- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nghề kế toán. -- H.: Kim Đồng, 2006 63tr.; 19cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 N576
3 p hcmute 18/05/2022 313 0
Lập dự án và thiết kế nhà máy trong công nghiệp thực phẩm và công nghiệp sinh học
Lập dự án và thiết kế nhà máy trong công nghiệp thực phẩm và công nghiệp sinh học/ Hoàng Đình Hòa, Phạm Tuấn Anh. -- Hà Nội: Nxb Bách khoa Hà Nội, 2017 228tr.: hình vẽ, bảng, 24cm ISBN 9786049502477 Dewey Class no. : 664.0028 -- dc 23 Call no. : 664.0028 H678-H678
10 p hcmute 17/05/2022 1081 14
Đi tìm logo đẹp & các kiểu thương hiệu - Tập 3
Đi tìm logo đẹp & các kiểu thương hiệu - Tập 3/ Uyên Huy. -- H.: Lao động - Xã hội, 2007 252tr.; 28cm Dewey Class no. : 745.6 -- dc 22 Call no. : 745.6 Đ536
6 p hcmute 17/05/2022 243 1
Từ khóa: 1. Mỹ thuật công nghiệp.
Bảo quản và chế biến rau quả/ Nguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh, Nguyễn Văn Thoa. -- Xb. lần thứ 3, có sữa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2008 327tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.8 -- dc 22 Call no. : 664.8 N573-T562
8 p hcmute 17/05/2022 805 23
Khai triển hình gò/ Phàn Văn Huyên, Hồ Văn Bác ; Võ Mai Lý, Nguyễn Xuân Quý (biên dịch). -- Hải Phòng: Nxb.Hải Phòng, 2004 198tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.2 -- dc 22 Call no. : 745.2 P534-H987
6 p hcmute 17/05/2022 557 1
Từ khóa: 1. Khai triển hình gò. 2. Thiết kế công nghiệp. I. Hồ Văn Bác.
Lý thuyết thiết kế sản phẩm công nghiệp
Lý thuyết thiết kế sản phẩm công nghiệp / Nguyễn Viết Tiến. -- H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 77tr. ; 27cm Dewey Class no. : 745.2 -- dc 21 Call no. : 745.2 N573-T562
7 p hcmute 17/05/2022 541 16
Từ khóa: 1. Sản phẩm công nghiệp -- Thiết kế.
Phương pháp vẽ người mẫu trong thiết kế thời trang
Phương pháp vẽ người mẫu trong thiết kế thời trang. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2002 128tr.; 24cm Dewey Class no. : 745.2 -- dc 21 Call no. : 745.2 P577
3 p hcmute 17/05/2022 436 2
Từ khóa: 1. Mỹ thuật công nghiệp. 2. Thiết kế thời trang. 3. Vẽ thương mại.
Kho tàng thiết kế mỹ thuật các nhân vật
Kho tàng thiết kế mỹ thuật các nhân vật : Lộc Diệu Thế, Lê Khánh Trường/ T1: Giấy cắt, đèn chiếu và tranh khắc bản. Mô tả bằng đường nét truyền thống và hiện đại. Hoạt họa và thể thao /. -- Tp.HCM : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005 268tr ; 27cm Dewey Class no. : 743.6 -- dc 21 Call no. : 743.6 L811-T374
5 p hcmute 13/05/2022 276 0
Kho tàng thiết kế mỹ thuật các nhân vật
Kho tàng thiết kế mỹ thuật các nhân vật / Lộc Diệu Thế, Lê Khánh Trường T2 Tranh quảng cáo và sưu tập nước ngoài. Cắt giấy và ảnh cắt nước ngoài /. -- Tp.HCM : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005 264tr ; 27cm Dewey Class no. : 743.6 -- dc 21 Call no. : 743.6 L811-T374
4 p hcmute 13/05/2022 294 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật công nghiệp. 2. Vẽ thương mại. I. Lê Khánh Trường.
Mã Vân giày vải và 27 cột mốc khởi nghiệp của cha đẻ đế chế Alibaba
Mã Vân giày vải và 27 cột mốc khởi nghiệp của cha đẻ đế chế Alibaba / Vương Lợi Phân, Lý Tường; Hà Thị Thu Lý (dịch). -- H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2015 447tr. ; 21cm Dewey Class no. : 650.1 -- dc 23 Call no. : 650.1 V994-P535
5 p hcmute 13/05/2022 353 0
Từ khóa: 1. Khởi nghiệp. 2. Khởi nghiệp. 3. Kinh doanh. 4. Thành công trong kinh doanh. I. Hà Thị Thu Lý. II. Title: Mã Vân giày vải và 27 cột mốc khởi nghiệp của cha đẻ đế chế Alibaba / . III. Title: Vương Lợi Phân, Lý Tường; Hà Thị Thu Lý (dịch).
Sức mạnh của những ý tưởng lớn : Những kiểu mẫu trí tuệ làm thay đổi cuộc đời
Sức mạnh của những ý tưởng lớn : Những kiểu mẫu trí tuệ làm thay đổi cuộc đời/ Yoram Wind, Colin Crook, Robert Gunther; Nguyễn Kim Dân ( dịch ). -- . -- H. : Lao Động, 2008 340tr. : Hình vẽ ; 21cm ISBN Dewey Class no. : 650.1 -- dc 23 Call no. : 650.1 W763 - Y61
11 p hcmute 13/05/2022 301 0
Từ khóa: 1. Tâm lý học công nghiệp. 2. Tâm lý học công nghiệp. 3. Thành công trong kinh doanh. I. Crook, Colin. II. Title: Sức mạnh của những ý tưởng lớn : . III. Title: Nh?ng ki?u m?u tr� tu? l�m thay d?i cu?c d?i / . IV. Title: Yoram Wind, Colin Crook, Robert Gunther; Nguyễn Kim Dân ( dịch ). V. Title: .
Công nghệ sinh học: T4: Công nghệ di truyền: Sách dùng cho sinh viên ĐH, CĐ thuộc các ngành, sư phạm, nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản, công nghệ sinh học, giáo viên sinh học THPT/ Trịnh Đình Đạt. -- Tái bản lần thứ năm. -- H.: Giáo dục, 2012 171tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.6 -- dc 21 Call no. : 660.6 T833-Đ232
6 p hcmute 13/05/2022 335 0
Từ khóa: 1. Công nghệ sinh học. 2. Di truyền học công nghiệp. 3. SPL.