- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
It doesn't take a rocket scientist: Great amateurs of science
It doesn't take a rocket scientist: Great amateurs of science/ John Malone. -- Hoboken, NJ: John Wiley & Son, 2002 232p; 24cm ISBN 047141431X 1. Khoa học gia -- Tiểu sử. 2. Scientists -- Biography. Dewey Class no. : 509.22 -- dc 22 Call no. : 509.22 M257 Dữ liệu xếp giá SKN004292 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 26/06/2013 256 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Sentence skills with readings/ Jonh Langan. -- 2nd ed. -- NY.: McGraw -Hill, 2001 712p; 24cm ISBN 0-07-242968-2 1. Anh ngữ -- Kỹ năng đọc. 2. English language -- Problems, exercises. 3. English language -- Grammar. 4. Tiếng Anh -- Văn phạm. Dewey Class no. : 428.2 -- dc 22 Call no. : 428.2 L271 Dữ liệu xếp giá SKN004293 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 26/06/2013 278 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Algebra for college students / Mark Dugopolski. -- 3th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2000 xviii, 739, 94, 9 p.; 25 cm ISBN 007232399X 1. Đại số học. 2. Algebra. Dewey Class no. : 512.9 -- dc 21 Call no. : 512.9 D867 Dữ liệu xếp giá SKN004295 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004296 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 26/06/2013 233 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Algebra for college students /
Algebra for college students / Mark Dugopolski. -- 3th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2004 xviii, 739, 94, 9 p.; 25 cm ISBN 007232399X 1. Đại số học. 2. Algebra. Dewey Class no. : 512.9 -- dc 21 Call no. : 512.9 D867 Dữ liệu xếp giá SKN004343 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 26/06/2013 212 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
What about you?/ Kenneth Biegel. -- 1st ed. -- NY.: McGraw - Hill, 2003 vii, 121p.; 29cm ISBN 0072481196 1. English. 2. Tiếng Anh thực hành. Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 B586 Dữ liệu xếp giá SKN004363 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 26/06/2013 138 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
The gregg reference manual/ William A Sabin. -- 9th ed. -- Boston: McGraw Hill, 2001 610.; 28cm ISBN 0072936037 1. Enghish -- Grammar. 2. Tiếng Anh thực hành. 3. Tiếng AnhxNgữ pháp. 4. Enghish literature. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 S116 Dữ liệu xếp giá SKN004365 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 26/06/2013 240 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Computing today / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary. -- Boston : McGraw-Hill Technology Education, 2004 xxx, 690 p ; 28 cm ISBN 0071199985 ISBN 0072565985 1. Electronic digital computers. I. O'Leary, Linda I. Dewey Class no. : 004.16 -- dc 22 Call no. : 004.16 O451 Dữ liệu xếp giá SKN004386 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ]
13 p hcmute 26/06/2013 306 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Using information technology : a practical introduction to computers & communications : complete version / Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer. -- 5th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2003 xxix, 482 p. ; 28 cm ISBN 0071151052 ISBN 0072485558 1. Công nghệ thông tin và ứng dụng. 2. Computers. 3. Information technology. 4. Telecommunication systems. I. Sawyer, Stacey C. Dewey Class no. : 004 -- dc 22...
9 p hcmute 26/06/2013 369 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Using information technology : A practical introduction to computers & communications : Complete version / Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer. -- 5th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2003 xxix, 482 p. ; 28 cm ISBN 0071151052 ISBN 0072485558 1. Công nghệ thông tin và ứng dụng. 2. Computers. 3. Information technology. 4. Telecommunication systems. I. Sawyer, Stacey C. Dewey Class no. : 004 -- dc 22...
11 p hcmute 26/06/2013 295 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Computers, Information technolog
Software and hardware engineering: Motorola M68HC11
Software and hardware engineering: Motorola M68HC11/ Fredrick M. Cady. -- NY.: Oxford university, 1997 xvii, 315p.; 24cm ISBN 0195110463 1. Programmable controllers. 2. Software engineering. Dewey Class no. : 004.165 -- dc 22 Call no. : 004.165 C121 Dữ liệu xếp giá SKN004821 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 26/06/2013 288 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng
Fiber optic local area networks
Fiber optic local area networks/ Simon Dibb. -- USA: IGI Consulting, 1986 332p.; 28cm 1. Fiber optics. 2. Local area networks (Computer networks). Dewey Class no. : 004.6 -- dc 22 Call no. : 004.6 D543 Dữ liệu xếp giá SKN004840 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 26/06/2013 409 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng
Data communications and networking fundamentals using Novell NetWare ( 4.11)/
Data communications and networking fundamentals using Novell NetWare ( 4.11)/ Ann Beheler. -- New Jersey : Prentice Hall, 1999 500p.; 28cm ISBN 0135920078 1. Local area networks ( Computer networks ). 2. Netware ( Computer file ). Dewey Class no. : 004.6 -- dc 22 Call no. : 004.6 B419 Dữ liệu xếp giá SKN004844 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 26/06/2013 341 2
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng