- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tri thức dân gian với nghề dệt của người Tày Nghĩa Đô
Tri thức dân gian với nghề dệt của người Tày Nghĩa Đô/ Nguyễn Hùng Mạnh, Nguyễn Thị Lan Phương (đồng ch.b.); Ma Thanh Sợi. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2014 191tr.; 21cm ISBN 9786045015100 Dewey Class no. : 746.1409597167 -- dc 23 Call no. : 746.1409597167 N573-M277
6 p hcmute 16/06/2022 270 1
Nghề dệt vải của người Cơ-Ho Chil
Nghề dệt vải của người Cơ-Ho Chil/ Ngọc Lý Hiển. -- .: Văn hóa dân tộc, 2010 120tr.; 30cm ISBN 9786047000197 Dewey Class no. : 746.089 -- dc 22 Call no. : 746.089 N576-H633
7 p hcmute 10/06/2022 212 1
Từ khóa: 1. Nghề dệt. 2. Nghề dệt thủ công. 3. Nghề dệt vải. 4. Nghề dệt -- Dân tộc thiểu số.
Nghề dệt và trang phục phục cổ truyền của dân tộc Cơ Tu tỉnh Quảng Nam
Nghề dệt và trang phục phục cổ truyền của dân tộc Cơ Tu tỉnh Quảng Nam/ Trần Tấn Vịnh. -- H.: Dân trí, 2010 234tr.; 21cm ISBN 9786049170843 Dewey Class no. : 391.009 597 58 -- dc 22 Call no. : 391.009597 T772-V784
6 p hcmute 10/06/2022 205 1
Giáo trình công nghệ không dệt
Giáo trình công nghệ không dệt/ Nguyễn Nhật Trinh. -- Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2014 203tr., 24cm ISBN 9786049119187 Dewey Class no. : 677.6 -- dc 23Call no. : 677.6 N573-T883
7 p hcmute 06/05/2022 542 7
Từ khóa: 1. Công nghệ. 2. Giáo trình. 3. Vải không dệt. I. .
Xơ dệt tính năng cao / Nguyễn Nhật Trinh. -- H. : Giáo dục, 2015 151tr. ; 24cm 1. Công nghệ dệt. 2. Cong nghe det. 3. Kỹ thuật cơ khí . 4. Xơ dệt. 5. Dệt may. I. Title: Xơ dệt tính năng cao / . II. Title: Nguyễn Nhật Trinh. Dewey Class no. : 677 -- dc 23Call no. : 677 N573-T833
7 p hcmute 06/05/2022 459 3
Công nghệ in hoa sản phẩm dệt may
Công nghệ in hoa sản phẩm dệt may/ Nguyễn Văn Mai. -- Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2012 319tr., 24cm ISBN 9786049111068 Dewey Class no. : 667.02 -- dc 23Call no. : 667.02 N573-M217
6 p hcmute 05/05/2022 398 6
Kỹ thuật chuẩn bị vật liệu in nhuộm
Kỹ thuật chuẩn bị vật liệu in nhuộm/ Đào Duy Thái. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015 281tr.; 24cm Dewey Class no. : 667.3 -- dc 23Call no. : 667.3 Đ211-T364
6 p hcmute 05/05/2022 272 2
Nghệ thuật kết cườm, dệt đăng ten
Nghệ thuật kết cườm, dệt đăng ten/ Saigonbook. -- Tp. Hồ Chí Minh: Phụ nữ, 2004 128 tr.; 21cm Dewey Class no. : 746.41 -- dc 21Call no. : 746.41 N576
3 p hcmute 18/04/2022 245 0
Nhập môn vải không dệt/ Trần Cảnh Dũng. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2006 112tr.; 24cmDewey Class no. : 677.028 2 -- dc 22Call no. : 677.0282 T772-D916
8 p hcmute 14/03/2022 414 5
Từ khóa: 1. Công nghệ dệt. 2. Kỹ thuật dệt. 3. Máy móc thiết bị. 4. Vải không dệt.
Từ điển dệt may Anh - Việt = English - Vietnamese Textile and Garment dictionary :Khoảng 40000 thuật ngữ / Lê Hữu Chiến, Hoàng Thu Hà, Thái Quang Hòe, Phạm Hồng. -- Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2005 814tr ; 21cm Dewey Class no. : 677.003 -- dc 21Call no. : 677.003 T883
3 p hcmute 14/03/2022 364 6
Từ khóa: 1. Công nghệ dệt-may -- Từ điển.
Sinh thái và môi trường trong dệt - nhuộm
Sinh thái và môi trường trong dệt - nhuộm/ Đặng Trấn Phòng. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2004 383tr.; 21cm Dewey Class no. : 677.00286 -- dc 21Call no. : 677.00286 Đ182-P574
11 p hcmute 14/03/2022 343 5
Dệt - Nhuộm với môi trường: Tập 2
Dệt - Nhuộm với môi trường: Tập 2/ Đặng Trấn Phòng . -- Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2017 135tr., 24cm ISBN 9786049501494 Dewey Class no. : 667.30286 -- dc 23Call no. : 667.30286 Đ182-P574
7 p hcmute 06/12/2021 560 3
Từ khóa: 1. Công nghệ sạch. 2. Dệt. 3. Kĩ thuật môi trường. 4. Nhuộm.