- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Wimax di động phân tích, so sánh với các công nghệ 3G
Wimax di động phân tích, so sánh với các công nghệ 3G/ Lê Thanh Dũng, Lâm Văn Đà. -- Hà Nội: Bưu điện, 2007 144tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.38456 -- dc 22Call no. : 621.38456 L433-D916
9 p hcmute 17/03/2022 302 0
Từ khóa: 1. Thông tin di động. 2. Công nghệ WiMax. 3. Viễn thông. I. Lâm Văn Đà.
Bơm, quạt, máy nén: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng kỹ thuật...
Bơm, quạt, máy nén: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng kỹ thuật... / Nguyễn Văn May, hiệu đính: Nguyễn Như Thung. -- In lần thứ năm. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007 289tr; 27cm Dewey Class no. : 621.26 -- dc 21Call no. : 621.26 N573-M466
8 p hcmute 17/03/2022 597 7
Từ khóa: 1. Công nghệ thủy lực. 2. Máy bơm. 3. Máy nén khí. 4. Quạt điện.
Xử lý nước thải bằng bùn hoạt tính
Xử lý nước thải bằng bùn hoạt tính/ Nguyễn Văn Phước. -- Tp.HCM.: Đại học Quốc gia, 2004 81tr; 24cm Dewey Class no. : 628.4 -- dc 22Call no. : 628.4 N573-P577
7 p hcmute 17/03/2022 285 1
Từ khóa: 1. Công nghệ xử lý nước thải.
Công nghệ vật liệu/ Nguyễn Văn Thái (ch.b), Nguyễn Hữu Dũng, Phạm Quang Lộc,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 267tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.118 -- dc 22Call no. : 620.118 N573-T364
7 p hcmute 17/03/2022 298 0
20 chủng loại xi măng và công nghệ sản xuất
20 chủng loại xi măng và công nghệ sản xuất/ Hoàng Văn Phong. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 171tr; 24cm Dewey Class no. : 620.135 -- dc 22Call no. : 620.135 H678-P574
6 p hcmute 17/03/2022 339 2
Từ khóa: 1. Công nghệ sản xuất. 2. Vật liệu xây dựng. 3. Xi măng.
Công nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa
Công nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa/ Nguyễn Đăng Hùng. -- H.: Bách khoa, 2006 444tr; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 22Call no. : 620.112 N573-H936
9 p hcmute 17/03/2022 199 0
Truyền nhiệt trong công nghệ môi trường: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành kỹ thuật môi trường
Truyền nhiệt trong công nghệ môi trường: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành kỹ thuật môi trường/ Nguyễn Ngọc Lân. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 220tr; 27cm Dewey Class no. : 621.402 2 -- dc 22Call no. : 621.402 N573-L243
9 p hcmute 17/03/2022 363 1
Từ khóa: 1. Công nghệ môi trường. 2. Nhiệt kỹ thuật. 3. Truyền nhiệt.
Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài khoa học và công nghệ
Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài khoa học và công nghệ cấp nhà nước giai đoạn 1991 - 1995/ T.1: Các chương trình, đề tài khoa học công nghệ . -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 463tr.; 24cm Dewey Class no. : 607 -- dc 22Call no. : 607 D182
5 p hcmute 17/03/2022 332 1
Từ khóa: 1. Nghiên cứu khoa học. 2. Khoa học ứng dụng. 3. Khoa học công nghệ. I. .
Công nghệ Voip và các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ
Công nghệ Voip và các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ/ Ngô Xuân Thành. -- H.: Bưu điện, 2005 279tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.382 12 -- dc 22Call no. : 621.38212 N569-T367
9 p hcmute 17/03/2022 206 0
Từ khóa: 1. Điện thoại -- Công nghệ. 2. Công nghệ truyền thoại. 3. Công nghệ VoIP.
Évaluation sensorielle des denrées alimenttaires
Évaluation sensorielle des denrées alimenttaires/ Ha Duyen Tu. -- H : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 172tr ; 27cm Dewey Class no. : 664.072 -- dc 22Call no. : 664.072 H111-T883
5 p hcmute 17/03/2022 352 1
Các giải pháp thiết kế công trình xanh ở Việt Nam
Các giải pháp thiết kế công trình xanh ở Việt Nam/ Phạm Ngọc Đăng (ch.b.), Nguyễn Việt Anh, Phạm Thị Hải Hà, Nguyễn Văn Muôn. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2014 485tr.; 24cm ISBN 9786048200251 Dewey Class no. : 690.0286 -- dc 23Call no. : 690.0286 P534-Đ182
6 p hcmute 16/03/2022 424 0
Thiết bị công nghệ vật liệu xây dựng
Thiết bị công nghệ vật liệu xây dựng/ Nguyễn Văn Phiêu. -- H: Xây dựng, 2006 412tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 22Call no. : 690.0284 N573-P534
7 p hcmute 16/03/2022 325 0
Từ khóa: 1. Thiết bị sản xuất. 2. Công nghệ sản xuất. 3. Kỹ thuật máy. 4. vật liệu xây dựng.