- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam - Quyển 5
Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam - Quyển 5/ Nguyễn Xuân Kính ( Chủ biên ) ; Vũ Quang Dũng, Nguyễn Văn Hòa,... -- H.: Khoa học Xã hội, 2014 359tr.; 21cm ISBN 9786049023804 Dewey Class no. : -- dc 23 Call no. : 398.209597 N573-K55
5 p hcmute 16/06/2022 258 1
Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam - Quyển 3
Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam - Quyển 3/ Nguyễn Xuân Kính ( Chủ biên ) ; Vũ Quang Dũng, Nguyễn Văn Hòa,... -- H.: Khoa học Xã hội, 2014 543tr.; 21cm ISBN 9786049023781 Dewey Class no. : -- dc 23 Call no. : 398.209597 N573-K55
5 p hcmute 16/06/2022 218 1
Kho tàng văn học dân gian Hà tây - Quyển 1: Tục ngữ, ca dao, vè
Kho tàng văn học dân gian Hà tây - Quyển 1: Tục ngữ, ca dao, vè/ Yên Giang, Dương Kiều Minh, Minh Hương,... -- H.: Văn hóa dân tộc, 2012 344tr.; 21cm ISBN 9786047000906 Dewey Class no. : 398.20959732 -- dc 22 Call no. : 398.20959732 K45
6 p hcmute 16/06/2022 253 1
Sự tích Thành Hoàng làng ở Phú Xuyên, Hà Nội
Sự tích Thành Hoàng làng ở Phú Xuyên, Hà Nội/ Trần Huy Đĩnh, Vũ Quang Liễn, Phạm Vũ Đỉnh,... -- H.: Lao Động, 2011 364tr.; 21cm ISBN 978-604-59-0058-1 Dewey Class no. : 398.20959731 -- dc 22 Call no. : 398.20959731 S938
5 p hcmute 13/06/2022 245 1
Kho tàng văn học dân gian Hà Tây - Quyển 2: Truyện kể dân gian
Kho tàng văn học dân gian Hà Tây - Quyển 2: Truyện kể dân gian/ Yên Giang, Dương Kiều Minh, Minh Nhương, .. -- H.: Văn hóa Dân tộc, 2011 495tr.; 21cm ISBN 9786047000906 Dewey Class no. : 398.20959732 -- dc 22 Call no. : 398.20959732 K45
9 p hcmute 10/06/2022 216 1
Tập tục xứ Quảng theo một vòng đời
Tập tục xứ Quảng theo một vòng đời/ Võ Văn Hòe. -- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 376tr.; 21cm ISBN 9786046200567 Dewey Class no. : 390.095 975 2 -- dc 22 Call no. : 390.0959752 V872-H693
6 p hcmute 10/06/2022 175 1
Élasticité Appliquée: Đàn hồi ứng dụng
Élasticité Appliquée: Đàn hồi ứng dụng/ Bùi Công Thành. -- Tp.HCM:. Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2001 105tr.; 24cm Dewey Class no. : 531.3823 -- dc 22 Call no. : 531.3823 B932-T367
8 p hcmute 30/05/2022 191 0
Từ khóa: 1. . 2. Đàn hồi ứng dụng. I. . II. .
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân loại, phân cấp công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật đô thị - QCVN 03:2009/BXD= VietNam building code on classifications and grading of civil and industrial buildings and Urban infrastructures/ Bộ Xây Dựng. -- H: Xây dựng, 2009 27tr.; 31cm Dewey Class no. : 690.021 2 -- dc 22 Call no. : 690.0212 Q165
5 p hcmute 30/05/2022 322 1
Chung cư 15 tầng 38 Nguyễn Chí Thanh, Tp.Đà Nẵng
Chung cư 15 tầng 38 Nguyễn Chí Thanh, Tp.Đà Nẵng: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng/ Nguyễn Hoàng Tuấn; Lê Trung Kiên (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2021 ix, 439tr.: phụ lục; 30cm + 1 đĩa CD Dewey Class no. : 690.8314 -- dc 23 Call no. : XDC-49 690.8314 N573-T883
443 p hcmute 26/05/2022 461 9
Từ khóa: Chung cư Nguyễn Chí Thanh -- Đà Nẵng, Chung cư -- Thiết kế, Xây dựng tòa nhà, Lê Trung Kiên, giảng viên hướng dẫn
Tính toán và cấu tạo các bộ phận nhà dân dụng
Tính toán và cấu tạo các bộ phận nhà dân dụng / L.N.Linovits, người dịch: Lê Đức Thắng, Vũ Công Ngữ. -- Tái bản có sửa chữa và bổ sung. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2002 713tr ; 21cm 1. Nhà ở -- Kết cấu. 2. Nhà ở -- Thiết kế. 3. Xây dựng dân dụng. I. Lê Đức Thắng. II. Vũ Công Ngữ. Dewey Class no. : 692.3 -- dc 21 Call no. : 692.3 L758
6 p hcmute 23/05/2022 309 0
Từ khóa: 1. Nhà ở -- Kết cấu. 2. Nhà ở -- Thiết kế. 3. Xây dựng dân dụng. I. Lê Đức Thắng. II. Vũ Công Ngữ.
Nghệ thuật làm túi cườm/ Saigonbook. -- Tp. Hồ Chí Minh: Phụ nữ, 2004 128tr.: Minh họa; 21cm Dewey Class no. : 745.582 -- dc 21 , 746.43 Call no. : 745.582 N576
3 p hcmute 17/05/2022 233 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật trang trí ứng dụng. 2. Túi cườm -- Kỹ thuật đan móc. I. Saigonbook.
Tính toán thiết kế xây dựng công trình
Tính toán thiết kế xây dựng công trình / Phạm Huy Chính. -- H. : Xây dựng, 2016 587tr. ; 27 cm ISBN 9786048217501 Dewey Class no. : 624.1 -- dc 23Call no. : 624.1 P534-C539
7 p hcmute 12/05/2022 194 0
Từ khóa: 1. Thiết kế xây dựng dân dụng -- Kỹ thuật. 2. Xây dựng.