» Từ khóa: đại cương

Kết quả 337-348 trong khoảng 734
  • Inquiry for teaching science

    Inquiry for teaching science

    Romey, William D. Inquiry for teaching science/ William D. Romey. -- 1st ed. -- Englewood Cliffs, N.J.: Prentice-Hall, Inc., 1968. 342p.; 22cm. 1. Khoa học -- Học hỏi và giảng dạy. 2. Science -- Study ans teaching. Dewey Class no. : 507 -- dc 21 Call no. : 507 R764 Dữ liệu xếp giá SKN001401 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 21/06/2013 227 1

    Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương

  • Advances in computers:Fortieth anniversary volume - advancing tinto the 21st century

    Advances in computers:Fortieth anniversary volume - advancing tinto the 21st century

    Zelkowitz, Marvin V. Advances in computers: Fortieth anniversary volume - advancing tinto the 21st century/ Marvin V. Zelkowitz/ Vol.52. -- 1st ed. -- San Diego: Academic Press, 2000. 4104p. includes index ; 24cm. ISBN 0 12 012152 2 1. Computers. 2. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004.07 Z49 Dữ liệu xếp giá SKN001146 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 21/06/2013 243 1

    Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương

  • Automatisieren mit SPS Teorie und Praxis

    Automatisieren mit SPS Teorie und Praxis

    Wellenreuther, Gunter Automatisieren mit SPS Teorie und Praxis/Gunter Wellenreuther, Dieter Zastrow. -- 1st ed. -- Vieweg, 2001 797p.; 24cm. ISBN 3 528 03910 8 1. Tin học đại cương. I. Zastrow, Dieter. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 W451 Dữ liệu xếp giá SKN001140 (DHSPKT -- KD -- )

     18 p hcmute 21/06/2013 140 1

    Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương

  • TMS320C30 Emulator User's Guide

    TMS320C30 Emulator User's Guide

    TMS320C30 Emulator User's Guide . -- [Texas]: Texas instruments; 1989 [200p.]; 30cm 1. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004.07 T626 Dữ liệu xếp giá SKN001139 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 21/06/2013 210 1

    Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương

  • TMS320C30 Application Board Technical reference

    TMS320C30 Application Board Technical reference

    TMS320C30 Application Board Technical reference. -- [Texas]: Texas instruments; 1990 [200p.]; 30cm 1. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004.07 T626 Dữ liệu xếp giá SKN001138 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 21/06/2013 148 1

    Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương

  • TMS320C3X/C4X Assembly language tools user's guide

    TMS320C3X/C4X Assembly language tools user's guide

    TMS320C3X/C4X Assembly language tools user's guide. -- [Texas]: Texas instruments; 1997 [200p.]; 30cm 1. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004.07 T626 Dữ liệu xếp giá SKN001137 (DHSPKT -- KD -- )

     14 p hcmute 21/06/2013 112 1

    Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương

  • Computer arithmetic: Algorithms and hardwave designs

    Computer arithmetic: Algorithms and hardwave designs

    Parhami, Behrooz Computer arithmetic: Algorithms and hardwave designs. -- NewYork: Oxford University Press, 2000 490p. Includes bibliographical references and index; 27cm 1. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004.07 P229 Dữ liệu xếp giá SKN001125 (DHSPKT -- KD -- )

     16 p hcmute 21/06/2013 139 1

    Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương

  • Introduction computer: Peter Norton' introduction to computers

    Introduction computer: Peter Norton' introduction to computers

    Introduction computer: Peter Norton' introduction to computers/ Norton, Peter. -- 4th ed. -- New York: McGraw - Hill, 2001 610p.; 29cm ISBN 0 07 821058 5 Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 N883 Dữ liệu xếp giá SKN001120 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 21/06/2013 348 1

    Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương

  • Introduction to mathCAD for scientists and engineers

    Introduction to mathCAD for scientists and engineers

    Wieder, Sol Introduction to mathCAD for scientists and engineers/ Sol Wieder. -- 1st ed. -- New York: McGraw-Hill, Inc., 1992. 292p. includes index; 24cm. ISBN 0 07 911306 0 1. MathCAD -- LCSH. 2. Mathematics -- Data processing -- LCSH. 3. Toán ứng dụng. 4. Toán chương trình. Dewey Class no. : 510.285 -- dc 21 Call no. : 510.285 W644 Dữ liệu xếp giá SKN000509 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 21/06/2013 248 2

    Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương

  • Crystal Structures: Vol 3

    Crystal Structures: Vol 3

    Wyckoff, Ralph W. G. Crystal Structures: Vol 3/ Ralph W. G. Wyckoff . -- 2nd ed.. -- New York: Interscience Publishers, 1960 981p.; 24cm. 1. Tinh thể học. Dewey Class no. : 548 -- dc 21 Call no. : 548 W977 Dữ liệu xếp giá SKN000270 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 21/06/2013 238 1

    Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương

  • Peter Norton's Computing Fundamentals

    Peter Norton's Computing Fundamentals

    Norton, Peter Peter Norton's Computing Fundamentals. -- 1st ed. -- London: McGraw-Hill 2000 336p.; 30cm 1. Computer science. 2. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004.07 N883 Dữ liệu xếp giá SKN001118 (DHSPKT -- KD -- )

     16 p hcmute 21/06/2013 284 1

    Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương

  • nonlinear and nonstationtary signal processing

    nonlinear and nonstationtary signal processing

    information technology

     7 p hcmute 21/06/2013 117 1

    Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag đại cương/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=336/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew