- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tâm lý học đại cương: Giáo trình/ Hoàng Thị Thu Hiền. -- TP. HCM.: ĐH Sư phạm Kỹ thuật, 2005 201tr.; 21cm Dewey Class no. : 150.7 -- dc 21Call no. : 150.7 H678-H634
7 p hcmute 07/04/2022 486 11
Từ khóa: 1. Tâm lý học đại cương.
Tư duy tự do/ Phan Huy Đường. -- Đà Nẵng.: Đà Nẵng, 2006 290tr.; 21cm Dewey Class no. : 190 -- dc 22Call no. : 190 P535-D928
8 p hcmute 06/04/2022 258 1
Phương pháp giải bài tập toán cao cấp - Tập I
Phương pháp giải bài tập toán cao cấp - Tập I: Bài tập đại số / Nguyễn Văn Nghị, Nguyễn Cảnh Lương. -- In lần thứ 2 có bổ sung và sửa chữa. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 175tr.; 24cm Dewey Class no. : 512.076 -- dc 22Call no. : 512.076 N573-N576
6 p hcmute 06/04/2022 514 3
Từ khóa: 1. Đại số học. 2. Bài tập. 3. Phương pháp giải toán.
Vật lý đại cương/ Nguyễn Thị Bé Bảy, Nguyễn Dương Hùng. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2005 179tr.; 24cm Dewey Class no. : 530.07 -- dc 22Call no. : 530.07 N573-B356
7 p hcmute 06/04/2022 359 2
Từ khóa: 1. Cơ học. 2. Nhiệt học. 3. Vật lý học. 4. Vật lý đại cương. I. Nguyễn Dương Hùng.
Địa chất đại cương/ Võ Năng Lạc. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2002. - 236tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 551 V872-L128
7 p hcmute 06/04/2022 220 0
Từ khóa: Địa chất học đại cương, Geology.
Hướng dẫn giải bài tập toán cao cấp : Dương Tôn Đảm P1 Đại số tuyến tính và hình học giải tích.Tóm tắt lý thuyết .Hướng dẫn giải bài tập / . -- Lần thứ 1 . -- Tp.HCM.: Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật, 1994 94tr.; 17cm Dewey Class no. : 512.5076 -- dc 21Call no. : 512.5076 D928-Đ154
4 p hcmute 06/04/2022 573 2
Từ khóa: 1. Đại số tuyến tính -- Bài tập. 2. Algebra, linear -- Problems, exercises, etc... 3. Geometry, Analytic -- Problems, exercises, etc... 4. Hình học giải tích -- Bài tập
Giáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích :/ Dùng cho sinh viên các ngành Toán học, Cơ học, Toán tin ứng dụng / Trần Trọng Huệ T1. -- In lần thứ hai. -- Hà Nội: Đại học quốc gia Hà Nội, 2004 268tr. ; 21cm Dewey Class no. : 512.507 -- dc 21Call no. : 512.507 T772-H887
6 p hcmute 06/04/2022 771 1
Từ khóa: 1. Đại số tuyến tính -- Giáo trình. 2. Hình học giải tích -- Giáo trình
Dịch học nhập môn/ Đỗ Đình Tuân. -- Xb. lần 1 . -- Tp.HCM.: Nhà in Tân Bình(Tp. HCM.), 1992. - 206tr.; 20cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 181.11 Đ631-T884
7 p hcmute 06/04/2022 278 0
Từ khóa: Chu dịch, Triết học cổ đại Trung Quốc.
Đạo giáo và sức khỏe/ Dương Quốc An, Luyện Xuân Thu(Biên dịch), Nguyễn Thanh Hà(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Văn Hóa Thông tin, 2000. - 277tr.; 20cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 181.114 D929-A532
5 p hcmute 06/04/2022 274 0
Từ khóa: Đạo lão, Trang tử, Triết học cổ đại Trung Quốc, Triết học cổ đại Trung Quốc, Thuyết vô vi.
Chọn hướng nhà, hướng đất theo quan niệm cổ : Địa lý chính tông
Chọn hướng nhà, hướng đất theo quan niệm cổ : Địa lý chính tông / Tôn Nhan, Nguyễn Nguyên Quân. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000. - 223tr.; 20cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 133.333 T663-N578
7 p hcmute 06/04/2022 296 0
Từ khóa: Thuật phong thủy, Thuật phong thủy ( trong xây dựng ), Triết học cổ đại Trung Quốc, Thuật phong thủy
Đại cương triết học Trung Quốc
Đại cương triết học Trung Quốc/ Doãn Chính,Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa, Vũ Tình. -- Hà Nội: Thanh niên, 2002 718tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 181.11 -- dc 21Call no. : 181.11 Đ132
7 p hcmute 06/04/2022 312 0
Từ khóa: 1. Triết học cổ đại Trung Quốc
Đại số tuyến tính và hình học giải tích
Đại số tuyến tính và hình học giải tích / Trần Trọng Huệ. -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2000. - 296tr.; 20,5cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 512.5 T772 - H887
10 p hcmute 06/04/2022 339 0
Từ khóa: Đại số đại cương, Hình học giải tích, Algebra, Abstract, LCSH, Geometry, Analytic, LCSH.