- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
The designful company = Sáng tạo
The designful company = Sáng tạo/ Marty Neumeier; Hải Yến, Quốc Đạt ( dịch ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 193tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4063 -- dc 22 Call no. : 658.4063 N493
7 p hcmute 26/05/2022 411 0
Đảo chiều : Chiến lược số một của những thương hiệu hàng đầu = Zag : the #1 strategy of high-performance brands/ Marty Neumeier; Phúc Chánh, Quốc Đạt ( dịch ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 181tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.827 -- dc 22 Call no. : 658.827 N493
3 p hcmute 26/05/2022 283 0
Từ khóa: 1. Business names. 2. Thương hiệu. 3. Thương hiệu -- Kế hoạch. I. Phúc Khánh. II. Quốc Đạt.
Máy làm đất và cơ giới hóa công tác đất
Máy làm đất và cơ giới hóa công tác đất/ Lưu Bá Thuận. -- H.: Xây dựng, 2012 505tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22 Call no. : 690.0284 L975-T532
7 p hcmute 23/05/2022 501 0
Từ khóa: 1. Máy đào đất. 2. Máy làm đất. 3. Máy xây dựng. 4. Xây dựng -- Máy móc, thiết bị
Tính toán máy thi công đất/ Lưu Bá Thuận. -- H.: Xây dựng, 2005 521tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22 Call no. : 690.0284 L975-T532
6 p hcmute 23/05/2022 448 3
Từ khóa: 1. Máy làm đất. 2. Máy thi công xây dựng. 3. Xây dựng -- Máy móc.
Sổ tay máy làm đất / Lê Kim Truyền, Vũ Minh Khương. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 128tr ; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21 Call no. : 690.0284 L433-T874
8 p hcmute 23/05/2022 473 1
Từ khóa: 1. Máy làm đất -- Sổ tay, cẩm nang. 2. Máy thi công xây dựng. 3. Xây dựng -- Máy móc. I. Vũ Minh khương
Tài chính doanh nghiệp hiện đại: Chuỗi sách bài tập & giải pháp
Tài chính doanh nghiệp hiện đại: Chuỗi sách bài tập & giải pháp / Trần Ngọc Thơ, Phan Thị Bích Nguyệt, Nguyễn Thị Ngọc Trang,... -- H.: Thống kê, 2005 413tr.; 29cm Dewey Class no. : 658.15 -- dc 22 Call no. : 658.15 T129
7 p hcmute 19/05/2022 931 1
Giao tiếp trong kinh doanh và cuộc sống
Giao tiếp trong kinh doanh và cuộc sống/ Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt. -- H.: Thống kê, 2006 340tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22 Call no. : 658.45 Đ631-V217
9 p hcmute 19/05/2022 787 9
Từ khóa: 1. Giao tiếp trong kinh doanh. 2. Đàm phán kinh doanh. I. Kim Ngọc Đạt.
Ký họa đương đại Trung Quốc/ Mao Đạt Vỹ, Tào Anh Nghĩa, Từ Chấn Thời, biên dịch: Đức Linh. -- Hà Nội: Văn hóa - thông tin, 2004 209tr.; 27cm Dewey Class no. : 741.09 -- dc 21 Call no. : 741.09 M296-V598
7 p hcmute 18/05/2022 381 0
Vấn đề ruộng đất ở đồng băng sông Cửu Long của Việt Nam ( 1954-1975 )
Vấn đề ruộng đất ở đồng băng sông Cửu Long của Việt Nam ( 1954-1975 )/ Võ Văn Sen. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2011 281tr.; 24cm Dewey Class no. : 959.78 -- dc 22 Call no. : 959.78 V872-S474
8 p hcmute 13/05/2022 259 2
Từ khóa: 1. Lịch sử Việt Nam. 2. Vấn đề ruộng đất -- Việt Nam.
Tính toán thiết kế công trình ngầm
Tính toán thiết kế công trình ngầm/ Trần Thanh Giám, Tạ Tiến Đạt. -- H.: Xây dựng, 2002 367tr; 27cm Dewey Class no. : 624.19 -- dc 21Call no. : 624.19 T772-G432
9 p hcmute 12/05/2022 476 1
Từ khóa: 1. Thiết kế xây dựng -- Công trình ngầm. I. Tạ Tiến Đạt.
Thi công đất và nền móng / Lê Văn Kiểm. -- H. : Xây dựng, 2015 392tr. ; 27cm ISBN 9786048209629 Dewey Class no. : 624.15 -- dc 23Call no. : 624.15 L433-K47
9 p hcmute 12/05/2022 430 1
Từ khóa: 1. Cơ học đất. 2. Kỹ thuật địa chất. 3. Nền móng. I. .
Giáo trình cơ sở thiết kế cấu tạo công trình ngầm
Giáo trình cơ sở thiết kế cấu tạo công trình ngầm/ Trần Tuấn Minh. -- H.: Xây dựng, 2014 171tr.; 27cm ISBN 9786048212964 Dewey Class no. : 624.19 -- dc 23Call no. : 624.19 T772-M664
6 p hcmute 12/05/2022 436 0
Từ khóa: 1. Công trình ngầm -- Thiết kế. 2. Xây dựng dưới mặt đất -- Kỹ thuật xây dựng.