- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tìm hiểu một số địa danh cổ ở An Giang truyền thuyết= Dấu ấn văn hóa-lịch sử địa phương
Nguyền Hữu Hiệp Tìm hiểu một số địa danh cổ ở An Giang truyền thuyết= Dấu ấn văn hóa-lịch sử địa phương/ Nguyễn Hữu Hiệp. -- H.: Lao động, 2011 422tr.; 21cm ISBN 978-604-59-0057-4 Dewey Class no. : 915.9791 -- dc 22 Call no. : 915.9791 N573-H633
9 p hcmute 04/07/2022 185 1
Từ điển địa danh Bắc Bộ - Quyển 1
Từ điển địa danh Bắc Bộ - Quyển 1 / Lê Trung Hoa ( Sưu tầm, giới thiệu). -- H. : Nxb. Hội nhà văn, 2016 553 tr. ; 21 cm ISBN 9786045373484 Dewey Class no. : 915.974003 -- dc 23 Call no. : 915.974003 T883
6 p hcmute 04/07/2022 248 1
Từ khóa: 1. Địa lý của và du hành tại Châu Á. 2. Từ điển địa danh -- Bắc Bộ. I. Lê Trung Hoa, Sưu tầm, giới thiệu.
Sổ tay các nước trên thế giới : 195 quốc gia và vùng lãnh thổ
Sổ tay các nước trên thế giới : 195 quốc gia và vùng lãnh thổ / Vĩnh Bá, Lê Sĩ Tuấn. -- Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa bổ sung. -- H : Giáo dục, 2004 943tr ; 24cm Dewey Class no. : 910 -- dc 22Call no. : 910 V784-B111
14 p hcmute 05/05/2022 220 0
Từ khóa: 1. Địa lý thế giới. 2. Địa lý du hành. I. Lê Sĩ Tuấn
Sổ tay các nước trên thế giới : 195 quốc gia và vùng lãnh thổ
Sổ tay các nước trên thế giới : 195 quốc gia và vùng lãnh thổ / ĩnh Bá, Lê Sĩ Tuấn. -- Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa bổ sung. -- H : Giáo dục, 2004 Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 910 V784-B111
14 p hcmute 05/01/2022 157 0
Từ khóa: Địa lý thế giới, Địa lý du hành
Logiques non monotones et intelligence artificielle
Logiques non monotones et intelligence artificielle/ Eric Grégoire. -- 1è ed.. -- Paris: ermes, 1990 224p. includes index; 22cm. ISBN 2 86601 257 7 1. Trí tuệ nhân tạo . Dewey Class no. : 006.3 -- dc 21 Call no. : 006.3 G821 Dữ liệu xếp giá SKN002475 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 28/10/2013 304 1
Từ khóa: Địa lý du hành, Trung Quốc
Cours de calcul tensoriel appliqué: Géométrie différentielle absolue
Cours de calcul tensoriel appliqué: Géométrie différentielle absolue/ Maurice Denis - Papin, Lieutenant - Colonel Kaufmann. -- 2è ed.. -- Paris: Albin Michel, 1961 388p. includes index; 22cm. 1. Phép tính Tensơ. 2. Toán ứng dụng. I. Kaufmann, Lieutenant - Colonel. Dewey Class no. : 151.57 -- dc 21 Call no. : 151.57 D395 Dữ liệu xếp giá SKN002403 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 28/10/2013 272 1
Từ khóa: Địa lý du hành, Trung Quốc
Mathématiques appliquees a l'économie
Mathématiques appliquees a l'économie/ Jean Breuil, Henry Court. -- 1è ed.. -- Premièreg: Delagrave, 1969 196p.Includes index,24cm. ISBN 0 205 12487 9 1. Toán kinh tế. 2. Toán sơ cấp - Giáo khoa. I. Court, Henry. Dewey Class no. : 330.1543 -- dc 21 Call no. : 330.1543 B846 Dữ liệu xếp giá SKN002383 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002382 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 28/10/2013 302 1
Từ khóa: Địa lý du hành, Trung Quốc
Réprésentations des groupes de lie résolubles
Réprésentations des groupes de lie résolubles/ P. Bernat, N. Conze, M. Duflo [et al.]. -- 1st ed.. -- Paris: Dunod, 1972 272p.; 25cm. 1. Đại số Lie. 2. Nhóm đại số. I. Conze, N. II. Duflo, M. Dewey Class no. : 144.5 -- dc 21 Call no. : 144.5 R425 Dữ liệu xếp giá SKN002378 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 28/10/2013 423 1
Từ khóa: Địa lý du hành, Trung Quốc
Russian in exercises/ S. Khavronina, A. Shirochenskaya. -- Moscow: Mir Pulishers, 1980 349p.; 19cm 1. Tiếng Nga -- Giáo khoa. I. Shirochenskaya, A. . Dewey Class no. : 491.7 -- dc 21 Call no. : 491.7 K45 Dữ liệu xếp giá SKN002369 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 28/10/2013 408 2
Từ khóa: Địa lý du hành, Trung Quốc
A short Russian reference grammar: Wiht a chapter on pronunciation
A short Russian reference grammar: Wiht a chapter on pronunciation / I.M. Pulkina . -- Moscow: Mir Pulishers, 1978 350p.; 20cm. 1. Tiếng Nga -- Ngữ pháp. Dewey Class no. : 491.75 -- dc 21 Call no. : 491.75 P982 Dữ liệu xếp giá SKN002158 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002159 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 28/10/2013 264 1
Từ khóa: Địa lý du hành, Trung Quốc
Agricultural Genetics/ James L. Brewbaker. -- New Jersey: Prentice- Hall, Inc., 1964 156p.; 24cm. 1. Di Truyền Học Nông nghiệp. 2. Nông nghiệp -- Nghiên Cứu. Dewey Class no. : 630.72 -- dc 21 Call no. : 630.72 B847 Dữ liệu xếp giá SKN001752 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001753 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 28/10/2013 363 1
Từ khóa: Địa lý du hành, Trung Quốc
Wedding story in Yurigaoka. -- Japan: , 1996 366p.; 30cm. 1. Áo cưới -- Catalog. 2. Fashion and art. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 W388 Dữ liệu xếp giá SKN001554 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001555 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 28/10/2013 299 1
Từ khóa: Địa lý du hành, Trung Quốc