- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
IECON'99 Proceedings/ Vol.3: The 25th Annual Conference of the IEEE Industrial Electronis Society
IECON'99 Proceedings/ Vol.3: The 25th Annual Conference of the IEEE Industrial Electronis Society . -- 1st ed. -- California: IEEE, 1999 1026-1509p.; 28cm. Summary: Tuyển tập những bài báo về công nghệ thông tin. Sách đánh trang nối tiếp giữa các tập ISBN 0 7803 5735 3 0 7803 5736 1 0 7803 5737 X 1. Công nghệ thong tin -- Tuyển tập công trình nghiên cứu....
18 p hcmute 03/10/2013 228 1
Từ khóa: Công nghệ thong tin
IECON'99 Proceedings/ Vol.1: The 25th Annual Conference of the IEEE Industrial Electronis Society
IECON'99 Proceedings/ Vol.1: The 25th Annual Conference of the IEEE Industrial Electronis Society . -- 1st ed. -- California: IEEE, 1999 1-508p.; 28cm. Summary: Tuyển tập những bài báo về công nghệ thông tin; Sách được đánh trang nối tiếp giữa các tập 0 7803 5735 3 0 7803 5736 1 0 7803 5737 X 1. Công nghệ thong tin -- Tuyển tập công trình nghiên...
17 p hcmute 03/10/2013 237 1
Từ khóa: Công nghệ thong tin
Teaching outside the box: How to grab your students by their brains
Teaching outside the box: How to grab your students by their brains/ LouAnne Johnson. -- San Francisco: Jossey-Bass, 2005 xv, 324p.; 24cm ISBN 0787974714 ISBN 9780787974718 1. Teaching. Dewey Class no. : 371.102 -- dc 22 Call no. : 371.102 J661 Dữ liệu xếp giá SKN006800 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 18/09/2013 418 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề: Công nghệ thông tin
Ban Chủ nhiệm xây dựng Tiêu chuẩn kỹ năng nghề Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) được Bộ Công thương thành lập tại Quyết định số 3258/QĐ-BCT ngày 26 tháng 06 năm 2009 gồm 14 thành viên, trong đó trình độ học vấn có 02 Tiến sĩ, 10 Thạc sĩ và 02 kỹ sư, là những giáo viên, cán bộ kỹ thuật có thâm niên hoạt động trong lĩnh vực giảng dạy...
133 p hcmute 26/06/2013 772 22
Từ khóa: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, Công nghệ thông tin
Literature: The reader's choice;World literature; Fine Art transparencies. -- 1st ed
Literature: The reader's choice;World literature; Fine Art transparencies. -- 1st ed.. -- New York: McGraw Hill, 2000 100p.; 28cm. ISBN 0 02 817873 4 1. World literature. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 L776 Dữ liệu xếp giá SKN004094 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 26/06/2013 241 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Science interactions, Course 2
Science interactions, Course 2. -- New York: McGraw-Hill, 1995 106p.; 25cm. ISBN 0 02 826828 8 1. Khoa học phổ thông. 2. Science -- Study and teaching. Dewey Class no. : 507 -- dc 21 Call no. : 507 S416 Dữ liệu xếp giá SKN004096 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004097 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004098 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 26/06/2013 449 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Writing skills review/ Suzanne Chance, Constance E. Hockman. -- 1st ed.. -- New York: McGraw Hill, 2002 105p.; 28cm. ISBN 0 07 023430 2 1. Tiếng Anh thực hành. 2. Writing. I. Hockman, Cosntance E. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 C454 Dữ liệu xếp giá SKN004114 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 26/06/2013 297 3
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Easy access: The reference handbook for writers
Easy access: The reference handbook for writers/ Michael L. Keene, Katherine H. Adams. -- 3rd ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2001 480p.; 20cm. ISBN 0 7674 2281 3 1. English language -- Grammar -- Handbook, manuals. 2. English language -- Rhetoric -- Handbooks, manuals. 3. Report writing -- Handbooks, manuals. 4. Tiếng Anh thực hành. I. Adams, Katherine H. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 , 808.042 Call no....
10 p hcmute 26/06/2013 521 3
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Writing from A to Z: The easy - to - reference handbook
Writing from A to Z: The easy - to - reference handbook/ Sally Barr Ebest, Charles T. Brusaw, [et all.]. -- 3rd ed.. -- London: Mayfield Pubishing Co., 2000 503p.; 20cm. ISBN 0 7674 1141 2 1. English language -- Rhetoric -- Handbooks, manuals. 2. Report writing -- Handbooks, manuals. 3. Tiếng Anh thực hành. I. Brusaw, Charles T. II. Ebest, Sally Barr. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 , 808.042 Call no. :...
8 p hcmute 26/06/2013 343 2
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Linear algebra with aplications
Linear algebra with aplications / John T. Scheck. -- New York : The McGraw-Hill companies, Inc, 1997 432p ; 24cm 1. Đại số tuyến tính. 2. Algebra, Linear. Dewey Class no. : 512.5 -- dc 21 Call no. : 512.5 S318 Dữ liệu xếp giá SKN004196 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 26/06/2013 379 2
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Algebra demystified / Rhonda Huetenmueller. -- New York : McGraw-Hill, 2003 441p ; 24cm 1. Đại số học. 2. Algebra. Dewey Class no. : 512 -- dc 21 Call no. : 512 H888 Dữ liệu xếp giá SKN004219 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 26/06/2013 394 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Breaking through college reading
Breaking through college reading / Brenda D. Smith. -- 7th ed. -- New York : Pearson Longman, 2004 547p ; 28cm 1. Anh ngữ -- Kỹ năng đọc hiểu. 2. English -- Reading skills. Dewey Class no. : 428.4 -- dc 21 Call no. : 428.4 S642 Dữ liệu xếp giá SKN004223 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 26/06/2013 439 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology