- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh Cam - Quít - Bưởi - Chanh - Quyển 16
Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh Cam - Quít - Bưởi - Chanh - Quyển 16/ Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. -- Hà Nội: Nông Nghiệp, 2006 93tr.; 19cm Dewey Class no. : 634.3 -- dc 22Call no. : 634.3 N573-C539
9 p hcmute 08/04/2022 242 0
Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh Táo - Ổi - Mận - Quyển 17
Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh Táo - Ổi - Mận - Quyển 17/ Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. -- Tp.Hồ Chí Minh: Nông Nghiệp, 2006 71tr.; 19cm Call no. : 634.1 N573-C539
8 p hcmute 08/04/2022 274 0
Đô thị Việt Nam dưới thời Nguyễn
Đô thị Việt Nam dưới thời Nguyễn / Nguyễn Thừa Hỷ, Đỗ Bang, Nguyễn Văn Đăng . -- Huế: Thuận Hóa, 1999 193tr.; 19cm Summary: Dewey Class no. : 720.959 7 -- dc 21Call no. : 720.9597 N573 - H992
6 p hcmute 08/04/2022 259 0
Kỹ thuật chuyển mạch số-T2/ Nguyễn Văn Thắng (chủ biên),nguiyễn Tất Đắc, Đặng Anh Sơn. -- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa. -- H.: Giáo dục, 1998 255tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.381 59 -- dc 21Call no. : 621.38159 N573-T367
4 p hcmute 08/04/2022 234 0
Từ khóa: . 1. Điện tử số. 2. Mạch điện tử. I. Đặng Anh Sơn. II. Nguyễn Tất Đắc.
Tổng hợp hữu cơ - Tập 1/ Nguyễn Thanh Bình, Đặng Thanh Tuấn, Triệu Quý Hùng,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2012 336tr.;27cm Dewey Class no. : 547.2 -- dc 22Call no. : 547.2 T665
9 p hcmute 07/04/2022 414 0
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh (khoảng 12000 từ)= English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of physics and high technology (about 12000 terms) Vũ Đình Cự, Nguyễn Xuân Chánh, Đặng Mộng Lân,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 586tr.; 24cm Dewey Class no. : 530.03 -- dc 22Call no. : 530.03 T883
4 p hcmute 07/04/2022 382 0
Hóa học hữu cơ - Tập 1: Giáo trình cho sinh viên trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, tài liệu tham khảo cho các trường đại học, cao đẳng khác/ Hoàng Trọng Yêm, Trịn Thanh Đoan, Nguyễn Đăng Quang,... -- H.: Bách Khoa Hà Nội, 2010 197tr.; 21cm Dewey Class no. : 547.007 -- dc 22Call no. : 547.007 H678
7 p hcmute 07/04/2022 435 0
Giáo trình phương pháp tính/ Lê Thái Thanh, Nguyễn Quốc Lân, Lê Ngọc Lăng. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2003 105tr.; 24cm Summary: Dewey Class no. : 518.6 -- dc 22Call no. : 518.6 L433-T367
6 p hcmute 07/04/2022 226 0
Từ khóa: .1. Phương pháp tính. 2. . I. Lê Ngọc Đăng. II. Nguyễn Quốc Lân.
Hóa học hữu cơ / Đỗ Đình Rãng, Đặng Đình Bạch, Lê Thị Anh Đào, Nguyễn Mạnh Hà.../ T3. -- Tái bản lần thứ ba. -- Hà Nội: Giáo dục, 2008 392t.r; 27cm Dewey Class no. : 547.007 -- dc 21Call no. : 547.007 H678
7 p hcmute 07/04/2022 264 0
Giải tích 1/ Nguyễn Đình Huy, Ngô Thu Lương, Nguyễn Quốc Lân,... -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2009 258tr.; 27cm Dewey Class no. : 515 -- dc 22Call no. : 515 N573-H987
6 p hcmute 07/04/2022 484 3
Giáo trình giải tích các hàm nhiều biến
Giáo trình giải tích các hàm nhiều biến/ Nguyễn Đình Phư, Nguyễn Công Tâm, Đinh Ngọc Thanh, Đặng Đức Trọng. -- Tái bản lần thứ hai có chỉnh sửa. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 203tr.; 21cm Dewey Class no. : 515.07 -- dc 22Call no. : 515.07 G434
7 p hcmute 07/04/2022 511 0
Quốc văn giáo khoa thư/ Trần Trọng Kim, Nguyễn Văn Ngọc, Đặng Đình Phúc, Đỗ Thận. -- Tái bản theo bản in từ 1938 - 1948 của nha học chính Đông Pháp. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007 397tr.; 20cm Dewey Class no. : 155.23 -- dc 22Call no. : 155.23 Q163
15 p hcmute 07/04/2022 300 0