- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thiết kế, chế tạo máy tách dung dịch tưới nguội ra khỏi phoi tiện
Thiết kế, chế tạo máy tách dung dịch tưới nguội ra khỏi phoi tiện: Ðồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ chế tạo máy/ Nguyễn Phi Tuyến, Nguyễn Huỳnh Văn Nhất, Phạm Tiến Luật; Phan Thị Đăng Thư ( Giảng viên hướng dẫn )--Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2023 Call no.: CKM-43 681.767 1 N573-T968
93 p hcmute 27/12/2023 147 4
Từ khóa: Chế tạo máy, Gia công kim loại, Máy tách dung dịch
Giáo phường nhà tơ Đại Hàng Kẻ Lứ - Yên Lý
Giáo phường nhà tơ Đại Hàng Kẻ Lứ - Yên Lý / Nguyễn Nghĩa Nguyên (sưu tầm, giới thiệu) ; Tăng Gia Tăng, Ngyễn Thị Lâm (dịch). -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 107tr. ; 21cm ISBN 9786049028526 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 G434
6 p hcmute 04/07/2022 332 1
Từ khóa: 1. Giáo phường. 2. Giáo phường. 3. Văn hóc dân gian . 4. Van hóa dân gian . 5. Việt Nam. I. Nguyễn Nghia Nguyên. II. Title: Giáo phường nhà tơ đạii hàng Kẻ Lứ - Yên Lý / . III. Title: Nguyễn Nghia Nguyên (suu tầm, giới thiệu) ; Tăng Gia Tăng, Nguyễn Thị Lâm (dịch). IV. Title: .
Minh cung mười sáu hoàng triều
Minh cung mười sáu hoàng triều: Tiếu thuyết lịch sử Trung Quốc/ Hứa Khiếu Thiên, Hoàng Nghĩa Quán(Dịch giả), Ông Văn Tùng(Dịch giả)/ T1. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Văn nghệ Tp. HCM., 2002 815tr; 20cm. Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 H874-T434
9 p hcmute 03/06/2022 284 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết lịch sử. 2. Văn học Trung Quốc -- Tiểu thuyết . 3. Văn học Trung Quốc -- Tiểu thuyết lịch sử. I. Ông Văn Tùng, Dịch giả . II. Hoàng Nghĩa Quán, Dịch giả .
Minh cung mười sáu hoàng triều: Tiếu thuyết lịch sử Trung Quốc
Minh cung mười sáu hoàng triều: Tiếu thuyết lịch sử Trung Quốc/ Hứa Khiếu Thiên, Hoàng Nghĩa Quán(Dịch giả), Ông Văn Tùng(Dịch giả)/ T2. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Văn nghệ Tp. HCM., 2002 815tr; 20cm. Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 H874-T434
8 p hcmute 03/06/2022 241 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết lịch sử. 2. Văn học Trung Quốc -- Tiểu thuyết . 3. Văn học Trung Quốc -- Tiểu thuyết lịch sử. I. Ông Văn Tùng, Dịch giả . II. Hoàng Nghĩa Quán, Dịch giả .
Thị trường tài chính và thị trường chứng khoán
Thị trường tài chính và thị trường chứng khoán / Ngô Hướng (dịch và biên soạn). -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 1995 205tr.; 20cm Dewey Class no. : 332.642 -- dc 21 Call no. : 332.642 T422
6 p hcmute 01/06/2022 301 1
Bách vật diễn giải: Bách khoa thư về máy móc = How things work T2
Bách vật diễn giải: Bách khoa thư về máy móc = How things work T2/ Lê Mạnh Chiến( Dịch ). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 281tr; 20cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 B118
6 p hcmute 01/06/2022 367 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Technology -- Dictionaries. I. Lê Mạnh Chiến Dich giả.
Hỗn độn và hài hòa / Trịnh Xuân Thuận; Phạm Văn Thiều và Nguyễn Thanh Dương dịch. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2007 464tr. + phụ bản 10tr.; 24cm. Dewey Class no. : 523 -- dc 21 Call no. : 523 T833-T532
9 p hcmute 30/05/2022 264 0
Từ khóa: 1. Thiên văn học. I. Nguyễn Thanh Dương Dịch giả. II. Phạm Văn Thiều Dịch giả.
Nghệ thuật cắm hoa Nhật Bản theo phong cách IKEBANA
Nghệ thuật cắm hoa Nhật Bản theo phong cách IKEBANA / Reiko Takenaka; Trần Bích Ngọc (dịch). -- TP.HCM: Nxb. Thành Phố Hồ Chí Minh, 1998 123tr.; 26cm. Dewey Class no. : 745.92 -- dc 21 Call no. : 745.92 R362
4 p hcmute 30/05/2022 404 1
Từ khóa: 1. Ikebana (Nghệ thuật cắm hoa Nhật Bản). 2. Nghệ thuật cắm hoa. 3. Nghệ thuật trang trí. I. Trần Bích Ngọc, Dịch giả.
ORIGAMI mới: Nghệ thuật xếp giấy toàn tập
ORIGAMI mới: Nghệ thuật xếp giấy toàn tập / Steve, Megumi Biddle; Nhân Văn (biên dịch). -- TP.HCM: Thành Phố Hồ Chí Minh, 2002 275tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.54 -- dc 21 Call no. : 745.54 B585
4 p hcmute 30/05/2022 344 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật trang trí . 2. ORIGAMI. I. Nhân Văn, Dịch giả.
Giáo trình phương pháp định giá các sản phẩm hàng hóa và sản phẩm dịch vụ công cộng trong đô thị
Giáo trình phương pháp định giá các sản phẩm hàng hóa và sản phẩm dịch vụ công cộng trong đô thị/ Nguyễn Liên Hương, Bùi Văn Yêm. -- H.: Xây dựng, 2007 90tr.; 27cm Dewey Class no. : 657.8 -- dc 22 Call no. : 657.8 N573-H957
7 p hcmute 27/05/2022 297 0
Từ khóa: 1. Định giá sản phẩm. 2. Dịch vụ công cộng. 3. Kinh tế hàng hóa. I. Bùi Văn Yêm.
Các nguyên lý công nghệ hàn/ L.M. Gourd; Người dịch: Võ Trần Khúc Nhã. -- Lần Thứ 1. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2003 253tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 G714
5 p hcmute 26/05/2022 364 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật hàn. 2. Welding. I. Võ Trần Khúc Nhã, Dịch giả.
Sổ tay thiết kế khuôn dập tấm / V. L. Martrenco, L. I Ruman; Vũ Trần Khúc Nhã (dịch). -- Hải Phòng: Nxb Hải Phòng, 2005 519tr.; 21cm. Dewey Class no. : 671.33 -- dc 21 Call no. : 671.33 M837
7 p hcmute 26/05/2022 1277 57
Từ khóa: 1. Công nghệ kim loại -- Khuôn dập. 2. Gia công kim loại. 3. Khuôn dập kim loại -- Thiết kế. I. Ruman, L. I. II. Vũ Trần Khúc Nhã (dịch).