- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Computing concepts : Introductory edition
Computing concepts : Introductory edition / Stephen Haag, Maeve Cummings,Alan I. Rea, Jr. -- 2nd ed. -- Boston : McGraw-Hill Technology Education, 2004 xxiv, 428p.; 27cm 0072830816 ISBN 0071214674 1. Electronic data processing. I. Cummings, Maeve. II. Rea, Alan I. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 H111 Dữ liệu xếp giá SKN004913 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 25/06/2013 234 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng
Math user's handbook : hot words hot topics
Math user's handbook : hot words hot topics. -- NY.: McGraw Hill, 1998 471p.; 22cm ISBN 0762205164 1. English language - Textbooks for foreign speakers. 2. English language -- Study and teaching. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 22 Call no. : 428.24 M426 Dữ liệu xếp giá SKN004917 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 25/06/2013 289 2
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng
Using information technology : A practical introduction to computers & communications : Intrtoductory version / Stacey C. Sawyer, Brian K. Williams. -- 6th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2005 xxi, 113 p.; 28 cm ISBN 0071112413 ISBN 0072485558 1. Công nghệ thông tin và ứng dụng. 2. Computers. 3. Information technology. 4. Telecommunication systems. I. Williams, Brian K. Dewey Class no. : 004 -- dc...
9 p hcmute 25/06/2013 411 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng
Using information technology : A practical introduction to computers & communications : complete version / Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer. -- 6th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2005 xxiii, 472p. ; 28 cm ISBN 007112421 ISBN 0072485558 ISBN 007288293X 1. Công nghệ thông tin và ứng dụng. 2. Computers. 3. Information technology. 4. Telecommunication systems. I. Sawyer, Stacey C. Dewey...
11 p hcmute 25/06/2013 260 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng
Công nghệ truyền hình thông qua mạng internet-IPTV
Những tiến bộ trong công nghệ, những đổi mới trong cơ sở hạ tầng truyền thông trên toàn thế giới và nhu cầu người dùng càng ngày càng gia tăng đang thúc đẩy xu hướng tạo ra một phương tiện số chung, đơn giản - một nền tảng thống nhất trên toàn cầu, có khả năng truyền dẫn các thông tin số dưới bất kỳ hình thức nào qua các mạng băng rông.
80 p hcmute 14/05/2013 478 18
Từ khóa: mạng viễn thông, điện tử viễn thông, mạng nền IP, interner, công nghệ thông tin
Starting out with C++/ Tony Gaddis. -- 4th ed. -- California: Scott/Jones Inc, 2000 xxxi, 1420p.; 24cm ISBN 1576761193 1. C++ (Computer program language). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 22 Call no. : 005.133 G123 Dữ liệu xếp giá SKN004814 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 10/05/2013 343 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Computers, Information technology, Telecommunication systems
Embedded C programming and the microchip PIC
Embedded C programming and the microchip PIC / Richard Barnett, Larry O'Cull, Sarah Cox. -- Clifton Park, NY : Thomson/Delmar Learning, 2004 xxii, 497 p. : ill. ; 24 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) ISBN 1401837484 (pbk.) 1. C (Computer program language). 2. Programmable controllers. I. Cox, Sarah (Sarah Alison). II. O'Cull, Larry. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 22 Call no. : 005.133 B261 Dữ liệu xếp giá SKN004715...
14 p hcmute 10/05/2013 393 3
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Computers, Information technology, Telecommunication systems
The Intel microprocessors : 8086/8088, 80186/80188, 80286, 80386,80486, Pentium, Pentium Pro processor, Pentium II, Pentium III, and Pentium 4 : architecture, programming, and interfacing / Barry B. Brey. -- 7th ed. -- Upper Saddle River, N.J. : Pearson/Prentice Hall, 2006 xi, 900p.: ill.; 26cm ISBN 0131195069 1. Intel 80xxx series microprocessors. 2. Pentium (Microprocessor). Dewey Class no. : 004.165 -- dc 22 Call...
9 p hcmute 10/05/2013 512 2
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Computers, Information technology, Telecommunication systems
The 8088 and 8086 microprocessors : programming, interfacing, software, hardware, and applications : including the 80286, 80386, 80486,and Pentium processor families / Walter A. Triebel, Avtar Singh. -- 4th ed. -- Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, 2003 xiii, 1019 p. : ill. ; 25 cm ISBN 0130930814 1. Intel 8086 (Microprocessor). 2. Intel 8088 (Microprocessor). I. Avtar Singh, 1947 June 2-. Dewey Class no. :...
11 p hcmute 10/05/2013 483 7
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Computers, Information technology, Telecommunication systems
Advanced computer architectures
Advanced computer architectures / Sajjan G. Shiva. -- Boca Raton : CRC Taylor & Francis, 2006 xiv,335 p.: ill.; 25cm ISBN 0849337585 (alk. paper) 1. Computer architecture. 2. High performance computing. 3. Parallel computers. Dewey Class no. : 004.22 -- dc 22 Call no. : 004.22 S558 Dữ liệu xếp giá SKN004689 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 10/05/2013 358 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Computers, Information technology, Telecommunication systems
Fundamentals of parallel processing
Fundamentals of parallel processing / Harry Jordan, Gita Alaghband. -- Upper Saddle, NJ : Prentice Hall/Pearson Education, 2003 xviii, 536 p. : ill. ; 25 cm ISBN 0139011587 1. Parallel processing (Electronic computers). I. Alaghband, Gita. Dewey Class no. : 004.35 -- dc 21 Call no. : 004.35 J821 Dữ liệu xếp giá SKN004678 (DHSPKT -- KD -- )
18 p hcmute 10/05/2013 338 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Computers, Information technology, Telecommunication systems
Software and hardware engineering: Motorola M68HC11
Software and hardware engineering: Motorola M68HC11/ Fredrick M. Cady. -- NY.: Oxford university, 1997 xvii, 315p.; 24cm ISBN 0195110463 1. Programmable controllers. 2. Software engineering. Dewey Class no. : 004.165 -- dc 22 Call no. : 004.165 C121 Dữ liệu xếp giá SKN004821 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 10/05/2013 255 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Computers, Information technology, Telecommunication systems