- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Dụng cụ điện / Choi Yong Sik; Cao Tô Linh, Nguyễn Tài Vượng, Phạm Kim Ngọc, Nguyễn Kim Dung (dịch). -- Hà Nội: Lao Động Xã Hội, 2001 295tr.; 29cm. Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 C545 - S579
4 p hcmute 21/03/2022 225 0
Từ khóa: 1. Thiết bị điện. I. Cao Tô Linh, Dịch giả. II. Nguyễn Kim Dung, Dịch giả. III. Nguyễn Tài Vượng, Dịch giả. IV. Phạm Kim Ngọc, Dịch giả.
Dụng cụ thí nghiệm các mạch logic WST-15: (Kỹ Thuật Điện)
Dụng cụ thí nghiệm các mạch logic WST-15: (Kỹ Thuật Điện) / Phạm Kim Ngọc (dịch). -- Hà Nội: Lao Động Xã Hội, 2001 127tr.; 29cmDewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 D916
3 p hcmute 21/03/2022 182 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuât điện -- Mạch logic. I. Phạm Kim Ngọc, Dịch giả.
Cấm cung diễm sử : Tiếu thuyết lịch sử Trung Quốc
Cấm cung diễm sử : Tiếu thuyết lịch sử Trung Quốc/ Diệp Hách, Nhan Trát Nghi Dân, Ông Văn Tùng(Dịch giả). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Văn nghệ Tp. HCM., 2002 479tr; 20cm. Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21, 895.13081Call no. : 895.13 D562-D167
6 p hcmute 18/03/2022 283 0
Từ khóa: 1. Từ Hy Thái Hậu trong văn học. 2. Tiểu thuyết lịch sử -- Trung Quốc. 3. Văn học Trung Quốc -- Tiểu thuyết . 4. Văn học Trung Quốc -- Tiểu thuyết lịch sử. I. Ông Văn Tùng, Dịch giả . II. Hoàng Nghĩa Quán, Dịch giả . III. Nhan Trát Nghi Dân.
Khổng tử truyện / Khúc Xuân Lễ, Ông Văn Tùng(Dịch giả)/ T1. -- Tp. HCM.: Văn nghệ Tp. HCM., 2002 478tr.; 19cm Dewey Class no. : 181.112, 895.13 -- dc 21, 895.13081Call no. : 895.13 K45-L433
6 p hcmute 18/03/2022 183 0
Từ khóa: 1. Khổng tử. 2. Tiểu thuyết lịch sử -- Trung Quốc. 3. Triết gia Trung Quốc. I. Ông Văn Tùng, Dịch giả.
Hạnh phúc gối chăn/ Mã Hiếu Niên. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2006 363tr.; 19cm Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21Call no. : 613.95 M111
5 p hcmute 17/03/2022 135 0
Từ khóa: 1. Sex hygiene. 2. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Trương Huyền, Dịch giả.
Kiến trúc màn cửa trong thế kỷ 21
Kiến trúc màn cửa trong thế kỷ 21 / Vân Lỗi (biên soạn); Nhất Như, Phạm Cao Hoàn (dịch). -- Xb, lần 1. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2003 112tr.; 27cm Dewey Class no. : 747 -- dc 21, 721.8Call no. : 747 V217-L834
3 p hcmute 16/03/2022 227 0
Từ khóa: 1. Curtain walls. 2. Dormitories -- Furniture, equipment, etc... 3. Màn cửa. 4. Trang trí nội thất. I. Nhất Như Dịch giả. II. Phạm Cao Hoàn Dịch giả.
Hệ thống ống nước : Lắp đặt - sữa chữa - bảo trì
Hệ thống ống nước : Lắp đặt - sữa chữa - bảo trì / Phạm Cao Hoàn dịch. -- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2004 194tr : 21cm Dewey Class no. : 628.15 -- dc 21Call no. : 628.15 H432
6 p hcmute 15/03/2022 210 0
Từ khóa: 1. Cấp nước. 2. Hệ thống ống nước. I. Phạm Cao Hoàn, Dịch giả.
Gia cố nền và móng khi sửa chữa nhà
Gia cố nền và móng khi sửa chữa nhà/ V.A.Dưrơnatgiư; Đặng Trần Chính (dịch). -- H.: Xây dựng, 2001 132tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 624.151 -- dc 21Call no. : 624.151 D964
6 p hcmute 15/03/2022 223 0
Từ khóa: 1. Nền và móng -- Xử lý. I. Đặng Trần Chính, Dịch giả.
Địa chất thủy văn ứng dụng: C.W.Fetter; Phạm Thanh Hiền(dịch) tập 1/. -- Hà Nội: Giáo dục, 2000 308tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.106 -- dc 21Call no. : 620.106 F421
10 p hcmute 15/03/2022 236 0
Từ khóa: 1. Hydrogeology. 2. Thủy văn công trình. I. Phạm Thanh Hiền Dịch giả.
Những bài toán ứng dụng thực tế kỹ thuật điện: Gia dụng và công nghiệp
Những bài toán ứng dụng thực tế kỹ thuật điện: Gia dụng và công nghiệp/ G.Meludin; Võ Trần Khúc Nhã (dịch). -- Hải phòng: Nxb. Hải phòng, 2002 363tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 M529
7 p hcmute 15/03/2022 195 1
Từ khóa: 1. Điện công nghiệp. 2. Điện gia dụng. I. Võ Trần Khúc Nhã, Dịch giả.
Quản trị hành chính văn phòng / Mike Harvey; Cao Xuân Đỗ (dịch). -- Hà Nội: Thống Kê, 2001 426tr.; 20cm. Dewey Class no. : 651 -- dc 21Call no. : 651 H341
7 p hcmute 15/03/2022 246 0
Từ khóa: 1. Hành chính văn phòng. 2. Quản trị hành chính. I. Cao Xuân Đỗ, Dịch giả.
Những phong cách trang trí nhà cửa thời thượng: Trang trí tiền sảnh
Những phong cách trang trí nhà cửa thời thượng: Trang trí tiền sảnh/ An Runai Tewei; Trương Hoằng ( Dịch ra tiếng Hoa); Kim Dân và Cộng sự (Dịch ra tiếng Việt) . -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2003 71tr.; 27cm Dewey Class no. : 729 -- dc 21Call no. : 729 T354
6 p hcmute 14/03/2022 185 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật kiến trúc . I. Kim Dân Dịch giả. II. Trương Hoằng Dịch giả.