- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tìm hiểu địa danh Việt Nam qua tư liệu dân gian - Tập 1 : Địa danh dọc đường ven biển Khánh Hòa qua ca dao, truyền thuyết, tín ngưỡng dân gian địa phương. Quảng Nam, những địa danh ghi dấu qua ca dao xứ Quảng / Ngô Văn Ban (sưu tầm và biên soạn). -- H. : sân khấu, 2017 759tr. ; 21 cm ISBN 9786049071287 Dewey Class no. : 915.97 -- dc 23 Call no....
8 p hcmute 13/07/2022 263 1
Từ khóa: 1. Địa danh -- Việt Nam. 2. Tín ngưỡng dân gian. I. Ngô Văn Ban (sưu tầm và biên soạn).
Lê Trung Hoa Địa danh học Việt Nam/ Lê Trung Hoa. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2013 319tr.; 21cm ISBN 9786045003718 Dewey Class no. : 915.97 -- dc 23 Call no. : 915.97 L433-H678
16 p hcmute 04/07/2022 182 1
Từ khóa: 1. Địa danh học. 2. Địa lý -- Việt Nam. 3. Việt Nam. I. Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam.
Địa danh thành phố Đà Nẵng - Quyển 6
Hoàng Luận Địa danh thành phố Đà Nẵng - Quyển 6 / Võ Văn Hòe (Sưu tầm, biên soạn). -- H. : Hội nhà văn, 2016 666 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 398.209091 Call no. : 398.209091 Đ536
5 p hcmute 04/07/2022 161 1
Từ khóa: 1. Địa danh Đà Nẵng. 2. Văn học dân gian. 3. Văn học dân gian -- Việt Nam. I. Võ Văn Hòe (Sưu tầm, biên soạn).
Từ điển địa danh Bắc Bộ - Quyển 2
Từ điển địa danh Bắc Bộ - Quyển 2 / Lê Trung Hoa (Sưu tầm, giới thiệu). -- H. : Hội nhà văn, 2016 511 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 398.329597 Call no. : 398.329597 T883
6 p hcmute 29/06/2022 285 1
Từ khóa: 1. Từ Điển địa danh. 2. Văn học dân gian. 3. ăn học dân gian -- Việt Nam. I. Lê Trung Hoa (Sưu tầm, giới thiệu).
Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình - Quyển 4
Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình - Quyển 4 / Mai Đức Hạnh (ch.b); Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh. -- H. : Sân khấu, 2017 474tr. ; 21 cm ISBN 9786049071232 Dewey Class no. : 398.20959739 -- dc 23 Call no. : 398.20959739 M217-H239
5 p hcmute 28/06/2022 367 1
Địa danh Ninh Bình trong tục ngữ ca dao
Địa danh Ninh Bình trong tục ngữ ca dao / Đỗ Danh Gia. -- H. : Mỹ thuật, 2017 575tr. ; 21 cm ISBN 9786047867790 Dewey Class no. : 398.20959739 -- dc 23 Call no. : 398.20959739 Đ631-G428
7 p hcmute 28/06/2022 268 1
Từ khóa: 1. Địa danh -- Việt Nam -- Ninh Bình. 2. Văn học dân gian -- Ca dao. 3. Văn học dân gian -- Tục ngữ.
Câu chuyện địa danh học và địa danh dân gian Việt Nam : Tìm hiểu và giới thiệu
Câu chuyện địa danh học và địa danh dân gian Việt Nam : Tìm hiểu và giới thiệu / Cao Chư. -- H. : Hội Nhà văn, 2017 526tr. ; 21 cm ISBN 9786045395769 Dewey Class no. : 915.97 -- dc 23 Call no. : 915.97 C235-C559
11 p hcmute 28/06/2022 209 2
Từ khóa: 1. Địa danh nhân gian -- Việt Nam. 2. Nghiên cứu địa danh. 3. Việt Nam -- Khánh Hòa.
Truyện kể địa danh Việt Nam - Tập 1: Địa danh núi, đồi, đảo, đèo, gò, đống, hang
Truyện kể địa danh Việt Nam - Tập 1: Địa danh núi, đồi, đảo, đèo, gò, đống, hang/ Vũ Quang Dũng. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2013 837tr.; 20cm ISBN 9786045004067 Dewey Class no. : 398.209597 -- dc 23 Call no. : 398.209597 V986-D916
12 p hcmute 22/06/2022 207 1
Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam - Quyển 2
Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam - Quyển 2/ Lê Trung Hoa. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2013 705tr.; 21cm ISBN 9786045004159 Dewey Class no. : 915.9703 -- dc 22 Call no. : 915.9703 L433-H678
6 p hcmute 22/06/2022 215 1
Địa danh Việt Nam/ Lê Trung Hoa. -- H.: Dân Trí, 2010 247tr.; 21cm Dewey Class no. : 915.97 -- dc 22 Call no. : 915.97 L433-H678
8 p hcmute 22/06/2022 168 1
Từ khóa: 1. Địa danh -- Việt Nam. 2. Địa lý -- Việt Nam. 3. Việt Nam.
Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình - Quyển 1
Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình - Quyển 1 / Mai Đức Hạnh (ch.b); Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh. -- H. : Sân khấu, 2017 351tr. ; 21 cm ISBN 9786049071201 Dewey Class no. : 398.20959739 -- dc 23 Call no. : 398.20959739 M217-H239
5 p hcmute 22/06/2022 307 1
Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình - Quyển 3
Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình - Quyển 3 / Mai Đức Hạnh (ch.b); Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh. -- H. : Sân khấu, 2017 467tr. ; 21 cm ISBN 9786049071225 Dewey Class no. : 398.20959739 -- dc 23 Call no. : 398.20959739 M217-H239
5 p hcmute 22/06/2022 284 2