- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Lịch trình của người sắp làm mẹ : Sổ tay y học và đời sống=Le livre de bord de la future maman
Lịch trình của người sắp làm mẹ : Sổ tay y học và đời sống=Le livre de bord de la future maman/ Marie - Claude Delahaye, Trần Văn Thụ(Biên dịch), Nguyễn Tiến Hải(Hiệu đính). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 1998 295tr; 20cm Dewey Class no. : 618.2 -- dc 21, 618.92Call no. : 618.2 C616
5 p hcmute 22/03/2022 255 0
Từ khóa: 1. Obstetrics. 2. Pregnancy. 3. Sản phụ khoa. 4. Thai nghén. I. Nguyễn Tiến Hải, Hiệu dính. II. Trần Văn Thụ, Dịch giả.
Chăm sóc sắc đẹp trong khi mang thai
Chăm sóc sắc đẹp trong khi mang thai/ Heather Bampflydle, Bích Minh(Dịch giả). -- 1st ed. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1997 285tr; 20cm Dewey Class no. : 618.2 -- dc 21, 618.97Call no. : 618.2 B216
6 p hcmute 22/03/2022 234 1
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Obstetrics. 3. Pregnancy. 4. Sản phụ khoa. 5. Thai nghén. 6. Trang điểm. I. Bích Minh, Dịch giả.
Chuyện thầm kín của con trai = Nam tính tư phòng thoại
Chuyện thầm kín của con trai = Nam tính tư phòng thoại/ Ngô Quí Như, Duyên Hồng(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 141tr.; 19cm Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21, 617.8Call no. : 613.95 N569-N585
7 p hcmute 22/03/2022 246 0
Từ khóa: 1. Sinh lý học sinh sản. 2. Sinh lý người. 3. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Duyên Hồng, Dịch giả.
Đau vai: Triệu chứng-Chẩn đoán-Biện pháp điều trị
Đau vai: Triệu chứng-Chẩn đoán-Biện pháp điều trị/ Rene Cailliet, Lê Vinh(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Y học, 2001 229tr.; 19cm Dewey Class no. : 616.7 -- dc 21Call no. : 616.7 C134
7 p hcmute 22/03/2022 206 0
Từ khóa: 1. Bệnh cơ quan vận động. 2. Bệnh xương khớp. 3. Lão khoa -- Bệnh xương khớp. I. Lê Vinh, Dịch giả.
Hướng dẫn xoa bóp bấm huyệt chữa bệnh về kinh nguyệt : bằng hình
Hướng dẫn xoa bóp bấm huyệt chữa bệnh về kinh nguyệt : bằng hình/ Vương Khánh Phủ, Viên Khải Thuận, Nguyễn Văn Đức(Dịch giả). -- 1st ed. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2000 135tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 618.1Call no. : 613.7046 V994-P577
7 p hcmute 22/03/2022 251 0
Từ khóa: 1. Bệnh phụ khoa -- Vật lý trị liệu -- Yoga. 2. Gynecology. 3. Khí công. 4. Phụ khoa. 5. Yoga. I. Nguyễn Văn Đức, Dịch giả. II. Viên Khải Thuận.
Khí công trị bệnh cao huyết áp
Khí công trị bệnh cao huyết áp/ Vương Ninh Hành, Từ Định Hải, Thạch Văn Biên, Bảo Châu(Dịch giả). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 147tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 616.132Call no. : 613.7046 V994-H241
9 p hcmute 22/03/2022 248 0
Từ khóa: 1. Bệnh huyết áp cao -- Vật lý trị liệu -- Yoga. 2. Khí công. 3. Vật lý trị liệu. 4. Yoga. I. Bảo Châu, Dịch giả. II. Từ Định Hải. III. Thạch Văn Biên.
Tự xoa bóp để trị liệu và bảo vệ sức khỏe
Tự xoa bóp để trị liệu và bảo vệ sức khỏe Vân Trung Ngọc, Phong Đảo(Dịch giả)/ T1. -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 328tr.; 20cm Summary: Nội dung: Y học thường thứcDewey Class no. : 613.7046 -- dc 21Call no. : 613.7046 V217-N569
6 p hcmute 22/03/2022 196 0
Từ khóa: 1. Khí công. 2. Vật lý trị liệu. 3. Yoga. I. Phong Đảo, Dịch giả.
Tự xoa bóp để trị liệu và bảo vệ sức khỏe
Tự xoa bóp để trị liệu và bảo vệ sức khỏe Vân Trung Ngọc, Phong Đảo(Dịch giả)/ T2. -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 235tr.; 20cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21Call no. : 613.7046 V217-N569
7 p hcmute 22/03/2022 191 0
Từ khóa: 1. Khí công. 2. Vật lý trị liệu. 3. Yoga. I. Phong Đảo, Dịch giả.
Dinh dưỡng ngăn ngừa ung thư / Michio Kushi, Alex Jack, Phạm Cao Hoàn(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Y học, 2000 596tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21, 616.99Call no. : 613.2 K97
6 p hcmute 22/03/2022 207 0
Từ khóa: 1. Bệnh ung thư -- Ẩm thực trị liệu. 2. Món ăn bài thuốc. I. Phạm Cao Hoàn, Dịch giả. II. Jack, Alex.
Chuyện trong vương quốc khoa học: Những dạng chuyển động của vật chất
Chuyện trong vương quốc khoa học: Những dạng chuyển động của vật chất/ Nguyễn Kim Đẩu(dịch),Nguyễn Mộng Hưng(hiệu đính). -- H.: Đại học Quốc gia, 2000 203tr.; 21cm Dewey Class no. : 602 -- dc 21Call no. : 602 C564
9 p hcmute 22/03/2022 242 0
Món ăn cho người bệnh thận/ Bửu Thi, Kim Dân (Biên dịch). -- In lần thứ 2. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2000 178tr.; 19cm Dewey Class no. : 615.854, 616.610654 -- dc 21Call no. : 616.610654 M734
13 p hcmute 22/03/2022 181 0
Từ khóa: 1. Món ăn bài thuốc. 2. Món ăn bài thuốc -- Chữa bệnh thận. 3. Món ăn bài thuốc -- Trung Quốc. I. Bửu Thi, Dịch giả. II. Kim Dân, Dịch giả.
Sổ tay linh kiện điện tử cho nhà thiết kế mạch điện
Sổ tay linh kiện điện tử cho nhà thiết kế mạch điện/ R.H.Warring; Đoàn Thanh Huệ (dịch). -- H.: Thống kê, 1996 333tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 21Call no. : 621.38152 W295
5 p hcmute 21/03/2022 229 4
Từ khóa: 1. Linh kiện điện tử -- Sổ tay cẩm nang. I. Đoàn Thanh Huệ, Dịch giả.