- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Luật sư Nguyễn Hữu Thọ = Lawyer Nguyễn Hữu Thọ
Luật sư Nguyễn Hữu Thọ = Lawyer Nguyễn Hữu Thọ/ Vũ Khánh, Đặng Văn Thái, Phùng Thị Mỹ.. -- H.: Thông tấn, 2010 188tr.; 25cm Dewey Class no. : 959.704092 -- dc 22Call no. : 959.704092 L926
5 p hcmute 18/04/2022 458 0
Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới - T. 1
Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới - T. 1: Từ xã hội nguyên thủy đến thế kỷ XVIII/ Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (đồng ch.b.); Nguyễn Đình Thi, Vũ Thị Ngọc Anh,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 307tr.; 27cm Dewey Class no. : 720.9 -- dc 22Call no. : 720.9 Đ182-H678
7 p hcmute 08/04/2022 533 1
Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp thương mại: Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng chuyên ngành kế toán/ Trần Thị Hồng Mai (ch.b.), Lê Thị Thanh Hải, Phạm Đức Hiếu,... -- H.: Giáo dục Việt Nam, 2009 195tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22Call no. : 657 T772-M217
6 p hcmute 08/04/2022 458 1
Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh Cam - Quít - Bưởi - Chanh - Quyển 16
Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh Cam - Quít - Bưởi - Chanh - Quyển 16/ Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. -- Hà Nội: Nông Nghiệp, 2006 93tr.; 19cm Dewey Class no. : 634.3 -- dc 22Call no. : 634.3 N573-C539
9 p hcmute 08/04/2022 393 1
Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh Táo - Ổi - Mận - Quyển 17
Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh Táo - Ổi - Mận - Quyển 17/ Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. -- Tp.Hồ Chí Minh: Nông Nghiệp, 2006 71tr.; 19cm Call no. : 634.1 N573-C539
8 p hcmute 08/04/2022 407 0
Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh Bơ - Hồng - Bòn bon - Quyển 19
Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh Bơ - Hồng - Bòn bon - Quyển 19/ Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. -- Tp.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2007 71tr.; 19cm Dewey Class no. : 634.4 -- dc 22Call no. : 634.4 N573-C539
7 p hcmute 08/04/2022 371 0
Đô thị Việt Nam dưới thời Nguyễn
Đô thị Việt Nam dưới thời Nguyễn / Nguyễn Thừa Hỷ, Đỗ Bang, Nguyễn Văn Đăng . -- Huế: Thuận Hóa, 1999 193tr.; 19cm Summary: Dewey Class no. : 720.959 7 -- dc 21Call no. : 720.9597 N573 - H992
6 p hcmute 08/04/2022 390 0
Kỹ thuật chuyển mạch số-T2/ Nguyễn Văn Thắng (chủ biên),nguiyễn Tất Đắc, Đặng Anh Sơn. -- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa. -- H.: Giáo dục, 1998 255tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.381 59 -- dc 21Call no. : 621.38159 N573-T367
4 p hcmute 08/04/2022 360 0
Từ khóa: . 1. Điện tử số. 2. Mạch điện tử. I. Đặng Anh Sơn. II. Nguyễn Tất Đắc.
Tổng hợp hữu cơ - Tập 1/ Nguyễn Thanh Bình, Đặng Thanh Tuấn, Triệu Quý Hùng,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2012 336tr.;27cm Dewey Class no. : 547.2 -- dc 22Call no. : 547.2 T665
9 p hcmute 07/04/2022 602 0
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh (khoảng 12000 từ)= English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of physics and high technology (about 12000 terms) Vũ Đình Cự, Nguyễn Xuân Chánh, Đặng Mộng Lân,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 586tr.; 24cm Dewey Class no. : 530.03 -- dc 22Call no. : 530.03 T883
4 p hcmute 07/04/2022 591 0
Hóa học hữu cơ - Tập 1: Giáo trình cho sinh viên trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, tài liệu tham khảo cho các trường đại học, cao đẳng khác/ Hoàng Trọng Yêm, Trịn Thanh Đoan, Nguyễn Đăng Quang,... -- H.: Bách Khoa Hà Nội, 2010 197tr.; 21cm Dewey Class no. : 547.007 -- dc 22Call no. : 547.007 H678
7 p hcmute 07/04/2022 693 0
Giáo trình phương pháp tính/ Lê Thái Thanh, Nguyễn Quốc Lân, Lê Ngọc Lăng. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2003 105tr.; 24cm Summary: Dewey Class no. : 518.6 -- dc 22Call no. : 518.6 L433-T367
6 p hcmute 07/04/2022 373 0
Từ khóa: .1. Phương pháp tính. 2. . I. Lê Ngọc Đăng. II. Nguyễn Quốc Lân.