- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Trần Sĩ Huệ Thời gian trong ca dao/ Trần Sĩ Huệ. -- H.: Thanh Niên, 2011 411tr.; 21cm ISBN 978-604-64-0045-5 Dewey Class no. : 398.8597 -- dc 22 Call no. : 398.8597 T772-H887
12 p hcmute 04/07/2022 182 1
Nguyễn Nghĩa Dân Ca dao ngụ ngôn người Việt/ Triều Nguyên. -- H: Lao động, 2011 321tr.; 21cm ISBN 9786045900468 Dewey Class no. : 398.8597 -- dc 22 Call no. : 398.8597 T827-N576
18 p hcmute 04/07/2022 296 1
So sánh ca dao người Việt ở xứ Nghệ và xứ Bắc
Nguyễn Phương Châm So sánh ca dao người Việt ở xứ Nghệ và xứ Bắc/ Nguyễn Phương Châm. -- H.: Văn hóa thông tin, 2011 250tr.; 21cm ISBN 9786045000458 Dewey Class no. : 398.8 -- dc 22 Call no. : 398.8 N573-C442
6 p hcmute 04/07/2022 299 1
Từ khóa: 1. Ca dao. 2. Ca dao -- Miền Bắc. 3. Ca dao -- Nghệ An. 4. Văn học dân gian.
Ngọt ngào lời quê xứ Nẫu/ Ngô Sao Kim ( Sưu tầm, giới thiệu ). -- H.: Văn hóa dân tộc, 2011 421tr.; 21cm Dewey Class no. : 398.8 -- dc 22 Call no. : 398.8 N576
6 p hcmute 04/07/2022 311 1
Ứng xử cổ truyền với tự nhiên và xã hội của người Việt châu thổ Bắc Bộ qua ca dao, tục ngữ
Trần Thúy Anh Ứng xử cổ truyền với tự nhiên và xã hội của người Việt châu thổ Bắc Bộ qua ca dao, tục ngữ/ Trần Thúy Anh. -- H.: Lao động, 2011 276tr.; 21cm Dewey Class no. : 398.8 -- dc 22 Call no. : 398.8 T772-A596
7 p hcmute 04/07/2022 382 2
Nghề gỗ đá thủ công truyền thống của đồng bào thiểu số tỉnh Cao Bằng
Dương Sách Nghề gỗ đá thủ công truyền thống của đồng bào thiểu số tỉnh Cao Bằng/ Dương Sách, Dương Thị Đào. -- H.: Thời đại, 2010 276tr.; 21cm ISBN 9786049162480 Dewey Class no. : 674.009 597 112 -- dc 22 Call no. : 674.0095971 D928-S121
7 p hcmute 04/07/2022 344 1
Từ khóa: 1. Nghề gỗ đá. 2. Nghề thủ công. 3. Nghề thủ công -- Cao Bằng. I. Dương Thị Đào.
Tri thức dân gian của người Dao Quần Chẹt ở Phiêng Côn (huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La)
Phạm Công Hoan Tri thức dân gian của người Dao Quần Chẹt ở Phiêng Côn (huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La) / Phạm Công Hoan. -- H. : Văn hóa dân tộc, 2016 306 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 398.0959718 Call no. : 398.0959718 P534-H678
7 p hcmute 04/07/2022 256 1
Văn học dân gian người Nùng Dín ở Lao Cai
Hoàng Luận Văn học dân gian người Nùng Dín ở Lao Cai / Vàng Thung Chúng , Vàng Thị Nga (Nghiên cứu, giới thiệu). -- H. : Hội nhà văn, 2016 414 tr ; 21 cm Dewey Class no. : 398.208995 Call no. : 398.208995 V217
6 p hcmute 04/07/2022 384 1
Từ khóa: 1. Đồng dao. 2. Người Nùng Dín. 3. Văn học dân gian. 4. Văn học dân gian -- Việt Nam. I. Vàng Thị Nga (Nghiên cứu, giới thiệu). II. Vàng Thung Chúng.
Tuyển Tập truyền thuyết Thanh Hóa
Hoàng Luận Tuyển Tập truyền thuyết Thanh Hóa / Đào Huy Phụng , Lưu Đức Hạnh , Cao Sơn Hải (Sưu tầm, tuyển chọn). -- H. : Hội nhà văn, 2016 271 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 398.20959741 Call no. : 398.20959741 T968
6 p hcmute 04/07/2022 355 1
Từ khóa: 11. Truyền thuyết. 2. Văn học dân gian. 3. Văn học dân gian -- Việt Nam. I. Đào Huy Phụng (Sưu tầm, tuyển chọn). II. Cao Sơn Hải (Sưu tầm, tuyển chọn). III. Lưu Đức Hạnh (Sưu tầm, tuyển chọn).
Văn hóa ẩm thực của người Dao Tuyển ở Lào Ca
Chảo Văn Lâm Văn hóa ẩm thực của người Dao Tuyển ở Lào Cai / Chảo Văn Lâm. -- H. : Mỹ thuật, 2016 183 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 398.120899 Call no. : 398.120899 C461-L213
7 p hcmute 04/07/2022 354 1
Từ khóa: 1. Dân Tộc Dao Tuyển. 2. Văn hóa ẩm thực. 3. Văn học dân gian. 4. Văn học dân gian -- Việt Nam.
Văn hóa dân gian làng Đào Động
Văn hóa dân gian làng Đào Động / Phạm Minh Đức , Đinh Đăng Túy (Sưu tầm, giới thiệu). -- H. : Hội nhà văn, 2016 351 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 398.0959736 Call no. : 398.0959736 V217
7 p hcmute 04/07/2022 292 1
Từ khóa: 1. Làng Đào Động. 2. Văn học dân gian. 3. Văn học dân gian -- Việt Nam. I. Đinh Đăng Túy. II. aPhạm Minh Đức (Sưu tầm, giới thiệu).
Văn học dân gian An Giang ( Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã) - Quyển 3
Nguyễn Ngọc Quang Văn học dân gian An Giang ( Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã) - Quyển 3 / Nguyễn Ngọc Quang (Chủ biên), Phan Xuân Viện, Nguyễn Hữu Ái... -- H. : Văn hóa Dân tộc , 2016 487 tr. ; 21 cm ISBN 9786047012169 Dewey Class no. : 398.80959791 -- dc 23 Call no. : 398.80959791 N573-Q124
6 p hcmute 04/07/2022 358 1