- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tự học illustrator 10 trong 24 giờ
Tự học illustrator 10 trong 24 giờ/ Lữ Đức Hào. -- Hà Nội: Thống kê, 2002 734tr; 20cm. 1. Đồ họa máy tính. 2. Adobe Illustrator (Phần mềm máy tính). 3. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 L926-H252 Dữ liệu xếp giá SKV008485 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 10/12/2013 539 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, Adobe Illustrator, Phần mềm máy tính, Tin học đại cương
Vi tính phổ thông :Hệ điều hành mạng Novell Netware tra cứu theo lệnh
Vi tính phổ thông :Hệ điều hành mạng Novell Netware tra cứu theo lệnh/ Drew Heywood, Danny Kusnierz, Từ Long(Dịch giả)Hoàng Đặng. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.Nxb. Tp. HCM.Trẻ, 1996 258tr; 20cm 1. Hệ điều hành mạng. 2. Novell Netware (Hệ điều hành máy tính). 3. Tin học đại cương. I. Từ Long, Dịch giả. II. Kusnierz, Danny. Dewey Class no. : 005.43 -- dc...
2 p hcmute 10/12/2013 449 1
Từ khóa: Hệ điều hành mạng, Novell Netware, Hệ điều hành máy tính, Tin học đại cương
Vi tính phổ thông xử lý văn bản tiếng Việt
Vi tính phổ thông xử lý văn bản tiếng Việt/ Đỗ Dũng, Đõ Xuân Bình. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM. , 1996 94tr; 20cm Summary: Nội dung chính: 1. Tin học đại cương. 2. Xử lý văn bản. I. Đỗ Xuân Bình. Dewey Class no. : 005.52 -- dc 21 Call no. : 005.52 Đ631-D916 Dữ liệu xếp giá SKV008101 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 10/12/2013 170 1
Từ khóa: Tin học đại cương, Xử lý văn bản
Tin học thực hành những điều lý thú
Tin học thực hành những điều lý thú/ Dương Minh Hoàng. -- Xb. lần 1. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2002 113tr.; 20cm 1. Tin học đại cương. 2. Tin học thực hành. I. Bùi Xuân Toại Dịch giả. II. Phạm Huy Quỳnh Dịch giả. III. Bahreburg, Richard F. . IV. Stigliano, Vincent J. . Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 D928-H678 Dữ liệu xếp giá...
4 p hcmute 10/12/2013 310 1
Từ khóa: Tin học đại cương, Tin học thực hành
Giáo trình nhập môn tin học/ Bùi Huy Quỳnh. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Tp. HCM., 1993 281tr.; 25cm 1. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 B932-Q178 Dữ liệu xếp giá SKV007993 (DHSPKT -- KD -- ) SKV007994 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV007995 (DHSPKT -- KM -- )
8 p hcmute 10/12/2013 348 1
Từ khóa: Tin học đại cương
Giáo trình nhập môn tin học/ Bùi Huy Quỳnh. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Tp. HCM., 1998-2002 154tr.; 25cm 1. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 B932-Q178 Dữ liệu xếp giá SKV007971 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV007972 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV007973 (DHSPKT -- KM -- )
6 p hcmute 10/12/2013 325 1
Từ khóa: Tin học đại cương
Tin học thực hành những điều lý thú.
Tin học thực hành những điều lý thú/ Dương Minh Hoàng. -- Xb. lần 1. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2002 113tr.; 20cm 1. Tin học đại cương. 2. Tin học thực hành. I. Bùi Xuân Toại Dịch giả. II. Phạm Huy Quỳnh Dịch giả. III. Bahreburg, Richard F. . IV. Stigliano, Vincent J. . Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 D928-H678 Dữ liệu xếp giá SKV008030 (DHSPKT...
4 p hcmute 29/11/2013 314 1
Từ khóa: Tin học đại cương, Tin học thực hành
Giáo trình nhập môn tin học/ Bùi Huy Quỳnh. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Tp. HCM., 1993 281tr.; 25cm 1. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 B932-Q178 Dữ liệu xếp giá SKV007993 (DHSPKT -- KD -- ) SKV007994 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV007995 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV007996 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
8 p hcmute 29/11/2013 346 1
Từ khóa: Tin học đại cương
Giáo trình nhập môn tin học/ Bùi Huy Quỳnh. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Tp. HCM., 1998-2002 154tr.; 25cm 1. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 B932-Q178 Dữ liệu xếp giá SKV007971 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV007972 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV007973 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
6 p hcmute 29/11/2013 104 1
Từ khóa: Tin học đại cương
Recueil de Problèmes de Mécanique Classique
Recueil de Problèmes de Mécanique Classique/ G. Kotkine, V. Serbo. -- 1è ed.. -- Moscou: Mir, 1981
5 p hcmute 01/11/2013 561 1
Từ khóa: Đại số đại cương, Lý thuyết nhóm
Mécanique/ R.Basquin. -- 1st ed.. -- Paris: Librairie Delagrave, 1967
6 p hcmute 01/11/2013 466 1
Từ khóa: Đại số đại cương, Lý thuyết nhóm
Graphes, simulations, L- matrices: Applications aux files d'attence
Graphes, simulations, L- matrices: Applications aux files d'attence/ Jean Pellaumail. -- 1st ed.. -- Paris: Hermes, 1992
12 p hcmute 01/11/2013 526 1
Từ khóa: Đại số đại cương, Lý thuyết nhóm