- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thực hành thành thạo AutoCAD 2002
Thực hành thành thạo AutoCAD 2002 / Lữ Đức Hào, Lê Nguyên Phương/ T.2: Vẽ các đối tượng 2D . -- Hà Nội: Thống Kê, 2002. 433tr. ; 21cm. 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). 3. AutoCAD 2002. 4. Computer-aided design -- LCSH. I. Lê Nguyên Phương. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 L926-H252 Dữ liệu xếp giá SKV008482 (DHSPKT -- KD --...
10 p hcmute 18/12/2013 531 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, Phần mềm máy tính, AutoCAD 2002, Computer-aided design -- LCSH
AutoCAD: (Phần mềm vẽ kỹ thuật trên các máy tính micro)
AutoCAD: (Phần mềm vẽ kỹ thuật trên các máy tính micro) Phan Anh Vũ. -- TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1995 162tr.; 20cm. 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). 3. Computer-aided design -- LCSH. 4. Thiết kế -- AutoCAD. 5. Vẽ kỹ thuật -- AutoCAD. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 P535 - V986 Dữ liệu xếp giá SKV009380 (DHSPKT -- KD
10 p hcmute 12/12/2013 587 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, Phần mềm máy tính, Computer-aided design, LCSH, Thiết kế, AutoCAD, Vẽ kỹ thuật, AutoCAD
AutoCAD Release 12 cho đồ họa kỹ thuật
AutoCAD Release 12 cho đồ họa kỹ thuật / Phan Anh Vũ. -- TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1994 190tr.; 20cm. 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). 3. Computer-aided design -- LCSH. 4. Thiết kế -- AutoCAD. 5. Vẽ kỹ thuật -- AutoCAD 12. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 P535 - V986 Dữ liệu xếp giá SKV009379 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 12/12/2013 660 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, Phần mềm máy tính, Computer-aided design, LCSH, Thiết kế, AutoCAD, Vẽ kỹ thuật, AutoCAD 12
Tự học AutoCAD 14: Dùng cho thiết kế và vẽ kỹ thuật
Tự học AutoCAD 14: Dùng cho thiết kế và vẽ kỹ thuật / Nguyễn Đức Giải, Võ Dũng. -- H: Thanh niên, 2001 393tr; 23cm 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). 3. Computer-aided design -- LCSH. 4. Thiết kế -- AutoCAD. 5. Vẽ kỹ thuật -- AutoCAD 14. I. Võ Dũng. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 N573-G429 Dữ liệu xếp giá...
15 p hcmute 11/12/2013 479 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, Phần mềm máy tính, Computer-aided design - LCSH, Thiết kế - AutoCAD, Vẽ kỹ thuật
Tự học AutoCAD 14: Dùng cho thiết kế và vẽ kỹ thuật
Tự học AutoCAD 14: Dùng cho thiết kế và vẽ kỹ thuật / Nguyễn Đức Giải, Võ Dũng. -- H: Thanh niên, 2001 393tr; 23cm 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). 3. Computer-aided design -- LCSH. 4. Thiết kế -- AutoCAD. 5. Vẽ kỹ thuật -- AutoCAD 14. I. Võ Dũng. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 N573-G429 Dữ liệu xếp giá...
11 p hcmute 11/12/2013 388 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, Phần mềm máy tính, Computer-aided design - LCSH, Thiết kế - AutoCAD, Vẽ kỹ thuật
Thực hành thành thạo AutoCAD 2002
Thực hành thành thạo AutoCAD 2002 / Lữ Đức Hào, Lê Nguyên Phương/ T.2: Vẽ các đối tượng 2D . -- Hà Nội: Thống Kê, 2002. 433tr. ; 21cm. 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). 3. AutoCAD 2002. 4. Computer-aided design -- LCSH. I. Lê Nguyên Phương. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 L926-H252 Dữ liệu xếp giá SKV008482...
10 p hcmute 10/12/2013 409 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, Phần mềm máy tính, AutoCAD 2002, Computer-aided design, LCSH
The art of fashion draping/ Connie Amaden-Crawford. -- 4th ed. -- New York, NY: Fairchild Publications, 2012 xvi, 494p.; 32cm ISBN 9781609012274 1. Dressmaking -- Pattern design. 2. Fashion design. Dewey Class no. : 746.92 -- dc 22 Call no. : 746.92 A481 Dữ liệu xếp giá SKN006880 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 25/10/2013 718 12
Từ khóa: Dressmaking, Pattern design, Fashion design.
The ultimate t-shirt collection
The ultimate t-shirt collection/ Luo Lv, Zhang Huiguang. -- Singapore: Page One Pub., 2006 256p.; 24cm ISBN 9812453237 1. Fashion. 2. Fashion design. 3. Mẫu thời trang. I. Huiguang, Zhang. Dewey Class no. : 746.92 -- dc 22 Call no. : 746.92 L979 Dữ liệu xếp giá SKN005359 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 25/10/2013 538 2
Từ khóa: Fashion, Fashion design, Mẫu thời trang
Heating and cooling of buildings: Design for efficiency
Heating and cooling of buildings: Design for efficiency/ Jan F. Kreider, Peter S. Curtiss, Ari Rabl. -- Rev. 2nd ed. -- Boca Raton: CRC Press, 2010 xix, 843p.; 27cm ISBN 9781439811511 1. Heating -- Equipment and supplies -- Design and construction. 2. Ventilation -- Equipment and supplies -- Design and construction. I. Curtiss, Peter. II. Rabl, Ari. Dewey Class no. : 697 -- dc 22 Call no. : 697 K92...
19 p hcmute 23/10/2013 632 2
Từ khóa: Equipment and supplies, Design and construction; Jan F. Kreider, Peter S. Curtiss, Ari Rab
Pro/ Engineer 2001 instructor/ David S. Kelley. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2001 564p. includes index; 25cm. ISBN 0 07 249940 0 1. Computer-aided design. 2. Mechanical drawing. 3. Pro/ Engineer. Dewey Class no. : 670.285 -- dc 21 Call no. : 670.285 K29 Dữ liệu xếp giá SKN003735 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003736 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 22/10/2013 551 1
Từ khóa: Computer-aided design, Mechanical drawing, Engineer
Computer-Integrated manufacturing
Computer-Integrated manufacturing/ James A. Rehg, Henry W. Kraebber. -- Upper Saddle River, New Jersey: Prentice Hall, 2001. 496p.; 24cm. ISBN 0 13 087553 8 1. Computer integrated manufacturing systems -- LCSH. 2. Computer-aided design -- LCSH. 3. Mechanical drawing -- LCSH. I. Kraebber, Henry W. Dewey Class no. : 670.285 -- dc 21 Call no. : 670.285 R345 Dữ liệu xếp giá SKN003377...
11 p hcmute 22/10/2013 561 1
Từ khóa: Computer-Integrated manufacturing, Computer integrated manufacturing systems, Computer-aided design
Patternmaking for fashion design
Patternmaking for fashion design/ Helen Joseph Armstrong. -- 2nd ed. -- New York: HarperCollins, 1995 813p.; 27cm Summary: Nội dung chính: ISBN 0 06 051789 7 1. Dressmaking -- Pattern design. 2. Thiết kế thời trang. Dewey Class no. : 646.4072 -- dc 21 Call no. : 646.4072 A735 Dữ liệu xếp giá SKN004508 (DHSPKT -- KD -- ) skn001557 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 16/10/2013 938 8
Từ khóa: Dressmaking, Pattern design, Thiết kế thời trang.