sinh Dịch giả.
Giáo trình cấp nước/ Nguyễn Thị Nga(dịch); Nguyễn Huy Côn(hiệu đính). -- H.: Xây dựng, 2000 220tr.; 27cm Dewey Class no. : 628.1 -- dc 21Call no. : 628.1 G434
6 p hcmute 24/11/2021 237 0
Từ khóa: Cấp thoát nước, Cung cấp nước, Nguyễn Huy Côn, Hiệu đính, Nguyễn Thị Nga, Dịch giả