- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Microprocessor systems/ W. Bolton. -- England: Longman, 2000 x, 355p.; 29cm Sách photo ISBN 058241881X 1. Microcomputers. 2. Microprocessor. Dewey Class no. : 004.16 -- dc 22 Call no. : 004.16 B694 Dữ liệu xếp giá SKN005470 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 24/06/2013 364 1
Từ khóa: Đại số học,
Finders and keepers : helping new teachers survive and thrive in our schools
Finders and keepers : helping new teachers survive and thrive in our schools / Susan Moore Johnson and the Project on the Next Generation of Teachers. -- 1st ed. -- San Francisco: Jossey-Bass, 2004 xxi, 314p.: ill.; 24cm ISBN 0787969257 1. Teachers -- In-service training -- Massachusetts -- Longitudinal studies. 2. . I. . II. First year teachers Massachusetts Longitudinal studies. III. Project on the Next...
15 p hcmute 24/06/2013 469 1
Từ khóa: Đại số học,
Peter Norton’s essential concepts. -- 5th ed
Peter Norton’s essential concepts. -- 5th ed. -- Boston: McGraw-Hill Technology Education, 2003 xvi, 276p.; 28cm ISBN 0078454506 1. Computer software. 2. Computers. Dewey Class no. : 004 -- dc 22 Call no. : 004 N886 Dữ liệu xếp giá SKN005486 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 24/06/2013 583 1
Từ khóa: Đại số học,
Algebra 1: Integration applications connections, Vol.1
Algebra 1: Integration applications connections, Vol.1. -- New York: McGraw-Hill, 1998 862p. includes index; 25cm ISBN 0028253264 1. Algebra. 2. Toán sơ cấp. Dewey Class no. : 512 -- dc 21 Call no. : 512 A394 Dữ liệu xếp giá SKN004457 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ] SKN004458 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ]
17 p hcmute 24/06/2013 228 1
Từ khóa: Đại số học,
Visual Basic 6.0 brief course/ Emmett Dulaney. -- Columbus: McGraw-Hill, 2000 xvi, 281p.; 28cm ISBN 0028058135 ISBN 0028058143 1. Basic ( Computer program language ). 2. Microsoft Visual BASIC. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 22 Call no. : 005.133 D878 Dữ liệu xếp giá SKN005514 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 24/06/2013 346 1
Từ khóa: Đại số học,
Débuts: An introduction to French
Débuts: An introduction to French/ H. Jay Siskin, Ann Williams-Gascon, Thomas T. Field. -- Boston:McGraw-Hill, 2003 xxxiii, 482, 58 p.: col. ill., col. maps; 24cm ISBN 0072897546 ISBN 0072897554 1. a French language -- Textbooks for foreign speakers -- English. 2. Tiếng Anh. I. Field, Thomas T. II. Williams-Gascon, Ann. Dewey Class no. : 4282421 -- dc 22 Call no. : 428.2421 S622 Dữ liệu...
23 p hcmute 24/06/2013 275 1
Từ khóa: Đại số học,
Grammar form and function 3A workbook
Grammar form and function 3A workbook/ Milada Broukal, Diana Renn, Amy Parker. -- New York: McGraw-Hill, 2005 v, 128tr.: 28cm ISBN 0073104116 1. English language. 2. English language grammar. I. Parker, Amy. II. Renn, Diana. Dewey Class no. : 425 -- dc 22 Call no. : 425 B875 Dữ liệu xếp giá SKN005519 (DHSPKT -- KD -- ) SKN005520 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 24/06/2013 352 1
Từ khóa: Đại số học,
The emergence of number/ J.N. Crossley . -- Singapore: World Scientifi, 1987 x, 222p.; 23cm ISBN 9971504138 1. Number theory . 2. Number theory -- History . Dewey Class no. : 512.7 -- dc 22 Call no. : 512.7 C951 Dữ liệu xếp giá SKN005604 (DHSPKT -- KD -- ) SKN005603 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 24/06/2013 235 1
Từ khóa: Đại số học,
Advances in algebra: Proceedings of the ICM Satellite Conference in Algebra and related topics
Advances in algebra: Proceedings of the ICM Satellite Conference in Algebra and related topics / Editors, K.P. Shum, Z.X. Wan, J.P. Zhang. -- River Edge: World Scientific, 2003 xiv, 514p.; 24cm ISBN 9812382607 1. Đại số học. 2. Algebra. 3. Algebra -- Congresses. I. Neumann, B. H. . II. Shum, K. P. III. Wan, Zhexian. IV. Zhang, Jiping. Dewey Class no. : 512 -- dc 22 Call no. : 512 A244 Dữ liệu...
10 p hcmute 24/06/2013 279 1
Từ khóa: Đại số học,
Intermediate algebra/ Julie Miller, Molly O’Neill, Nancy Hyde ; with contributions by Mitchel Levy. -- Boston: McGraw-Hill, 2007 xxvi, 860, A185, I-12p.; 28cm Includes index ISBN 0072294663 1. Đại số học. 2. Algebra. I. Hyde, Nancy. II. O’Neill, Molly. Dewey Class no. : 512.9 -- dc 21Call no. : 512.9 M647 Dữ liệu xếp giá SKN006381 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 24/06/2013 182 1
Từ khóa: 1. Đại số học. 2. Algebra. I. Hyde, Nancy. II. O’Neill, Molly.
Chương trình đào tạo theo học chế tín chỉ nói chung và ngành Kỹ thuật Công nghệ thông tin nói riêng có rất nhiều điểm lợi thế so với hệ thống niên chế. Chương trình đào tạo theo học chế tín chỉ bậc đại học ngành Kỹ thuật Công nghệ thông tin được xây dựng trên nền tảng chương trình đào tạo ngành công nghệ thông tin(CNTT) của trường Đại...
230 p hcmute 16/04/2013 1112 65
Từ khóa: chương trình đào tạo, giáo dục đại học, học chế tín chỉ, công nghệ thông tin, lập trình, hệ điều hành, cơ sở dữ liệu
Giới thiệu về kế hoạch đào tạo, công tác giảng dạy, cơ cấu tổ chu7c1vv... của các khoa ngành của trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Thành Phố Hồ Chí Minh,
107 p hcmute 04/03/2013 3052 142
Từ khóa: kế hoạch đào tạo, công tác giảng dạy, số tay sư phạm kỹ thuật, đại học sư phạm kỹ thuật