- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Aide - mémoire de mathématiques supérieures: Справочник по высшей математике
Aide - mémoire de mathématiques supérieures: Справочник по высшей математике/ Marc Vygodski. -- Moscou: Mir, 1973
14 p hcmute 01/11/2013 359 1
Từ khóa: Đại số đại cương, Lý thuyết nhóm
Vérifications Expérimentales de la Relativité Générrale
Vérifications Expérimentales de la Relativité Générrale/ Marie Antoinette Tonnelat. -- 1è ed.. -- Paris: Masson Et C, Éditeurs, 1964
19 p hcmute 01/11/2013 337 2
Từ khóa: Đại số đại cương, Lý thuyết nhóm
Analyse harmonique des opérateurs de l'espace de Hilbert
Analyse harmonique des opérateurs de l'espace de Hilbert/ Bé la Sz Nagy, Criprian Foias. -- 1è ed.. -- Paris: Masson et C, 1967
11 p hcmute 01/11/2013 271 1
Từ khóa: Đại số đại cương, Lý thuyết nhóm
Statistiques de la dette extérieure: Endettement et autres engagements des pays et territoires en développement, des pays du caem et de certains autres pays et territoires. -- 1è ed.. -- Paris: OCDE, 1987
5 p hcmute 01/11/2013 387 1
Từ khóa: Đại số đại cương, Lý thuyết nhóm
Représentations linéaires des groupes finis
Représentations linéaires des groupes finis/ Jean - Pierre Serre. -- 1st ed.. -- Paris: Hermann, 1967
10 p hcmute 01/11/2013 297 1
Từ khóa: Đại số đại cương, Lý thuyết nhóm
Six ideas that shaped physics/ Thomas A. Moore . -- New York: McGraw-Hill, 1998. 194p.; 28cm 1. Vật lý đại cương. Dewey Class no. : 530.07 -- dc 21Call no. : 530.07 M824 Dữ liệu xếp giá SKN003213 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 13/09/2013 423 5
Từ khóa: Vật lý đại cương.
Chemistry and our world/ Charles G.Gebelein. -- London: Wm. C. Brown Publishers, 1997 609p.; 27cm ISBN 0 697 16574 4 1. Chemical elements. 2. Hóa đại cương. 3. Thuyết phân tử. Dewey Class no. : 541.22 -- dc 21Call no. : 541.22 G293 Dữ liệu xếp giá SKN002995 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002996 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 13/09/2013 321 1
Từ khóa: Chemical elements. 2. Hóa đại cương. 3. Thuyết phân tử.
The living world/ Geoge B.Johnson. -- New York: cGraw - Hill, 2000 780p.; 24cm ISBN 0 697 36061 X 1. Bilology. 2. Sinh vật học đại cương. Dewey Class no. : 570 -- dc 21Call no. : 570 J67 Dữ liệu xếp giá SKN002939 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002940 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002941 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002942 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 13/09/2013 578 1
Biology/ Burton S.Guttman, John W. Hopins. -- New York.: McGraw- Hill, 1999 1177p.; 27cm. ISBN 0 697 22366 3 1. Biology. 2. Sinh vật học đại cương. I. Hopkins, Johns W. Dewey Class no. : 570 -- dc 21Call no. : 570 G985 Dữ liệu xếp giá SKN002919 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002920 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002921 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002922 (DHSPKT -- KD -- )
21 p hcmute 13/09/2013 507 1
Từ khóa: 1. Biology. 2. Sinh vật học đại cương. I. Hopkins, Johns W
The structure of matter/ M. Kapapetyants, S. Drakin. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Pulishers, 1978 335p.; 23cm. 1. Hóa đại cương. I. Drakin, S. . Dewey Class no. : 541.2 -- dc 21 Call no. : 541.2 K18 Dữ liệu xếp giá SKN000232 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 12/09/2013 201 1
Từ khóa: Hóa đại cương
Chemistry structure and reactions
Chemistry structure and reactions/ Milton K. Snyder . -- 1st ed.. -- New York: Holt, Rinehart and Winston, INC., 1966 752p.; 24cm 1. Hóa đại cương. I. . Dewey Class no. : 541 -- dc 21 Call no. : 541 S675 Dữ liệu xếp giá SKN000230 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 12/09/2013 215 1
Từ khóa: Hóa đại cương
The chemistry of matter/ James B. Pierce. -- New York.: Houghton Mifflin Company, 1970 799p.; 25cm 1. Hóa đại cương. Dewey Class no. : 541.2 -- dc 21 Call no. : 541.2 P616 Dữ liệu xếp giá SKN000227 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000228 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 12/09/2013 223 1
Từ khóa: Hóa đại cương