- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thiết kế cấu tạo kiến trúc nhà công nghiệp
Thiết kế cấu tạo kiến trúc nhà công nghiệp/ Nguyễn Minh Thái. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2004 200tr.; 27cm Dewey Class no. : 725.4 -- dc 21Call no. : 724.4 N573-T364
7 p hcmute 16/03/2022 408 0
Từ khóa: 1. Kiến trúc công nghiệp. 2. Nhà công nghiệp -- Thiết kế kiến trúc. 3. Xây dựng công nghiệp.
Giáo trình công nghiệp kim loại
Giáo trình công nghiệp kim loại /NGUYỄN ĐỨC THẮNG; PHẠM NGỌC DIỆU QUỲNH, NGUYỄN NGỌC THẮNG, LÊ VĂN THOÀI. -- H. : Giáo Dục, 2013 407tr. ; 24cm Dewey Class no. : 671 -- dc 23Call no. : 671 N573-T367
5 p hcmute 16/03/2022 441 1
Từ khóa: Giáo trình công nghiệp kim loại /NGUYỄN ĐỨC THẮNG; PHẠM NGỌC DIỆU QUỲNH, NGUYỄN NGỌC THẮNG, LÊ VĂN THOÀI
Sửa chữa điện máy công nghiệp / Bùi Văn Yên. -- Hà Nội: Nxb. Hải Phòng, 1998-2003 300tr.; 21cm. Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 B932 - Y45
9 p hcmute 15/03/2022 333 2
Điện công nghiệp / Nguyễn Văn Tuệ. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2003 548tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.319 -- dc 21Call no. : 621.319 N573-T913
5 p hcmute 15/03/2022 177 0
Từ khóa: 1. Điện công nghiệp.
Những bài toán ứng dụng thực tế kỹ thuật điện: Gia dụng và công nghiệp
Những bài toán ứng dụng thực tế kỹ thuật điện: Gia dụng và công nghiệp/ G.Meludin; Võ Trần Khúc Nhã (dịch). -- Hải phòng: Nxb. Hải phòng, 2002 363tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 M529
7 p hcmute 15/03/2022 266 1
Từ khóa: 1. Điện công nghiệp. 2. Điện gia dụng. I. Võ Trần Khúc Nhã, Dịch giả.
Tối ưu hóa quá trình điều chế đĩa sử dụng một lần từ thân cây chuối
Tối ưu hóa quá trình điều chế đĩa sử dụng một lần từ thân cây chuối: Báo cáo tổng kết đề tài NCKH của sinh viên - Mã số: SV2020 - 56/ Trịnh Ngọc Vân Anh; Hoàng Thị Tuyết Nhung (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020 56tr.: hình, sơ đồ; 01 file Không có bản giấyDewey Class no. : 630 -- dc 23Call no. : ĐSV...
58 p hcmute 15/03/2022 451 9
Từ khóa: Công nghệ xanh; Nông nghiệp bền vững; Phế phẩm nông nghiệp; Sản phẩm hữu cơ;
Điều chế sản phẩm đĩa từ phế phẩm nông nghiệp thay cho nhựa dùng một lần
Điều chế sản phẩm đĩa từ phế phẩm nông nghiệp thay cho nhựa dùng một lần: Báo cáo tổng kết đề tài NCKH của sinh viên - Mã số: SV2020 - 59/ Lê Thị Bích Phượng; Hoàng Thị Tuyết Nhung (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020 50tr.: hình, sơ đồ; 01 file Không có bản giấyDewey Class no. : 630 -- dc 23Call no....
52 p hcmute 15/03/2022 406 6
Từ khóa: Công nghệ xanh; Nông nghiệp bền vững; Phế phẩm nông nghiệp; Sản phẩm hữu cơ;
Phân tích thực trạng áp dụng công nghệ các doanh nghiệp tại TPHCM
Phân tích thực trạng áp dụng công nghệ các doanh nghiệp tại TP HCM: Báo cáo tổng kết đề tài KH &CN cấp trường dành cho giảng viên trẻ- Mã số: T2020-10GVT/ Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Thị Anh Vân. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020 45tr.: sơ đồ, bảng; 01 file Không có bản giấyDewey Class no. : 658.514 -- dc 23Call no. : ĐCT 658.514...
47 p hcmute 15/03/2022 216 5
Tổ chức và quản lý sản xuất may công nghiệp
Tổ chức và quản lý sản xuất may công nghiệp/ Võ Phước Tấn, Nguyễn Thị Thanh Trúc, Huỳnh Thị Hậu. -- Hà Nội: Thống kê, 2007 187tr.; 21cm Dewey Class no. : 687.04 -- dc 22Call no. : 687.04 T627
8 p hcmute 14/03/2022 820 14
Điện công nghiệp và điện tử công nghiệp
Điện công nghiệp và điện tử công nghiệp/ Nguyễn Bá Đông, Nguyễn Bá Hải. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2009 154tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 22Call no. : 621.31 N573-Đ682
7 p hcmute 14/03/2022 464 4
Từ khóa: 1. Điện công nghiệp. 2. Điện tử công nghiệp. I. Nguyễn Bá Hải.
Nhiệt công nghiệp/ Hoàng Đình Tín. -- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 291tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.402 -- dc 22Call no. : 621.402 H678-T587
6 p hcmute 14/03/2022 225 0
Kiến trúc cảnh quan xí nghiệp công nghiệp
Kiến trúc cảnh quan xí nghiệp công nghiệp/ Nguyễn Nam. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 159tr.; 27cm Dewey Class no. : 712.7 -- dc 22Call no. : 712.7 N573-N174
8 p hcmute 14/03/2022 389 0