- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Neo trong đất/ Nguyễn Hữu Đẩu (biên dịch). -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 249tr.; 27cm 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Neo trong đất. Dewey Class no. : 624.15 -- dc 22Call no. : 624.15 N438
11 p hcmute 12/05/2022 207 0
Lắp đặt đường ống gang dẻo/ Nguyễn Bá Thắng; Phạm Khánh Thủy, Nguyễn Thị Thái Thanh ( dịch ); Vũ Minh Giang ( hiệu đính ). -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 132tr.; 27cm Dewey Class no. : 628.15 -- dc 22Call no. : 628.15 N573-T367
6 p hcmute 12/05/2022 558 0
Napôlêông Bônapác/ Ê.Tác Lê;Nguyễn Văn Nhã,Nguyễn Hữu Đạt. -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 1999 646tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.1 -- dc 21Call no. : 923.1 T188
13 p hcmute 12/05/2022 348 0
Từ khóa: 1. Danh nhân lịch sử. 2. Napoleong. I. Nguyễn Hữu Đạt. II. Nguyễn Văn Nhã.
Tài chính doanh nghiệp hiện đại: Chuỗi sách bài tập & giải pháp
Tài chính doanh nghiệp hiện đại: Chuỗi sách bài tập & giải pháp / Trần Ngọc Thơ, Phan Thị Bích Nguyệt, Nguyễn Thị Ngọc Trang,... -- H.: Thống kê, 2005 413tr.; 29cm Dewey Class no. : 658.15 -- dc 22Call no. : 658.15 T129
7 p hcmute 11/05/2022 649 1
Giao tiếp trong kinh doanh và cuộc sống
Giao tiếp trong kinh doanh và cuộc sống/ Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt. -- H.: Thống kê, 2006 340tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22Call no. : 658.45 Đ631-V217
9 p hcmute 11/05/2022 401 4
Từ khóa: 1. Giao tiếp trong kinh doanh. 2. Đàm phán kinh doanh. I. Kim Ngọc Đạt.
Máy làm đất / Phạm Hữu Đỗng, Hoa Văn Ngũ, Lưu Bá Thuận. -- H.: Xây dựng, 2004 424tr.; 27cm I. Hoa Văn Ngũ. II. Lưu Bá Thuận. Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.028 4 P534-Đ682
13 p hcmute 11/05/2022 439 2
Từ khóa: 1. Máy làm đất. 2. Máy thi công xây dựng. 3. Xây dựng -- Máy móc.
Lắp đặt, sử dụng và bảo quản đồ gỗ gia dụ
Lắp đặt, sử dụng và bảo quản đồ gỗ gia dụng/ Nguyễn Trọng Đa. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2000 85tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 694.6 -- dc 21Call no. : 694.6 N573 - Đ111
4 p hcmute 11/05/2022 467 1
Từ khóa: 1. Đồ gỗ gia dụng -- Kỹ thuật lắp đặt, sửa chữa. 2. Home economics. 3. Housing management. 4. Thiết bị nhà ở -- Bảo trí và sửa chữa.
Cơ học đất/ Phan Hồng Quân. -- H.: Giáo dục, 2012 263tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.15136 -- dc 22Call no. : 624.15136 P535-Q141
9 p hcmute 10/05/2022 409 10
Từ khóa: 1. Cơ học đất.
Kỹ thuật lắp đặt và vận hành trạm biến áp: Sách dùng cho học sinh, sinh viên các trường trung cấp, cao đẳng và Đại học khối kỹ thuật / Phan Đăng Khải. -- Tái bản lần thứ ba. -- H.: Giáo dục, 2012 343tr. ; 24cm Dewey Class no. : 621.314 -- dc 22Call no. : 621.314 P535-K45
6 p hcmute 10/05/2022 687 6
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện. 2. Kỹ thuật lắp đặt. 3. Kỹ thuật vận hành . 4. Trạm biến áp.
Hướng dẫn thiết kế - lắp đặt mạng điện khu dân cư
Hướng dẫn thiết kế - lắp đặt mạng điện khu dân cư/ Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2011 256tr.; 24cm I. Nguyễn Trọng Thắng. Dewey Class no. : 621.319 -- dc 22Call no. : 621.319 T772-S194
8 p hcmute 10/05/2022 815 14
Từ khóa: 1. Cung cấp điện. 2. Hệ thống điện -- Kỹ thuật thiết kế - Lắp đặt.
Hướng dẫn thực hành thiết kế lắp đặt điện nhà
Hướng dẫn thực hành thiết kế lắp đặt điện nhà/ Trần Duy Phụng. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2011 198tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.319 -- dc 22Call no. : 621.319 T772-P577
6 p hcmute 10/05/2022 736 18
Chỉ dẫn thiết kế và thi công cọc barét, tường trong đất và neo trong đất = Guielines for the design and contruction of barrettes, diaphgram wall and ground anchor / Nguyễn Văn Quảng. -- Tái bản. -- H : Xây dựng, 2011 94tr ; 27cm Dewey Class no. : 624.154 -- dc 22Call no. : 624.154 N573 - Q124
4 p hcmute 10/05/2022 602 9