- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cẩm nang khởi nghiệp kinh doanh: Hành trình doanh nhân khởi nghiệp
Cẩm nang khởi nghiệp kinh doanh: Hành trình doanh nhân khởi nghiệp/ Nguyễn Trung Toàn và nhóm biên dịch. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2007. 192tr.; 21cm. Dewey Class no. : 222650.1Call no. : 650.1 N573-T627
7 p hcmute 15/04/2022 408 0
Từ khóa: Bí quyết thành công, Doanh nhân khởi nghiệp, Nghệ thuật kinh doanh.
Đường lên sếp/ Quang Ngọc. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2007. 144tr.; 21cm. Dewey Class no. : 650.14 -- dc 22Call no. : 650.14 Q124-N576
5 p hcmute 15/04/2022 256 0
Từ khóa: Nghệ thuật thành công, Thăng tiến.
Cẩm nang khởi nghiệp kinh doanh: Hành trình doanh nhân khởi nghiệp
Cẩm nang khởi nghiệp kinh doanh: Hành trình doanh nhân khởi nghiệp/ Nguyễn Trung Toàn và nhóm biên dịch. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2007. 192tr.; 21cm .Dewey Class no. : 222650.1.Call no. : 650.1 N573-T627
6 p hcmute 15/04/2022 353 0
Từ khóa: Bí quyết thành công. 2. Doanh nhân khởi nghiệp. 3. Nghệ thuật kinh doanh.
Bản CV hoàn hảo: Kỹ năng soạn hồ sơ ứng tuyển ấn tượng nhất
Bản CV hoàn hảo: Kỹ năng soạn hồ sơ ứng tuyển ấn tượng nhất/ Jim Bright, Joanne Earl; Lê trung Kiên, Ngô Thu Hương, Phạm Thùy Trang dịch . -- H.: Lao động - Xã hội, 2007 194tr.; 23cm .Dewey Class no. : 650.142 -- dc 22Call no. : 650.142 B855
11 p hcmute 15/04/2022 257 0
Từ khóa: Hướng nghiệp, Nghệ thuật thành công
Ngữ pháp kiến trúc/ Lê Phục Quốc (Người dịch). -- Tái bản. -- H.:Xây dựng, 2011. - 360tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 720 N576
7 p hcmute 12/04/2022 355 0
Từ khóa: Công trình kiến trúc, Kiến trúc, Kiến trúc, Trường phái kiến trúc, Nghệ thuật kiến trúc
Công nghệ bê tông xi măng/ Nguyễn Văn Phiêu, Nguyễn Thiện Ruệ, Trần Ngọc Tính Tập II. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2011 335tr; 21cm Dewey Class no. : 624.183 4 -- dc 22Call no. : 624.1834 N573-P543
7 p hcmute 08/04/2022 372 0
Từ khóa: . 1. Công nghệ bê tông. I. Nguyễn Thiện Ruệ. II. Trần Ngọc Tính.
Công nghệ vi sinh/ Trần Thị Thanh. -- Tái bản lần 2. -- Hà Nội: Giáo dục, 2003 167tr.; 24cm. Dewey Class no. : 660.62 -- dc 21Call no. : 660.62 T772-T367
4 p hcmute 08/04/2022 456 0
Từ khóa: 1. Công nghệ sinh học. 2. Vi sinh vật học công nghiệp. 3. Vi sinh vật học kỹ thuật.
Kỹ thuật thu hái bảo quản quả tươi sạch một số loại trái cây
Kỹ thuật thu hái bảo quản quả tươi sạch một số loại trái cây/ Phạm Văn Côn. -- H.: Nông nghiệp, 2006 104tr; 19cm Dewey Class no. : 631.55 -- dc 21Call no. : 631.55 P534-C743
5 p hcmute 08/04/2022 579 1
Từ khóa: .1. Bảo quản nông sản. 2. Công nghệ sau thu hoạch. 3. Trái cây -- Chế biến.
Các kiểu kiến trúc trên thế giới
Các kiểu kiến trúc trên thế giới / Nguyễn Tứ. -- Tp.HCM : Trẻ, 2005 257tr ; 20cm Dewey Class no. : 724 -- dc 21Call no. : 724 N573-T883
5 p hcmute 08/04/2022 161 0
Từ khóa: . 1. Công trình kiến trúc. 2. Kiến trúc. 3. Nghệ thuật kiến trúc.
Bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch
Bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch / Viện CISDOMA. -- Hà Nội : Lao động xã hội, 2005 115tr ; 21cm Dewey Class no. : 631.55 -- dc 21Call no. : 631.55 B221
6 p hcmute 08/04/2022 634 2
Từ khóa: .1. Bảo quản nông sản. 2. Công nghệ sau thu hoạch. 3. Chế biến nông sản.
Hướng dẫn trồng, thu hoạch, bảo quản và chế biến trái cây
Hướng dẫn trồng, thu hoạch, bảo quản và chế biến trái cây / Hà Thị Hiến. -- Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2004. 126tr. : 19cm. Dewey Class no. : 631.55 -- dc 21Call no. : 631.55 H111-H633
4 p hcmute 08/04/2022 469 0
Từ khóa: .1. Bảo quản nông sản. 2. Công nghệ sau thu hoạch. 3. Trái cây -- Chế biến.
Công nghệ bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch
Công nghệ bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch/ Trần Văn Chương/ T1. -- Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2000 100tr; 19cm Dewey Class no. : 631.55 -- dc 21Call no. : 631.55 T772-C561
6 p hcmute 08/04/2022 592 5
Từ khóa: .Trần Văn Chương Công nghệ bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch/ Trần Văn Chương/ T1. -- Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2000 100tr; 19cm 1. Bảo quản nông sản. 2. Công nghệ sau thu hoạch. 3. Chế biến nông sản. Dewey Class no. : 631.55 -- dc 21 Call no. : 631.55 T772-C561