- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Văn hóa Xinh - Mun/ Trần Bình. -- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 241tr.; 21cm ISBN 9786046203179 1. Người Xinh - Mun. 2. Nhóm dân tộc thiểu số. 3. Văn hóa Xinh - Mun. Dewey Class no. : 305.895 93 -- dc 22 Call no. : 305.895 93 T772-B613 Dữ liệu xếp giá SKV097639 (DHSPKT -- KD -- )
20 p hcmute 21/02/2014 282 1
Từ khóa: Người Xinh - Mun, Nhóm dân tộc thiểu số
Văn hóa làng của người Banar Kriêm
Văn hóa làng của người Banar Kriêm/ Yang Danh. -- H.: Văn hóa dân tộc, 2010 183tr.; 21cm ISBN 9786047000005 1. Dân tộc thiểu số. 2. Người Ba Na Kriêm. 3. Văn hóa làng. Dewey Class no. : 305.895 93 -- dc 22 Call no. : 305.89593 Y22-D182 Dữ liệu xếp giá SKV097627 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 21/02/2014 365 1
Từ khóa: Dân tộc thiểu số, Người Ba Na Kriêm, Văn hóa làng.
Hỏi đáp về 54 dân tộc Việt Nam
Hỏi đáp về 54 dân tộc Việt Nam/ Đặng Việt Thủy, Nguyễn Thi thu Hoàn, Phan Ngọc Doãn; Nguyễn Minh Thủy ( Hoàn chỉnh bản thảo ). -- H.: Quân đội nhân dân, 2009 205tr.; 21cm 1. Các dân tộc Đông Nam Á. 2. Dân tộc Mường. 3. Dân tộc Tày. 4. Dân tộc Việt Nam. I. Đặng Việt Thủy. II. Hoàng Thị Thu Hoàn. III. Nguyễn Minh Thủy. IV. Phan Ngọc Doãn....
13 p hcmute 21/02/2014 427 1
Từ khóa: Các dân tộc Đông Nam Á, Dân tộc Mường
Cộng đồng quốc gia dân tộc Việt Nam đa tộc người
Cộng đồng quốc gia dân tộc Việt Nam đa tộc người/ Đặng Nghiêm Vạn. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 420tr.; 21cm 1. . 2. Các dân tộc Việt Nam. 3. Các tộc người -- Việt Nam. 4. Dân tộc Việt Nam. Dewey Class no. : 305.895 -- dc 22 Call no. : 305.895 Đ182-V217 Dữ liệu xếp giá SKV094047 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV094048 (DHSPKT -- KM...
26 p hcmute 21/02/2014 300 3
Từ khóa: Các dân tộc Việt Nam, Các tộc người, Dân tộc Việt Nam
Giáo trình trang phục các dân tộc Việt Nam
Giáo trình trang phục các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Thị Luyên. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013 187tr.; 24cm 1. Dân tộc Việt Nam -- Trang phục. 2. Trang phục. 3. Trang phục dân tộc Việt Nam. Dewey Class no. : 391.009597 -- dc 22 Call no. : 391.009597 N573-L978 Dữ liệu xếp giá GT0303678 (DHSPKT -- GT -- ) [ Rỗi ] GT0303679 (DHSPKT -- GT --...
6 p hcmute 16/09/2013 557 9
Từ khóa: Dân tộc Việt Nam, Trang phục, Trang phục dân tộc Việt Nam
Industrialized nature : Brute force technology and the transformation of the natural world
Industrialized nature : Brute force technology and the transformation of the natural world / Paul R. Josephson. -- Washington [DC] : Island Press/Shearwater Books, 2002 vii, 313 p. ; 24 cm ISBN 1559637773 1. Conservation of natural resources. 2. Environmental protection. 3. Industrialization -- Environmental aspects. 4. Natural resources -- Management. 5. Technological innovations -- History -- 20th century. Dewey...
7 p hcmute 18/06/2013 382 3
Từ khóa: Anthropology, Dân tộc học
Living with the Genie : Essays on technology and the quest for human mastery
Living with the Genie : Essays on technology and the quest for human mastery / edited by Alan Lightman, Daniel Sarewitz, Christina Desser. -- Washington : Island Press, 2003 viii, 347 p. ; 24 cm ISBN 1559634197 1. Technological innovations -- Social aspects. 2. Technology -- Social aspects. I. Desser, Christina. II. Lightman, Alan P. III. Sarewitz, Daniel R. Dewey Class no. : 303.483 -- dc 22 Call no. : 303.483 L785...
8 p hcmute 18/06/2013 310 1
Từ khóa: Anthropology, Dân tộc học
A Topcal approach to life span development
A Topcal approach to life span development/ John W Santrock. -- 2nd. -- New york: McGraw Hill, 2005 597p.; 30cm. ISBN 0 07 243599 2 ISBN 0072880163 1. Developmental psychology. 2. Tâm lý học xã hội . I. Feldman, Ruth Duskin. II. Olds, Sally Wendkos . Dewey Class no. : 305.2 -- dc 21 , 155.4 Call no. : 305.2 S237 Dữ liệu xếp giá SKN004464 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 18/06/2013 397 1
Từ khóa: Anthropology, Dân tộc học
Violence and terrorism : Annual editions 03/04. -- Guilford
Violence and terrorism : Annual editions 03/04. -- Guilford: McGraw - Hill, 2003 xviii.219p. ; 28 cm ISBN 0072816929 1. Bạo lực và khủng bố. 2. Terrorism. 3. Violence. Dewey Class no. : 303.625 -- dc 21 Call no. : 303.625 V795 Dữ liệu xếp giá SKN004351 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/06/2013 292 1
Từ khóa: Anthropology, Dân tộc học
Child development/ Charlotte J. Patterson. -- Boston: McGraw - Hill, 2008 674p.; 28cm ISBN 0072347953 ISBN 978007234795 1. Child development. 2. Child psychology. Dewey Class no. : 305.231 -- dc 22 Call no. : 305.231 P371 Dữ liệu xếp giá SKN006654 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/06/2013 398 1
Từ khóa: Anthropology, Dân tộc học
Communication matter/ Randall McCuttcheon, James Schaffer, Joseph R Wycoff. -- Ny.: West, 1994 xii, 664, 11, 12p.; 27cm ISBN 0314013903 ISBN 031402171X 1. Giao tiếp và truyền thông. 2. Interpersonal communication. I. Schaffer, James. II. Wycoff, Joseph R. Dewey Class no. : 302.02 -- dc 22 Call no. : 302.2 M133 Dữ liệu xếp giá SKN004344 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 18/06/2013 221 1
Từ khóa: Anthropology, Dân tộc học
Living in America : A popular culture reader
Living in America : A popular culture reader / Patricia Y. Murray, Scott F. Covell. -- Mountain View, Calif.: Mayfield Pub.nCo., 1998 xxiii, 578 p.; 24 cm ISBN 1559349778 1. Dân tộc tiểu số -- Hoa Kỳ. 2. Minorities -- United States. 3. Popular culture -- United States. 4. Văn hóa quần chúng -- Hoa Kỳ. I. Covell, Scott F. Dewey Class no. : 305.800 973 -- dc 21 Call no. : 305.800973 M981 Dữ...
20 p hcmute 18/06/2013 329 1
Từ khóa: Anthropology, Dân tộc học