- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Vẽ màu nước/ A.A. Torositsev, Nguyễn Quyên(Dịch giả). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2001 183tr.; 20cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21Call no. : 741.01 T686
5 p hcmute 14/03/2022 148 0
Từ khóa: 1. Hội họa. I. Nguyễn Quyên, Dịch giả.
Giáo trình phương pháp định giá các sản phẩm hàng hóa và sản phẩm dịch vụ công cộng trong đô thị
Giáo trình phương pháp định giá các sản phẩm hàng hóa và sản phẩm dịch vụ công cộng trong đô thị/ Nguyễn Liên Hương, Bùi Văn Yêm. -- H.: Xây dựng, 2007. - 90tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 657.8 N573-H957
7 p hcmute 11/03/2022 379 0
Từ khóa: Định giá sản phẩm, Dịch vụ công cộng, Kinh tế hàng hóa.
100 vị danh y Trung Quốc/ Lạc Thiện (Dịch giả). -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2000 215tr.; 26cm Summary: Nội dung: Lịch sử y học Trung Quốc Dewey Class no. : 610.92 -- dc 21Call no. : 610.92 M917
7 p hcmute 09/03/2022 275 1
Từ khóa: 1. Lịch sử y học. 2. Lịch sử y học -- Trung Quốc. 3. Y học cổ truyền -- Lịch sử. 4. Y học Phương Đông -- Lịch sử. I. Lạc Thiện, Dịch giả.
Danh y danh ngôn tinh hoa = Danh y danh ngôn hội tụy
Danh y danh ngôn tinh hoa = Danh y danh ngôn hội tụy/ Trương Tồn Đễ, Nguyễn Thiên Quyến(Dịch giả). -- Xb. lần 1. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2001 349tr.; 20cm Summary: Nội dung: Lịch sử y học Trung Quốc Dewey Class no. : 610.7 -- dc 21, 615.882Call no. : 610.7 T872-Đ278
6 p hcmute 09/03/2022 332 0
Từ khóa: 1. Đông y -- Chẩn đoán. 2. Folk medicine -- China. 3. Lịch sử y học -- Trung Quốc. 4. Y học cổ truyền -- Lịch sử. 5. Y học Phương Đông -- Lịch sử. 6. Y khoa -- Nghiên cứu. I. Nguyễn Thiên Quyến, Dịch giả.
Cẩm nang chăm sóc và điều trị bệnh trẻ em
Cẩm nang chăm sóc và điều trị bệnh trẻ em/ Miriam Stoppard, Nguyễn Lân Đính(Dịch giả). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1996 325tr; 23cm Dewey Class no. : 618.92 -- dc 21, 649.1Call no. : 618.92 S868
3 p hcmute 09/03/2022 253 0
Từ khóa: 1. Children - Diseases. 2. Children - Health and hygiene. 3. Nuôi dạy trẻ. 4. Pediatrics. I. Nguyễn Lân Đính, Dịch giả.
Chín tháng phiêu lưu trong bụng mẹ
Chín tháng phiêu lưu trong bụng mẹ/ Catherine Dolto, Hà Nguyễn(Dịch giả). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 86tr; 20cm Dewey Class no. : 613.9, 618.2 -- dc 21Call no. : 618.2 D665
6 p hcmute 09/03/2022 362 0
Từ khóa: 1. Obstetrics. 2. Pregnancy. 3. Sản phụ khoa. 4. Thai nghén. I. Hà Nguyễn, Dịch giả.
101 điều cần biết về đôi mắt của bạn
101 điều cần biết về đôi mắt của bạn/ Nguyễn Thị Lan. -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2000 105tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thứcDewey Class no. : 614.5997 -- dc 21Call no. : 614.5997 N573-L243
8 p hcmute 09/03/2022 306 0
Từ khóa: 1. Bệnh về mắt. 2. Nhãn khoa. 3. Ophthalmology. 4. Opthalmology. 5. ệ sinh cá nhân - Vệ sinh mắt. I. Nguyễn Quang, Dịch giả. II. Vũ Khắc Minh, Dịch giả.
Những điều cần biết về nhãn khoa
Những điều cần biết về nhãn khoa/ Seiiei Kato, Nguyễn Quang(Dịch giả), Vũ Khắc Minh(Dịch giả). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2000 203tr.; 19cm. Summary: Nội dung: Y học thường thức 1. Nhãn khoa. 2. Ophthalmology. I. Nguyễn Quang, Dịch giả. II. Vũ Khắc Minh, Dịch giả. Dewey Class no. : 617.7 -- dc 21Call no. : 617.7 K19
5 p hcmute 09/03/2022 261 0
Từ khóa: 1. Nhãn khoa. 2. Ophthalmology. I. Nguyễn Quang, Dịch giả. II. Vũ Khắc Minh, Dịch giả.
Bệnh đau đầu: Bí thuật Trung Hoa bấm huyệt chữa bệnh bằng hình ảnh
Bệnh đau đầu: Bí thuật Trung Hoa bấm huyệt chữa bệnh bằng hình ảnh/ Chu Chí Kiệt, Phùng Lực Sinh, Kim Dao(Dịch giải,), Kim Dao(Chú giải). -- 1st ed. -- Hà Nội: Y học, 1998 178tr; 19cm Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 616.8Call no. : 613.7046 C556-K47
6 p hcmute 09/03/2022 300 0
Từ khóa: 1. Bệnh đau đầu -- Vật lý trị liệu. 2. Bệnh đau đầu -- Vật lý trị liệu -- Yoga. 3. Mental disorders. 4. Physical fitness. 5. Vật lý trị liệu. 6. Yoga. I. Kim Dao, Chú giải. II. Kim Dao, Dịch giả. III. Phùng Lực Sinh.
Mùi cơ thể : Phương pháp phòng ngừa và trị liệu
Mùi cơ thể : Phương pháp phòng ngừa và trị liệu / Leon Chaitow, Phạm Quí Điểm(dịch giả), Thanh Thủy(Dịch giả). -- 1st ed. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2000 103tr; 19cm Dewey Class no. : 616.5 -- dc 21Call no. : 616.5 C435
5 p hcmute 09/03/2022 159 0
Từ khóa: 1. Dematopharmacology. 2. Dermatology. 3. Skin -- Care and hygiene. I. hạm Quí Điểm, Dịch giả. II. hanh Thủy, Dịch giả.
Hướng dẫn xoa bóp bấm huyệt chữa bệnh phụ nữ : bằng hình
Hướng dẫn xoa bóp bấm huyệt chữa bệnh phụ nữ : bằng hình/ Trương Chí Bân, Nguyễn Văn Đức(Dịch giả). -- 1st ed. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2000 196tr.; 20cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 618.1Call no. : 613.7046 T872-B199
8 p hcmute 09/03/2022 302 0
Từ khóa: 1. Bệnh phụ khoa -- Vật lý trị liệu -- Yoga. 2. Gynecology. 3. Khí công. 4. Phụ khoa. 5. Yoga. I. Nguyễn Văn Đức, Dịch giả.
Day bấm huyệt trị bệnh trong gia đình
Day bấm huyệt trị bệnh trong gia đình/ Lý Ngọc Điền, Nguyễn Sinh(Dịch giả), Ngọc Minh(Dịch giả). -- 1st ed. -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2000 168tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21Call no. : 613.7046 L981-Đ562
8 p hcmute 09/03/2022 254 0
Từ khóa: 1. Khí công. 2. Yoga. 3. ật lý trị liệu -- Bấm huyệt bàn chân. I. Ngọc Minh, Dịch giả. II. Nguyễn Sinh, Dịch giả.