- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh đậu phộng - mè ( lạc - vừng: Quyển 28
Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh đậu phộng - mè ( lạc - vừng: Quyển 28/ Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. -- Tp.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2007 95tr.; 19cm Dewey Class no. : 635.659 -- dc 22Call no. : 635.659 N573-C386
8 p hcmute 20/04/2022 397 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật trồng trọt. 2. Cây đậu phộng. 3. Cây mè. 4. Kỹ thuật chăm sóc. I. Nguyễn Đăng Nghĩa.
Kỹ thuật trồng và tạo dáng cây mai
Kỹ thuật trồng và tạo dáng cây mai/ Vương Trung Hiếu. -- Hà Nội: Lao động, 2006 133tr.; 26cm Dewey Class no. : 635.9 -- dc 22Call no. : 635.9 V994-H633
8 p hcmute 20/04/2022 382 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuât tạo dáng cây cảnh. 2. Kỹ thuật trồng mai.
Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh Cam - Quít - Bưởi - Chanh - Quyển 16
Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh Cam - Quít - Bưởi - Chanh - Quyển 16/ Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. -- Hà Nội: Nông Nghiệp, 2006 93tr.; 19cm Dewey Class no. : 634.3 -- dc 22Call no. : 634.3 N573-C539
9 p hcmute 08/04/2022 331 1
Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh Táo - Ổi - Mận - Quyển 17
Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh Táo - Ổi - Mận - Quyển 17/ Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. -- Tp.Hồ Chí Minh: Nông Nghiệp, 2006 71tr.; 19cm Call no. : 634.1 N573-C539
8 p hcmute 08/04/2022 347 0
Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh Bơ - Hồng - Bòn bon - Quyển 19
Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh Bơ - Hồng - Bòn bon - Quyển 19/ Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. -- Tp.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2007 71tr.; 19cm Dewey Class no. : 634.4 -- dc 22Call no. : 634.4 N573-C539
7 p hcmute 08/04/2022 307 0
Khí cụ điện: Kết cấu, Sử dụng, sửa chữa
Khí cụ điện: Kết cấu, Sử dụng, sửa chữa / Nguyễn Xuân Phú, Tô Đằng. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1997 341tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 N573 - P577
6 p hcmute 21/03/2022 434 1
Từ khóa: 1. Khí cụ điện. 2. Thiết bị điện -- Kỹ thuật sửa chữa. I. Tô Đằng.
Tôi là người may mắn: Nhật ký/ Vũ Hồng Nhật; Đặng Vương Hưng (biên soạn và giới thiệu). -- H.: Công an Nhân dân, 2006 398tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 22Call no. : 895.922803 V986-N576
4 p hcmute 18/03/2022 254 0
Tuổi thanh niên sôi nổi: Nhật ký
Tuổi thanh niên sôi nổi: Nhật ký/ Lê Chấn; Đặng Vương Hưng (hiệu chỉnh và giới thiệu). -- H.: Công an Nhân dân, 2006 291tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 22Call no. : 895.922803 L433-C454
5 p hcmute 18/03/2022 216 0
Từ khóa: 1. Nhật ký chiến tranh Việt Nam. 2. Văn học Việt Nam -- Nhật ký. I. Đặng Vương Hưng.
Vẽ kỹ thuật cơ khí - Tập 1: Sách dùng cho các trường đại học kỹ thuật
Vẽ kỹ thuật cơ khí - Tập 1: Sách dùng cho các trường đại học kỹ thuật/ Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn. -- Hà Nội: Giáo dục, 2006 272tr. ; 27cm Dewey Class no. : 604.24 -- dc 22Call no. : 604.24 T772-Q156
7 p hcmute 17/03/2022 896 33
Từ khóa: 1. Vẽ kỹ thuật cơ khí. I. Đặng Văn Cứ. II. Nguyễn Văn Tuấn.
Cơ sở kỹ thuật nhiệt : Đã được hội đồng môn học của Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú. -- Tái bản lần thứ bảy. -- H : Giáo dục, 2005 199tr ; 20cm Dewey Class no. : 621.402 -- dc 21Call no. : 621.402 P534-D167
8 p hcmute 17/03/2022 512 9
Development of Isogeometric finite element method to analyze and control the responses of the laminated plate structures: Luận văn tiến sĩ ngành Cơ kỹ thuật/ Nguyễn Thị Bích Liễu, Nguyễn Xuân Hùng, Đặng Thiện Ngôn (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2019, xx, 192tr.: phụ lục; 30cm + 1 đĩa CD Dewey Class no. : 620.11 -- dc...
216 p hcmute 16/03/2022 411 3
Từ khóa: 1. Cấu trúc nhiều lớp. 2. Isogeometric finite element method. 3. Phương pháp phần từ hữu hạn đẳng lượng. 4. Vật liệu kỹ thuật. I. Đặng Thiện Ngôn, giảng viên hướng dẫn. II. Dang Thien Ngon, supervisor. III. Nguyễn Xuân Hùng, giảng viên hướng dẫn. IV. Nguyen Thi Bich Lieu. V. Nguyen Xuan Hung, supervisor.
Từ điển khoa học và công nghệ Đức - Anh - Việt = German - English - Vietnamese dictionary of science and technology / Nguyễn Văn Điền, Hoàng Thị Hoa, Nguyễn Văn Hòa,.. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2004 2045tr.; 27cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
5 p hcmute 15/03/2022 370 0