- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Food & process engineering technology
Food & process engineering technology/ Luther R. Wilhelm, Dwayne A. Suter, Gerald H. Brusewit. -- St. Joseph, MI : American Society of Agricultural Engineers, 2004 vii, 315p.; 24cm ISBN 1892769433 ISBN 9781892769433 1. Food industry and trade -- Technological innovations. 2. Food processing plants -- Technological innovations. I. Brusewitz, Gerald H. II. Suter, Dwayne Allen, 1932-. Dewey Class no. : 664...
10 p hcmute 22/10/2013 427 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
The leadership integrity challenge:How to assess and facilitate emotinal maturity
The leadership integrity challenge:How to assess and facilitate emotinal maturity/ Edward E. Morler. -- California: Sanai Pulishing, 2005 xviii, 222p.; 24cm ISBN 0976864304 1. Leadership integrity challenge. 2. Quản trị điều hành. Dewey Class no. : 658.4 -- dc 22Call no. : 658.4 M864 Dữ liệu xếp giá SKN005211 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 22/10/2013 401 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Fundamentals of project management
Fundamentals of project management/ James P. Lewis. -- 3rd ed. -- New York: American Management Association, 2007 164p.; 23cm ISBN 0814408796 ISBN 9780814408797 1. Project management. 2. Quản lý dự án. Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 L673 Dữ liệu xếp giá SKN005088 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 22/10/2013 543 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Corporate strategy: A resource - based approach
Corporate strategy: A resource - based approach/ David J. Collis, Cynthia A. Montgomery. -- 2nd ed. -- Boston: McGraw Hill, 2005 284p.; 24cm ISBN 007124932X 1. Corporate economics. 2. Hợp tác kinh tế. 3. Quản trị chiến lược. 4. Strategic planning. I. Montgomery, Cynthia A. Dewey Class no. : 658.401 2 -- dc 22, 338.5Call no. : 658.4012 C713 Dữ liệu xếp giá SKN005087 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 22/10/2013 301 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
New products management/ Merle Crawford, Anthony Di Benedetto. -- 8th ed. -- Boston: McGraw Hill, 2006 540p.; 23cm ISBN 0071244336 1. New products. 2. New products -- Management. 3. Products management. 4. Quản trị sản phẩm. I. Benedetoo, Anthony Di. Dewey Class no. : 658.575 -- dc 22Call no. : 658.575 C899 Dữ liệu xếp giá SKN005086 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 22/10/2013 440 2
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Corporate communication/ Paul A. Argenti. -- 4th ed. -- Boston: mcGraw Hill, 2007 270p.; 24cm ISBN 0071254110 1. Communication in management. 2. Communication in organizations. 3. Corporate culture. 4. Giao tiếp trong quản trị. Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22Call no. : 658.45 A691 Dữ liệu xếp giá SKN005085 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 22/10/2013 449 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Think Asean ! Rethinking marketing toward ASEAN community 2015
Think Asean ! Rethinking marketing toward ASEAN community 2015/ Philip Kotler, Hermawan Kartajaya, Hooi Den Huan. -- Singapore: McGraw Hill, 2007 192p.; 24cm ISBN 9780071254052 1. Marketing -- ASEAN. 2. Tiếp thị, Chiến lược -- Đông Nam Á. I. Huan, Hooi Den. II. Kartajaya, Hermawan. Dewey Class no. : 658.800 959 -- dc 22Call no. : 658 K87 Dữ liệu xếp giá SKN005082 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 22/10/2013 303 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Juicing the orange: Lessons in using creativity as a competitive marketing advantage
Juicing the orange: Lessons in using creativity as a competitive marketing advantage/ Pat Fallon, Fred Senn. -- Boston: Harvard business shool press, 2006 228p.; 24cm ISBN 1591399270 1. Creative ability in business. 2. Marketing. 3. Product management. 4. Tiếp thị. I. Senn, Fred. Dewey Class no. : 658.802 -- dc 22Call no. : 658.802 F196 Dữ liệu xếp giá SKN005080 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 22/10/2013 309 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Strategic management/ John A. Pearce II, Richard B. Robinson. -- 10th ed. -- Boston: McGraw Hill, 2007 xxix, [500]p.; 26cm ISBN 0071107193 ISBN 9780071107198` 1. Quản trị chiến lược. 2. Stategic managenent. I. Robinson, Richard B. Dewey Class no. : 658.401 2 -- dc 22 Call no. : 658.4012 P359 Dữ liệu xếp giá SKN005078 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 22/10/2013 311 2
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Business research methods/ Donald R. Cooper, Pamela S. Schindler. -- 9th ed. -- Boston: McGraw Hill, 2006 xxi, 744p.; 28cm ISBN 0071244301 1. Industrial management -- Research. I. Schindler, Pamela S. Dewey Class no. : 658.007 2 -- dc 22Call no. : 658.0072 C776 Dữ liệu xếp giá SKN005074 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 22/10/2013 329 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
International marketing/ Philip R. Cateora, John L. Craham. -- 13th ed. -- Boston: MCGraw Hill, 2007 702p.; 28cm 071105948 ISBN 9870071105941 1. Export marketing. 2. International business entreprise. I. Craham, John L. Dewey Class no. : 658.84 -- dc 22 Call no. : 658.84 C359 Dữ liệu xếp giá SKN006371 (DHSPKT -- KD -- ) SKN005073 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 22/10/2013 406 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Technology valuation solutions
Technology valuation solutions/ F. Peter Boer. -- NJ.: John Wiley & Sons, 2004 xv,204p.; 24cm ISBN 0471654671 1. Cost effectivness. 2. Research, Industrial - Evaluation. 3. Technological innovations. Dewey Class no. : 658.57 -- dc 22Call no. : 658.57 B672 Dữ liệu xếp giá SKN004954 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 22/10/2013 336 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems