- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cấm cung diễm sử : Tiếu thuyết lịch sử Trung Quốc
Cấm cung diễm sử : Tiếu thuyết lịch sử Trung Quốc/ Diệp Hách, Nhan Trát Nghi Dân, Ông Văn Tùng(Dịch giả). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Văn nghệ Tp. HCM., 2002 479tr; 20cm. Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21, 895.13081Call no. : 895.13 D562-D167
6 p hcmute 18/03/2022 361 0
Từ khóa: 1. Từ Hy Thái Hậu trong văn học. 2. Tiểu thuyết lịch sử -- Trung Quốc. 3. Văn học Trung Quốc -- Tiểu thuyết . 4. Văn học Trung Quốc -- Tiểu thuyết lịch sử. I. Ông Văn Tùng, Dịch giả . II. Hoàng Nghĩa Quán, Dịch giả . III. Nhan Trát Nghi Dân.
Khổng tử truyện / Khúc Xuân Lễ, Ông Văn Tùng(Dịch giả)/ T1. -- Tp. HCM.: Văn nghệ Tp. HCM., 2002 478tr.; 19cm Dewey Class no. : 181.112, 895.13 -- dc 21, 895.13081Call no. : 895.13 K45-L433
6 p hcmute 18/03/2022 239 0
Từ khóa: 1. Khổng tử. 2. Tiểu thuyết lịch sử -- Trung Quốc. 3. Triết gia Trung Quốc. I. Ông Văn Tùng, Dịch giả.
Hạnh phúc gối chăn/ Mã Hiếu Niên. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2006 363tr.; 19cm Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21Call no. : 613.95 M111
5 p hcmute 17/03/2022 175 0
Từ khóa: 1. Sex hygiene. 2. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Trương Huyền, Dịch giả.
Kiến trúc màn cửa trong thế kỷ 21
Kiến trúc màn cửa trong thế kỷ 21 / Vân Lỗi (biên soạn); Nhất Như, Phạm Cao Hoàn (dịch). -- Xb, lần 1. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2003 112tr.; 27cm Dewey Class no. : 747 -- dc 21, 721.8Call no. : 747 V217-L834
3 p hcmute 16/03/2022 288 0
Từ khóa: 1. Curtain walls. 2. Dormitories -- Furniture, equipment, etc... 3. Màn cửa. 4. Trang trí nội thất. I. Nhất Như Dịch giả. II. Phạm Cao Hoàn Dịch giả.
Hệ thống ống nước : Lắp đặt - sữa chữa - bảo trì
Hệ thống ống nước : Lắp đặt - sữa chữa - bảo trì / Phạm Cao Hoàn dịch. -- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2004 194tr : 21cm Dewey Class no. : 628.15 -- dc 21Call no. : 628.15 H432
6 p hcmute 15/03/2022 279 0
Từ khóa: 1. Cấp nước. 2. Hệ thống ống nước. I. Phạm Cao Hoàn, Dịch giả.
Gia cố nền và móng khi sửa chữa nhà
Gia cố nền và móng khi sửa chữa nhà/ V.A.Dưrơnatgiư; Đặng Trần Chính (dịch). -- H.: Xây dựng, 2001 132tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 624.151 -- dc 21Call no. : 624.151 D964
6 p hcmute 15/03/2022 288 0
Từ khóa: 1. Nền và móng -- Xử lý. I. Đặng Trần Chính, Dịch giả.
Địa chất thủy văn ứng dụng: C.W.Fetter; Phạm Thanh Hiền(dịch) tập 1/. -- Hà Nội: Giáo dục, 2000 308tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.106 -- dc 21Call no. : 620.106 F421
10 p hcmute 15/03/2022 290 0
Từ khóa: 1. Hydrogeology. 2. Thủy văn công trình. I. Phạm Thanh Hiền Dịch giả.
Những bài toán ứng dụng thực tế kỹ thuật điện: Gia dụng và công nghiệp
Những bài toán ứng dụng thực tế kỹ thuật điện: Gia dụng và công nghiệp/ G.Meludin; Võ Trần Khúc Nhã (dịch). -- Hải phòng: Nxb. Hải phòng, 2002 363tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 M529
7 p hcmute 15/03/2022 252 1
Từ khóa: 1. Điện công nghiệp. 2. Điện gia dụng. I. Võ Trần Khúc Nhã, Dịch giả.
Quản trị hành chính văn phòng / Mike Harvey; Cao Xuân Đỗ (dịch). -- Hà Nội: Thống Kê, 2001 426tr.; 20cm. Dewey Class no. : 651 -- dc 21Call no. : 651 H341
7 p hcmute 15/03/2022 309 0
Từ khóa: 1. Hành chính văn phòng. 2. Quản trị hành chính. I. Cao Xuân Đỗ, Dịch giả.
Những Bức thư tình hay nhất thế giới = great love letters of the world
Những Bức thư tình hay nhất thế giới = great love letters of the world / Đắc Sơn, Nguyễn Văn Tạo, Nguyễn Tuấn Tú. -- TP.HCM: Thanh Niên, 2000 285tr.; 19cm Dewey Class no. : 808 -- dc 21, 152.41Call no. : 808 Đ117-S698
3 p hcmute 14/03/2022 331 0
Từ khóa: 1. Thư từ. 2. Văn học thế giới. I. Nguyễn Tuấn Tú, Dịch giả. II. Nguyễn Văn Tạo, Dịch giả.
Những phong cách trang trí nhà cửa thời thượng: Trang trí tiền sảnh
Những phong cách trang trí nhà cửa thời thượng: Trang trí tiền sảnh/ An Runai Tewei; Trương Hoằng ( Dịch ra tiếng Hoa); Kim Dân và Cộng sự (Dịch ra tiếng Việt) . -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2003 71tr.; 27cm Dewey Class no. : 729 -- dc 21Call no. : 729 T354
6 p hcmute 14/03/2022 244 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật kiến trúc . I. Kim Dân Dịch giả. II. Trương Hoằng Dịch giả.
Nghệ thuật sử dụng màu sắc trong cuộc sống
Nghệ thuật sử dụng màu sắc trong cuộc sống / Đào Đăng Trạch Thiên (biên dịch) 251tr.; 19cmDewey Class no. : 701 -- dc 21, 001.9Call no. : 701 N567
6 p hcmute 14/03/2022 236 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật trang trí -- Lý thuyết. 2. Thuật phong thủy. I. Đào Đăng Trạch Thiên Dịch giả.