- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Repair of industrial equipment
Repair of industrial equipment/ B. Gelberg, G. Pekelis. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1978 356p. includes index; 19cm. Summary: Nội dung chính: 1. Cơ khí máy. 2. Máy công cụ. 3. Quản trị xí nghiệp. 4. Industrial equipment -- Maintenence and repair -- LCSH. 5. Machinery -- Maintenence and repair -- LCSH. I. Pekelis, G. Dewey Class no. : 658.27 -- dc 21, 621.90287Call no. : 658.27 G315 Dữ liệu...
12 p hcmute 28/10/2013 449 1
Từ khóa: Địa lý du hành, Trung Quốc
NFPA handbook of the national code
NFPA handbook of the national code/ Frank Stetka . -- 2nd ed.. -- New York.: McGraw-Hill, 1969 694p.; 22cm. 1. Thiết bị điện -- Sổ tay. Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21 Call no. : 621.31042 S481 Dữ liệu xếp giá SKN000652 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000653 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 28/10/2013 282 1
Từ khóa: Địa lý du hành, Trung Quốc
Laboratory exercises in microbiology
Laboratory exercises in microbiology/ Michael J. Pelczar . -- 2st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 1965 662p.; 26cm. 1. Vi sinh vật học. Dewey Class no. : 579 -- dc 21 Call no. : 579 P477 Dữ liệu xếp giá SKN000342 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000343 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 28/10/2013 386 1
Từ khóa: Địa lý du hành, Trung Quốc
Envisioning women in world history
Envisioning women in world history/ Catherine Clay, Chandrika Paul, Christine Senecal. -- New York: McGraw-Hill Higher Education, 2009 234p.;23cm ISBN 9780073513225 I. Paul, Chandrika. II. Senecal, Christine. Dewey Class no. : 908.2 -- dc 22 Call no. : 908.2 C619 Dữ liệu xếp giá SKN006853 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 28/10/2013 371 1
Từ khóa: Địa lý du hành, Trung Quốc
Taking sides: Clashing views in United States history since 1945
Taking sides: Clashing views in United States history since 1945/ selected, edited and with introduction by Larry Madaras. -- 3rd ed. -- New York: McGraw - Hill, 2008 xx, 492p.; 24cm ISBN 0073515191 ISBN 9780073515199 1. United States -- History -- 1945. I. Madaras, Larry. Dewey Class no. : 973.92 -- dc 22 Call no. : 973.92 T136 Dữ liệu xếp giá SKN006837 (DHSPKT -- KD -- )
21 p hcmute 28/10/2013 423 1
Từ khóa: Địa lý du hành, Trung Quốc
Traditions & encounters: A brief global history - Volume II: From 1500 to the present
Traditions & encounters: A brief global history - Volume II: From 1500 to the present/ Jerry H. Bentley, Herbert F. Ziegler, Heather E. Streets. -- Boston: McGraw Hill Higher Education, 2008 xxxi, 357-675p.; 26cm ISBN 9780073207032 1. Intercultural communication -- History. 2. World history. I. Streets-Salter, Heather. II. Ziegler, Herbert F. Dewey Class no. : 909 -- dc 22 Call no. : 909 B477 Dữ liệu xếp...
15 p hcmute 28/10/2013 341 1
Từ khóa: Địa lý du hành, Trung Quốc
Taking sides: Clashing views on controversial issues in 20th century American history
Taking sides: Clashing views on controversial issues in 20th century American history/ selected, edited and with introduction by Larry Madaras. -- Dubuque, IA: McGraw-Hill/Dushkin, 2006 xx, 436p.; 23cm ISBN 0073111627 ISBN 9780073111629 1. American. 2. American -- History -- 20th. I. Madaras, Larry. Dewey Class no. : 973.9 -- dc 22 Call no. : 973.9 T136 Dữ liệu xếp giá SKN006807 (DHSPKT -- KD --...
21 p hcmute 28/10/2013 381 1
Từ khóa: Địa lý du hành, Trung Quốc
The unfinished nation: A concise history of the American people, Vol.1: To 1877
The unfinished nation: A concise history of the American people, Vol.1: To 1877 / Alan Brinkley. -- 5th ed. -- Boston: McGraw-Hill, 2008 423p.; 22cm ISBN 9780073307015 1. Hoa Kỳ -- Lịch sử. 2. United States -- History. Dewey Class no. : 973 -- dc 21 Call no. : 973 B858 Dữ liệu xếp giá SKN006798 (DHSPKT -- KD -- ) SKN006799 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 28/10/2013 470 1
Từ khóa: Địa lý du hành, Trung Quốc
The American tradition in literature
The American tradition in literature/ George Perking, Brbara Perkins. -- 11th ed. -- Boston: McGraw-Hill, 2006 2353p.; 24cm ISBN 0073123730 ISBN 9780073123738 1. American literature. 2. United States-Literary collections. Dewey Class no. : 810.8 -- dc 22 Call no. : 810.8 P447 Dữ liệu xếp giá SKN006542 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 28/10/2013 397 1
Từ khóa: Địa lý du hành, Trung Quốc
The audience the message the speaker
The audience the message the speaker/ John Hasling. -- 7th ed. -- Boston: McGraw-Hill, 2006 224p.; 24cm ISBN 0070988819 ISBN 9780072988819 1. Public speaking. Dewey Class no. : 808.51 -- dc 22 Call no. : 808.51 H532 Dữ liệu xếp giá SKN006541 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 28/10/2013 217 1
Từ khóa: Địa lý du hành, Trung Quốc
Global studies: India and south Asia
Global studies: India and south Asia/ James H. K. Norton. -- 8th ed. -- New York: Mcgraw-Hill, 2008 628.; 28cm ISBN 0073379719 ISBN 9780073379715 1. India. Dewey Class no. : 954 -- dc 22 Call no. : 954 N882 Dữ liệu xếp giá SKN006532 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 28/10/2013 314 1
Từ khóa: Địa lý du hành, Trung Quốc
Global studies: China Dr. Suzanne Ogden
Global studies: China Dr. Suzanne Ogden. -- 12th ed. -- New York: Mcgraw-Hill, 2008 230p.; 28cm ISBN 978007337991 1. Địa lý du hành -- Trung Quốc. Dewey Class no. : 915.1 -- dc 22 Call no. : 915.1 O343 Dữ liệu xếp giá SKN006531 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 28/10/2013 322 1
Từ khóa: Địa lý du hành, Trung Quốc