- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Hóa học hữu cơ / Đỗ Đình Rãng, Đặng Đình Bạch, Lê Thị Anh Đào, Nguyễn Mạnh Hà.../ T3. -- Tái bản lần thứ ba. -- Hà Nội: Giáo dục, 2008 392t.r; 27cm Dewey Class no. : 547.007 -- dc 21Call no. : 547.007 H678
7 p hcmute 07/04/2022 399 0
Giải tích 1/ Nguyễn Đình Huy, Ngô Thu Lương, Nguyễn Quốc Lân,... -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2009 258tr.; 27cm Dewey Class no. : 515 -- dc 22Call no. : 515 N573-H987
6 p hcmute 07/04/2022 718 6
Giáo trình giải tích các hàm nhiều biến
Giáo trình giải tích các hàm nhiều biến/ Nguyễn Đình Phư, Nguyễn Công Tâm, Đinh Ngọc Thanh, Đặng Đức Trọng. -- Tái bản lần thứ hai có chỉnh sửa. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 203tr.; 21cm Dewey Class no. : 515.07 -- dc 22Call no. : 515.07 G434
7 p hcmute 07/04/2022 987 0
Quốc văn giáo khoa thư/ Trần Trọng Kim, Nguyễn Văn Ngọc, Đặng Đình Phúc, Đỗ Thận. -- Tái bản theo bản in từ 1938 - 1948 của nha học chính Đông Pháp. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007 397tr.; 20cm Dewey Class no. : 155.23 -- dc 22Call no. : 155.23 Q163
15 p hcmute 07/04/2022 433 0
Vô tuyến điện tử : Dùng cho sinh viên ngành khoa học tự nhiên / Ngạc Văn An, Đặng Hùng, Nguyễn Đăng Lâm, Lê Xuân Thê... -- H : Giáo dục, 2005 260tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21Call no. : 621.384 V872
8 p hcmute 25/03/2022 458 0
Bài tập sức bền vật liệu: Tóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tập tự giải. Đề thi tuyển sinh sau đại học và Olympic/ Thái Thế Hùng (ch.b), Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 334tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 T364-H936
8 p hcmute 25/03/2022 829 4
Giáo trình cung cấp điện - T. 2
Giáo trình cung cấp điện - T. 2/ Nguyễn Công Hiền (ch.b), Đặng Ngọc Dinh, Nguyễn Hữu Khái,... -- H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1984 169tr.; 27cm 1. Cung cấp điện. I. Đặng Ngọc Dinh. II. Nguyễn Hữu Khái. III. Nguyễn Thành. IV. Phan Đăng Khải. Dewey Class no. : 621.319 -- dc 21Call no. : 621.319 N573-H633
5 p hcmute 24/03/2022 740 7
Từ khóa: 1. Cung cấp điện. I. Đặng Ngọc Dinh. II. Nguyễn Hữu Khái. III. Nguyễn Thành. IV. Phan Đăng Khải.
Truyện ngắn Việt Nam 1930-1945
Truyện ngắn Việt Nam 1930-1945/ Nguyễn Hoàng Khung, Bùi Hiển, Nguyễn Đăng Mạnh, Nguyễn Đức Nam ( Sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu ). -- Tái bản lần thứ hai. -- H.: 2008 871tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.922 332Call no. : 895.922332 T874
11 p hcmute 18/03/2022 466 0
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000:
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000: Vũ Quần Phương, Trần Đăng Khoa, Quang Huy (tuyển chọn),.../ T3. -- Hà Nội: Hội Nhà Văn, 2001 866tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21, 895.922008Call no. : 895.9221 T968
35 p hcmute 18/03/2022 1183 2
Từ khóa: 1. Thơ Việt Nam -- Tuyển tập. 2. Văn học Việt Nam -- Tuyển tập. I. Lê Thành Nghị, (tuyển chọn). II. Nguyễn Phan Hách, (tuyển chọn). III. Quang Huy, (tuyển chọn). IV. Trần Đăng Khoa, (tuyển chọn). V. Vũ Quần Phương, (tuyển chọn).
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000: Tập II
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000: Tập II/ Vũ Quần Phương, Trần Đăng Khoa, Quang Huy (tuyển chọn),... -- Hà Nội: Hội Nhà Văn, 2001 826tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21, 895.922008Call no. : 895.9221 T968
7 p hcmute 18/03/2022 556 1
Từ khóa: 1. Thơ Việt Nam -- Tuyển tập. 2. Văn học Việt Nam -- Tuyển tập. I. Lê Thành Nghị, (tuyển chọn). II. Nguyễn Phan Hách, (tuyển chọn). III. Quang Huy, (tuyển chọn). IV. Trần Đăng Khoa, (tuyển chọn). V. Vũ Quần Phương, (tuyển chọn).
Đồ gá gia công cơ khí: Tiện - Phay - Bào - Mài
Đồ gá gia công cơ khí: Tiện - Phay - Bào - Mài / Hồ Viết Bình, Lê Đăng Hoành, Nguyễn Ngọc Đào. -- Lần Thứ 1. -- Đà Nẵng .: Nxb. Đà Nẵng, 2000 320tr.; 24cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.944 -- dc 21Call no. : 621.944 H678-B613
6 p hcmute 18/03/2022 1119 32
Sinh thái vật nuôi và ứng dụng trong chăn nuôi gia súc, gia cầm
Sinh thái vật nuôi và ứng dụng trong chăn nuôi gia súc, gia cầm/ Phạm Sỹ Tiệp, Nguyễn Đăng Vang. -- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006 108tr.; 19cm Dewey Class no. : 591.7 -- dc 22Call no. : 591.7 P534-T563
8 p hcmute 17/03/2022 386 0